Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4D |
100N | 33 |
200N | 370 |
400N | 6342 0613 5263 |
1TR | 2213 |
3TR | 51685 09029 17383 83265 45692 23151 39792 |
10TR | 34548 01870 |
15TR | 73927 |
30TR | 44526 |
2Tỷ | 299437 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 28/04/15
0 | 5 | 51 | |
1 | 13 13 | 6 | 65 63 |
2 | 26 27 29 | 7 | 70 70 |
3 | 37 33 | 8 | 85 83 |
4 | 48 42 | 9 | 92 92 |
Vũng Tàu - 28/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
370 1870 | 3151 | 6342 5692 9792 | 33 0613 5263 2213 7383 | 1685 3265 | 4526 | 3927 9437 | 4548 | 9029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4C |
100N | 23 |
200N | 193 |
400N | 0370 4597 9941 |
1TR | 6473 |
3TR | 52498 47957 99035 01404 78041 29987 98229 |
10TR | 78699 77498 |
15TR | 80870 |
30TR | 05365 |
2Tỷ | 842555 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 21/04/15
0 | 04 | 5 | 55 57 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 29 23 | 7 | 70 73 70 |
3 | 35 | 8 | 87 |
4 | 41 41 | 9 | 99 98 98 97 93 |
Vũng Tàu - 21/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0370 0870 | 9941 8041 | 23 193 6473 | 1404 | 9035 5365 2555 | 4597 7957 9987 | 2498 7498 | 8229 8699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4B |
100N | 02 |
200N | 867 |
400N | 0538 4973 3475 |
1TR | 7278 |
3TR | 19207 20936 49209 49144 75802 01882 43966 |
10TR | 52787 04431 |
15TR | 18402 |
30TR | 82231 |
2Tỷ | 186501 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 14/04/15
0 | 01 02 07 09 02 02 | 5 | |
1 | 6 | 66 67 | |
2 | 7 | 78 73 75 | |
3 | 31 31 36 38 | 8 | 87 82 |
4 | 44 | 9 |
Vũng Tàu - 14/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4431 2231 6501 | 02 5802 1882 8402 | 4973 | 9144 | 3475 | 0936 3966 | 867 9207 2787 | 0538 7278 | 9209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4A |
100N | 57 |
200N | 404 |
400N | 8837 8124 4457 |
1TR | 8525 |
3TR | 24945 53077 11320 29277 26985 71507 00476 |
10TR | 65589 83606 |
15TR | 54071 |
30TR | 35674 |
2Tỷ | 966778 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 07/04/15
0 | 06 07 04 | 5 | 57 57 |
1 | 6 | ||
2 | 20 25 24 | 7 | 78 74 71 77 77 76 |
3 | 37 | 8 | 89 85 |
4 | 45 | 9 |
Vũng Tàu - 07/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1320 | 4071 | 404 8124 5674 | 8525 4945 6985 | 0476 3606 | 57 8837 4457 3077 9277 1507 | 6778 | 5589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3E |
100N | 20 |
200N | 213 |
400N | 2437 6356 3433 |
1TR | 4446 |
3TR | 52117 64130 62515 60156 01862 03203 49695 |
10TR | 30358 01064 |
15TR | 83329 |
30TR | 19571 |
2Tỷ | 038423 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 31/03/15
0 | 03 | 5 | 58 56 56 |
1 | 17 15 13 | 6 | 64 62 |
2 | 23 29 20 | 7 | 71 |
3 | 30 37 33 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 95 |
Vũng Tàu - 31/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 4130 | 9571 | 1862 | 213 3433 3203 8423 | 1064 | 2515 9695 | 6356 4446 0156 | 2437 2117 | 0358 | 3329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3D |
100N | 33 |
200N | 917 |
400N | 6508 0434 0199 |
1TR | 1351 |
3TR | 89867 81127 98248 87700 63486 68878 23737 |
10TR | 64400 64248 |
15TR | 37457 |
30TR | 65917 |
2Tỷ | 818140 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 24/03/15
0 | 00 00 08 | 5 | 57 51 |
1 | 17 17 | 6 | 67 |
2 | 27 | 7 | 78 |
3 | 37 34 33 | 8 | 86 |
4 | 40 48 48 | 9 | 99 |
Vũng Tàu - 24/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7700 4400 8140 | 1351 | 33 | 0434 | 3486 | 917 9867 1127 3737 7457 5917 | 6508 8248 8878 4248 | 0199 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|