Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3D |
100N | 87 |
200N | 857 |
400N | 6392 8476 6415 |
1TR | 8740 |
3TR | 73114 23449 16872 57744 20654 55842 54607 |
10TR | 12493 72374 |
15TR | 67958 |
30TR | 37986 |
2Tỷ | 414948 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 28/03/23
0 | 07 | 5 | 58 54 57 |
1 | 14 15 | 6 | |
2 | 7 | 74 72 76 | |
3 | 8 | 86 87 | |
4 | 48 49 44 42 40 | 9 | 93 92 |
Vũng Tàu - 28/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8740 | 6392 6872 5842 | 2493 | 3114 7744 0654 2374 | 6415 | 8476 7986 | 87 857 4607 | 7958 4948 | 3449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3C |
100N | 07 |
200N | 591 |
400N | 5385 5583 5418 |
1TR | 6888 |
3TR | 84275 30791 78684 14418 92367 73554 42844 |
10TR | 18230 52658 |
15TR | 89012 |
30TR | 18479 |
2Tỷ | 944318 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 21/03/23
0 | 07 | 5 | 58 54 |
1 | 18 12 18 18 | 6 | 67 |
2 | 7 | 79 75 | |
3 | 30 | 8 | 84 88 85 83 |
4 | 44 | 9 | 91 91 |
Vũng Tàu - 21/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8230 | 591 0791 | 9012 | 5583 | 8684 3554 2844 | 5385 4275 | 07 2367 | 5418 6888 4418 2658 4318 | 8479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3B |
100N | 87 |
200N | 138 |
400N | 4601 6327 8160 |
1TR | 3348 |
3TR | 17463 22340 84335 79775 13437 16568 18336 |
10TR | 48944 46076 |
15TR | 77616 |
30TR | 86853 |
2Tỷ | 463526 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 14/03/23
0 | 01 | 5 | 53 |
1 | 16 | 6 | 63 68 60 |
2 | 26 27 | 7 | 76 75 |
3 | 35 37 36 38 | 8 | 87 |
4 | 44 40 48 | 9 |
Vũng Tàu - 14/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8160 2340 | 4601 | 7463 6853 | 8944 | 4335 9775 | 8336 6076 7616 3526 | 87 6327 3437 | 138 3348 6568 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3A |
100N | 12 |
200N | 654 |
400N | 7987 7661 1490 |
1TR | 4268 |
3TR | 60432 42786 86566 53469 32915 90971 79042 |
10TR | 84295 87431 |
15TR | 08922 |
30TR | 03031 |
2Tỷ | 271892 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 07/03/23
0 | 5 | 54 | |
1 | 15 12 | 6 | 66 69 68 61 |
2 | 22 | 7 | 71 |
3 | 31 31 32 | 8 | 86 87 |
4 | 42 | 9 | 92 95 90 |
Vũng Tàu - 07/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1490 | 7661 0971 7431 3031 | 12 0432 9042 8922 1892 | 654 | 2915 4295 | 2786 6566 | 7987 | 4268 | 3469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 2D |
100N | 58 |
200N | 414 |
400N | 4676 8542 0254 |
1TR | 1705 |
3TR | 02101 49636 96928 93746 42309 94125 54072 |
10TR | 89314 16511 |
15TR | 97828 |
30TR | 20998 |
2Tỷ | 957411 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 28/02/23
0 | 01 09 05 | 5 | 54 58 |
1 | 11 14 11 14 | 6 | |
2 | 28 28 25 | 7 | 72 76 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 46 42 | 9 | 98 |
Vũng Tàu - 28/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2101 6511 7411 | 8542 4072 | 414 0254 9314 | 1705 4125 | 4676 9636 3746 | 58 6928 7828 0998 | 2309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 2C |
100N | 74 |
200N | 749 |
400N | 3932 8730 6223 |
1TR | 2049 |
3TR | 05690 91956 50236 62048 42493 37750 30041 |
10TR | 24544 87718 |
15TR | 25566 |
30TR | 35168 |
2Tỷ | 389786 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 21/02/23
0 | 5 | 56 50 | |
1 | 18 | 6 | 68 66 |
2 | 23 | 7 | 74 |
3 | 36 32 30 | 8 | 86 |
4 | 44 48 41 49 49 | 9 | 90 93 |
Vũng Tàu - 21/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8730 5690 7750 | 0041 | 3932 | 6223 2493 | 74 4544 | 1956 0236 5566 9786 | 2048 7718 5168 | 749 2049 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|