Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - KQXS AG
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-6K1 |
100N | 75 |
200N | 412 |
400N | 1935 9757 8801 |
1TR | 8805 |
3TR | 50975 16424 60471 01589 38003 07849 45510 |
10TR | 38561 97443 |
15TR | 62777 |
30TR | 89879 |
2Tỷ | 973572 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 04/06/20
0 | 03 05 01 | 5 | 57 |
1 | 10 12 | 6 | 61 |
2 | 24 | 7 | 72 79 77 75 71 75 |
3 | 35 | 8 | 89 |
4 | 43 49 | 9 |
An Giang - 04/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5510 | 8801 0471 8561 | 412 3572 | 8003 7443 | 6424 | 75 1935 8805 0975 | 9757 2777 | 1589 7849 9879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-5K4 |
100N | 99 |
200N | 632 |
400N | 0073 3746 4489 |
1TR | 6929 |
3TR | 37919 02623 43355 67198 06769 24875 32149 |
10TR | 51171 42231 |
15TR | 57543 |
30TR | 94694 |
2Tỷ | 272701 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 28/05/20
0 | 01 | 5 | 55 |
1 | 19 | 6 | 69 |
2 | 23 29 | 7 | 71 75 73 |
3 | 31 32 | 8 | 89 |
4 | 43 49 46 | 9 | 94 98 99 |
An Giang - 28/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1171 2231 2701 | 632 | 0073 2623 7543 | 4694 | 3355 4875 | 3746 | 7198 | 99 4489 6929 7919 6769 2149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-5K3 |
100N | 46 |
200N | 951 |
400N | 2038 7868 6007 |
1TR | 3480 |
3TR | 52956 40415 95322 83735 41374 88482 77956 |
10TR | 34564 22524 |
15TR | 96420 |
30TR | 78112 |
2Tỷ | 945221 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 21/05/20
0 | 07 | 5 | 56 56 51 |
1 | 12 15 | 6 | 64 68 |
2 | 21 20 24 22 | 7 | 74 |
3 | 35 38 | 8 | 82 80 |
4 | 46 | 9 |
An Giang - 21/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3480 6420 | 951 5221 | 5322 8482 8112 | 1374 4564 2524 | 0415 3735 | 46 2956 7956 | 6007 | 2038 7868 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-5K2 |
100N | 25 |
200N | 056 |
400N | 3570 2271 2327 |
1TR | 4498 |
3TR | 97437 25613 24397 08231 45232 83122 21459 |
10TR | 76269 15912 |
15TR | 09598 |
30TR | 34401 |
2Tỷ | 478426 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 14/05/20
0 | 01 | 5 | 59 56 |
1 | 12 13 | 6 | 69 |
2 | 26 22 27 25 | 7 | 70 71 |
3 | 37 31 32 | 8 | |
4 | 9 | 98 97 98 |
An Giang - 14/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3570 | 2271 8231 4401 | 5232 3122 5912 | 5613 | 25 | 056 8426 | 2327 7437 4397 | 4498 9598 | 1459 6269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-5K1 |
100N | 96 |
200N | 967 |
400N | 9799 8687 9118 |
1TR | 8992 |
3TR | 89868 87222 02701 23401 01207 45943 69828 |
10TR | 48303 06976 |
15TR | 90819 |
30TR | 67331 |
2Tỷ | 669390 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 07/05/20
0 | 03 01 01 07 | 5 | |
1 | 19 18 | 6 | 68 67 |
2 | 22 28 | 7 | 76 |
3 | 31 | 8 | 87 |
4 | 43 | 9 | 90 92 99 96 |
An Giang - 07/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9390 | 2701 3401 7331 | 8992 7222 | 5943 8303 | 96 6976 | 967 8687 1207 | 9118 9868 9828 | 9799 0819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K5 |
100N | 51 |
200N | 958 |
400N | 4054 9075 9234 |
1TR | 3738 |
3TR | 82718 59348 05690 22596 36183 46677 88068 |
10TR | 80497 20886 |
15TR | 57600 |
30TR | 21804 |
2Tỷ | 024600 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 30/04/20
0 | 00 04 00 | 5 | 54 58 51 |
1 | 18 | 6 | 68 |
2 | 7 | 77 75 | |
3 | 38 34 | 8 | 86 83 |
4 | 48 | 9 | 97 90 96 |
An Giang - 30/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5690 7600 4600 | 51 | 6183 | 4054 9234 1804 | 9075 | 2596 0886 | 6677 0497 | 958 3738 2718 9348 8068 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|