Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10D |
100N | 37 |
200N | 261 |
400N | 3355 3426 2074 |
1TR | 1977 |
3TR | 61806 41415 48466 04508 85232 41255 64337 |
10TR | 67493 92055 |
15TR | 79684 |
30TR | 04899 |
2Tỷ | 223144 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 28/10/14
0 | 06 08 | 5 | 55 55 55 |
1 | 15 | 6 | 66 61 |
2 | 26 | 7 | 77 74 |
3 | 32 37 37 | 8 | 84 |
4 | 44 | 9 | 99 93 |
Vũng Tàu - 28/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
261 | 5232 | 7493 | 2074 9684 3144 | 3355 1415 1255 2055 | 3426 1806 8466 | 37 1977 4337 | 4508 | 4899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10C |
100N | 61 |
200N | 129 |
400N | 2874 3515 1062 |
1TR | 6895 |
3TR | 68073 51813 57960 14954 92121 18424 27768 |
10TR | 39483 82877 |
15TR | 50385 |
30TR | 60285 |
2Tỷ | 061428 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 21/10/14
0 | 5 | 54 | |
1 | 13 15 | 6 | 60 68 62 61 |
2 | 28 21 24 29 | 7 | 77 73 74 |
3 | 8 | 85 85 83 | |
4 | 9 | 95 |
Vũng Tàu - 21/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7960 | 61 2121 | 1062 | 8073 1813 9483 | 2874 4954 8424 | 3515 6895 0385 0285 | 2877 | 7768 1428 | 129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10B |
100N | 07 |
200N | 970 |
400N | 8660 8345 1842 |
1TR | 4338 |
3TR | 60373 78465 02587 13439 97952 18845 37827 |
10TR | 20139 44479 |
15TR | 37856 |
30TR | 76747 |
2Tỷ | 495453 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 14/10/14
0 | 07 | 5 | 53 56 52 |
1 | 6 | 65 60 | |
2 | 27 | 7 | 79 73 70 |
3 | 39 39 38 | 8 | 87 |
4 | 47 45 45 42 | 9 |
Vũng Tàu - 14/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
970 8660 | 1842 7952 | 0373 5453 | 8345 8465 8845 | 7856 | 07 2587 7827 6747 | 4338 | 3439 0139 4479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10A |
100N | 05 |
200N | 364 |
400N | 7550 0191 8629 |
1TR | 2268 |
3TR | 31154 52742 02644 21275 94372 50677 08802 |
10TR | 08968 26560 |
15TR | 05099 |
30TR | 62826 |
2Tỷ | 075227 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 07/10/14
0 | 02 05 | 5 | 54 50 |
1 | 6 | 68 60 68 64 | |
2 | 27 26 29 | 7 | 75 72 77 |
3 | 8 | ||
4 | 42 44 | 9 | 99 91 |
Vũng Tàu - 07/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7550 6560 | 0191 | 2742 4372 8802 | 364 1154 2644 | 05 1275 | 2826 | 0677 5227 | 2268 8968 | 8629 5099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9E |
100N | 66 |
200N | 376 |
400N | 3717 4968 5852 |
1TR | 6634 |
3TR | 60220 83649 67287 61777 54892 81663 07651 |
10TR | 49091 53603 |
15TR | 39275 |
30TR | 35380 |
2Tỷ | 704101 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 30/09/14
0 | 01 03 | 5 | 51 52 |
1 | 17 | 6 | 63 68 66 |
2 | 20 | 7 | 75 77 76 |
3 | 34 | 8 | 80 87 |
4 | 49 | 9 | 91 92 |
Vũng Tàu - 30/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0220 5380 | 7651 9091 4101 | 5852 4892 | 1663 3603 | 6634 | 9275 | 66 376 | 3717 7287 1777 | 4968 | 3649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9D |
100N | 30 |
200N | 847 |
400N | 5032 0593 2416 |
1TR | 0178 |
3TR | 74547 48544 45966 31256 46470 25944 92171 |
10TR | 02806 93626 |
15TR | 02198 |
30TR | 89418 |
2Tỷ | 018600 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 23/09/14
0 | 00 06 | 5 | 56 |
1 | 18 16 | 6 | 66 |
2 | 26 | 7 | 70 71 78 |
3 | 32 30 | 8 | |
4 | 47 44 44 47 | 9 | 98 93 |
Vũng Tàu - 23/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 6470 8600 | 2171 | 5032 | 0593 | 8544 5944 | 2416 5966 1256 2806 3626 | 847 4547 | 0178 2198 9418 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|