Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10E |
100N | 57 |
200N | 983 |
400N | 0364 2735 8987 |
1TR | 4117 |
3TR | 51367 75547 55335 50961 48341 45823 84631 |
10TR | 86869 27755 |
15TR | 80845 |
30TR | 18533 |
2Tỷ | 539695 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 30/10/18
0 | 5 | 55 57 | |
1 | 17 | 6 | 69 67 61 64 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 33 35 31 35 | 8 | 87 83 |
4 | 45 47 41 | 9 | 95 |
Vũng Tàu - 30/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0961 8341 4631 | 983 5823 8533 | 0364 | 2735 5335 7755 0845 9695 | 57 8987 4117 1367 5547 | 6869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10D |
100N | 19 |
200N | 764 |
400N | 7187 0738 5596 |
1TR | 6389 |
3TR | 13132 81179 49816 58747 44295 52890 08415 |
10TR | 48022 56246 |
15TR | 45816 |
30TR | 12430 |
2Tỷ | 459695 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 23/10/18
0 | 5 | ||
1 | 16 16 15 19 | 6 | 64 |
2 | 22 | 7 | 79 |
3 | 30 32 38 | 8 | 89 87 |
4 | 46 47 | 9 | 95 95 90 96 |
Vũng Tàu - 23/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2890 2430 | 3132 8022 | 764 | 4295 8415 9695 | 5596 9816 6246 5816 | 7187 8747 | 0738 | 19 6389 1179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10C |
100N | 45 |
200N | 293 |
400N | 5996 2265 0679 |
1TR | 9680 |
3TR | 40725 54274 51062 08670 40931 76130 22437 |
10TR | 52889 12706 |
15TR | 48425 |
30TR | 99793 |
2Tỷ | 389525 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 16/10/18
0 | 06 | 5 | |
1 | 6 | 62 65 | |
2 | 25 25 25 | 7 | 74 70 79 |
3 | 31 30 37 | 8 | 89 80 |
4 | 45 | 9 | 93 96 93 |
Vũng Tàu - 16/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9680 8670 6130 | 0931 | 1062 | 293 9793 | 4274 | 45 2265 0725 8425 9525 | 5996 2706 | 2437 | 0679 2889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10B |
100N | 07 |
200N | 632 |
400N | 6527 3720 9280 |
1TR | 6557 |
3TR | 37707 37462 53573 50909 02331 64599 25492 |
10TR | 00046 19702 |
15TR | 88454 |
30TR | 89679 |
2Tỷ | 040468 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 09/10/18
0 | 02 07 09 07 | 5 | 54 57 |
1 | 6 | 68 62 | |
2 | 27 20 | 7 | 79 73 |
3 | 31 32 | 8 | 80 |
4 | 46 | 9 | 99 92 |
Vũng Tàu - 09/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3720 9280 | 2331 | 632 7462 5492 9702 | 3573 | 8454 | 0046 | 07 6527 6557 7707 | 0468 | 0909 4599 9679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10A |
100N | 27 |
200N | 880 |
400N | 6003 6602 8390 |
1TR | 9826 |
3TR | 51878 91570 62115 65857 22451 43808 47904 |
10TR | 27846 75977 |
15TR | 16811 |
30TR | 34867 |
2Tỷ | 592515 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 02/10/18
0 | 08 04 03 02 | 5 | 57 51 |
1 | 15 11 15 | 6 | 67 |
2 | 26 27 | 7 | 77 78 70 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 46 | 9 | 90 |
Vũng Tàu - 02/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
880 8390 1570 | 2451 6811 | 6602 | 6003 | 7904 | 2115 2515 | 9826 7846 | 27 5857 5977 4867 | 1878 3808 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9D |
100N | 18 |
200N | 703 |
400N | 0282 3834 6592 |
1TR | 9031 |
3TR | 42859 66508 93748 10115 20560 59089 44223 |
10TR | 70609 93513 |
15TR | 46184 |
30TR | 96700 |
2Tỷ | 233412 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 25/09/18
0 | 00 09 08 03 | 5 | 59 |
1 | 12 13 15 18 | 6 | 60 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 31 34 | 8 | 84 89 82 |
4 | 48 | 9 | 92 |
Vũng Tàu - 25/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0560 6700 | 9031 | 0282 6592 3412 | 703 4223 3513 | 3834 6184 | 0115 | 18 6508 3748 | 2859 9089 0609 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|