Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 11D |
100N | 55 |
200N | 376 |
400N | 6314 9399 7271 |
1TR | 2070 |
3TR | 35729 49436 36546 95389 09825 61556 66006 |
10TR | 91490 05750 |
15TR | 41682 |
30TR | 69404 |
2Tỷ | 507876 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 28/11/23
0 | 04 06 | 5 | 50 56 55 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 29 25 | 7 | 76 70 71 76 |
3 | 36 | 8 | 82 89 |
4 | 46 | 9 | 90 99 |
Vũng Tàu - 28/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2070 1490 5750 | 7271 | 1682 | 6314 9404 | 55 9825 | 376 9436 6546 1556 6006 7876 | 9399 5729 5389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 11C |
100N | 41 |
200N | 619 |
400N | 6318 3540 4192 |
1TR | 3759 |
3TR | 11827 47396 38334 21668 06461 84644 74005 |
10TR | 12995 01038 |
15TR | 94154 |
30TR | 23491 |
2Tỷ | 959823 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 21/11/23
0 | 05 | 5 | 54 59 |
1 | 18 19 | 6 | 68 61 |
2 | 23 27 | 7 | |
3 | 38 34 | 8 | |
4 | 44 40 41 | 9 | 91 95 96 92 |
Vũng Tàu - 21/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3540 | 41 6461 3491 | 4192 | 9823 | 8334 4644 4154 | 4005 2995 | 7396 | 1827 | 6318 1668 1038 | 619 3759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 11B |
100N | 88 |
200N | 169 |
400N | 0592 5651 6101 |
1TR | 4486 |
3TR | 95185 14300 09863 84427 69063 90376 52342 |
10TR | 31688 88844 |
15TR | 74147 |
30TR | 14616 |
2Tỷ | 629780 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 14/11/23
0 | 00 01 | 5 | 51 |
1 | 16 | 6 | 63 63 69 |
2 | 27 | 7 | 76 |
3 | 8 | 80 88 85 86 88 | |
4 | 47 44 42 | 9 | 92 |
Vũng Tàu - 14/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4300 9780 | 5651 6101 | 0592 2342 | 9863 9063 | 8844 | 5185 | 4486 0376 4616 | 4427 4147 | 88 1688 | 169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 11A |
100N | 43 |
200N | 459 |
400N | 1838 6264 8801 |
1TR | 6078 |
3TR | 16939 52606 83654 86663 20339 19563 45554 |
10TR | 67761 78764 |
15TR | 40700 |
30TR | 55254 |
2Tỷ | 827561 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 07/11/23
0 | 00 06 01 | 5 | 54 54 54 59 |
1 | 6 | 61 61 64 63 63 64 | |
2 | 7 | 78 | |
3 | 39 39 38 | 8 | |
4 | 43 | 9 |
Vũng Tàu - 07/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0700 | 8801 7761 7561 | 43 6663 9563 | 6264 3654 5554 8764 5254 | 2606 | 1838 6078 | 459 6939 0339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10E |
100N | 51 |
200N | 583 |
400N | 3212 6184 9173 |
1TR | 1089 |
3TR | 71856 83031 11621 24642 96991 27911 32045 |
10TR | 53942 41119 |
15TR | 29421 |
30TR | 19449 |
2Tỷ | 508148 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 31/10/23
0 | 5 | 56 51 | |
1 | 19 11 12 | 6 | |
2 | 21 21 | 7 | 73 |
3 | 31 | 8 | 89 84 83 |
4 | 48 49 42 42 45 | 9 | 91 |
Vũng Tàu - 31/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
51 3031 1621 6991 7911 9421 | 3212 4642 3942 | 583 9173 | 6184 | 2045 | 1856 | 8148 | 1089 1119 9449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10D |
100N | 10 |
200N | 678 |
400N | 4796 4478 3995 |
1TR | 2547 |
3TR | 19688 05164 96339 52057 03823 35166 54695 |
10TR | 01698 52493 |
15TR | 05400 |
30TR | 80395 |
2Tỷ | 625649 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 24/10/23
0 | 00 | 5 | 57 |
1 | 10 | 6 | 64 66 |
2 | 23 | 7 | 78 78 |
3 | 39 | 8 | 88 |
4 | 49 47 | 9 | 95 98 93 95 96 95 |
Vũng Tàu - 24/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 5400 | 3823 2493 | 5164 | 3995 4695 0395 | 4796 5166 | 2547 2057 | 678 4478 9688 1698 | 6339 5649 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|