Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1E |
100N | 71 |
200N | 701 |
400N | 0219 6711 7026 |
1TR | 3355 |
3TR | 57102 90930 08867 30112 70179 19617 77453 |
10TR | 85817 32664 |
15TR | 84959 |
30TR | 16321 |
2Tỷ | 016148 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 30/01/24
0 | 02 01 | 5 | 59 53 55 |
1 | 17 12 17 19 11 | 6 | 64 67 |
2 | 21 26 | 7 | 79 71 |
3 | 30 | 8 | |
4 | 48 | 9 |
Vũng Tàu - 30/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0930 | 71 701 6711 6321 | 7102 0112 | 7453 | 2664 | 3355 | 7026 | 8867 9617 5817 | 6148 | 0219 0179 4959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1D |
100N | 44 |
200N | 325 |
400N | 6173 3224 6219 |
1TR | 8444 |
3TR | 36232 37076 40485 66020 84507 79462 04379 |
10TR | 69792 08910 |
15TR | 48333 |
30TR | 36704 |
2Tỷ | 048805 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 23/01/24
0 | 05 04 07 | 5 | |
1 | 10 19 | 6 | 62 |
2 | 20 24 25 | 7 | 76 79 73 |
3 | 33 32 | 8 | 85 |
4 | 44 44 | 9 | 92 |
Vũng Tàu - 23/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6020 8910 | 6232 9462 9792 | 6173 8333 | 44 3224 8444 6704 | 325 0485 8805 | 7076 | 4507 | 6219 4379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1C |
100N | 51 |
200N | 509 |
400N | 3737 6448 2442 |
1TR | 1174 |
3TR | 96628 45760 55666 40687 33905 07186 22822 |
10TR | 44491 64073 |
15TR | 85579 |
30TR | 50136 |
2Tỷ | 178579 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 16/01/24
0 | 05 09 | 5 | 51 |
1 | 6 | 60 66 | |
2 | 28 22 | 7 | 79 79 73 74 |
3 | 36 37 | 8 | 87 86 |
4 | 48 42 | 9 | 91 |
Vũng Tàu - 16/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5760 | 51 4491 | 2442 2822 | 4073 | 1174 | 3905 | 5666 7186 0136 | 3737 0687 | 6448 6628 | 509 5579 8579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1B |
100N | 44 |
200N | 046 |
400N | 5927 0188 4116 |
1TR | 2706 |
3TR | 98278 48766 47909 36136 95680 17099 79181 |
10TR | 62759 34221 |
15TR | 75359 |
30TR | 33967 |
2Tỷ | 411383 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 09/01/24
0 | 09 06 | 5 | 59 59 |
1 | 16 | 6 | 67 66 |
2 | 21 27 | 7 | 78 |
3 | 36 | 8 | 83 80 81 88 |
4 | 46 44 | 9 | 99 |
Vũng Tàu - 09/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5680 | 9181 4221 | 1383 | 44 | 046 4116 2706 8766 6136 | 5927 3967 | 0188 8278 | 7909 7099 2759 5359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1A |
100N | 52 |
200N | 857 |
400N | 8889 9775 5508 |
1TR | 3078 |
3TR | 01184 07196 02194 09071 80262 18228 38427 |
10TR | 28762 06463 |
15TR | 80952 |
30TR | 49815 |
2Tỷ | 627694 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 02/01/24
0 | 08 | 5 | 52 57 52 |
1 | 15 | 6 | 62 63 62 |
2 | 28 27 | 7 | 71 78 75 |
3 | 8 | 84 89 | |
4 | 9 | 94 96 94 |
Vũng Tàu - 02/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9071 | 52 0262 8762 0952 | 6463 | 1184 2194 7694 | 9775 9815 | 7196 | 857 8427 | 5508 3078 8228 | 8889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 12D |
100N | 89 |
200N | 999 |
400N | 0471 6155 1436 |
1TR | 5334 |
3TR | 34370 65766 58671 92162 54307 79987 07558 |
10TR | 02242 08366 |
15TR | 31140 |
30TR | 36603 |
2Tỷ | 632601 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 26/12/23
0 | 01 03 07 | 5 | 58 55 |
1 | 6 | 66 66 62 | |
2 | 7 | 70 71 71 | |
3 | 34 36 | 8 | 87 89 |
4 | 40 42 | 9 | 99 |
Vũng Tàu - 26/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4370 1140 | 0471 8671 2601 | 2162 2242 | 6603 | 5334 | 6155 | 1436 5766 8366 | 4307 9987 | 7558 | 89 999 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|