Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - KQXS AG
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-12K1 |
100N | 42 |
200N | 372 |
400N | 5943 9836 6180 |
1TR | 8589 |
3TR | 48543 97514 56607 15995 87415 46801 96836 |
10TR | 88565 96987 |
15TR | 63559 |
30TR | 13122 |
2Tỷ | 539517 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 07/12/23
0 | 07 01 | 5 | 59 |
1 | 17 14 15 | 6 | 65 |
2 | 22 | 7 | 72 |
3 | 36 36 | 8 | 87 89 80 |
4 | 43 43 42 | 9 | 95 |
An Giang - 07/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6180 | 6801 | 42 372 3122 | 5943 8543 | 7514 | 5995 7415 8565 | 9836 6836 | 6607 6987 9517 | 8589 3559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-11K5 |
100N | 93 |
200N | 411 |
400N | 6715 2223 9285 |
1TR | 4749 |
3TR | 88414 64305 22577 18003 21643 83813 94532 |
10TR | 70498 23724 |
15TR | 21446 |
30TR | 20815 |
2Tỷ | 925874 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 30/11/23
0 | 05 03 | 5 | |
1 | 15 14 13 15 11 | 6 | |
2 | 24 23 | 7 | 74 77 |
3 | 32 | 8 | 85 |
4 | 46 43 49 | 9 | 98 93 |
An Giang - 30/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
411 | 4532 | 93 2223 8003 1643 3813 | 8414 3724 5874 | 6715 9285 4305 0815 | 1446 | 2577 | 0498 | 4749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-11K4 |
100N | 14 |
200N | 650 |
400N | 5184 3421 7769 |
1TR | 7469 |
3TR | 00910 28172 70149 35874 91914 61035 68394 |
10TR | 78205 34039 |
15TR | 40960 |
30TR | 31779 |
2Tỷ | 374911 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 23/11/23
0 | 05 | 5 | 50 |
1 | 11 10 14 14 | 6 | 60 69 69 |
2 | 21 | 7 | 79 72 74 |
3 | 39 35 | 8 | 84 |
4 | 49 | 9 | 94 |
An Giang - 23/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
650 0910 0960 | 3421 4911 | 8172 | 14 5184 5874 1914 8394 | 1035 8205 | 7769 7469 0149 4039 1779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-11K3 |
100N | 27 |
200N | 545 |
400N | 1740 9424 6873 |
1TR | 4132 |
3TR | 78741 21776 78398 52153 25752 42115 18329 |
10TR | 49459 83806 |
15TR | 63081 |
30TR | 11060 |
2Tỷ | 324301 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 16/11/23
0 | 01 06 | 5 | 59 53 52 |
1 | 15 | 6 | 60 |
2 | 29 24 27 | 7 | 76 73 |
3 | 32 | 8 | 81 |
4 | 41 40 45 | 9 | 98 |
An Giang - 16/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1740 1060 | 8741 3081 4301 | 4132 5752 | 6873 2153 | 9424 | 545 2115 | 1776 3806 | 27 | 8398 | 8329 9459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-11K2 |
100N | 28 |
200N | 153 |
400N | 7838 0588 6191 |
1TR | 2140 |
3TR | 81589 97927 01239 68061 70236 56707 12962 |
10TR | 12963 31348 |
15TR | 07800 |
30TR | 82825 |
2Tỷ | 717766 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 09/11/23
0 | 00 07 | 5 | 53 |
1 | 6 | 66 63 61 62 | |
2 | 25 27 28 | 7 | |
3 | 39 36 38 | 8 | 89 88 |
4 | 48 40 | 9 | 91 |
An Giang - 09/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2140 7800 | 6191 8061 | 2962 | 153 2963 | 2825 | 0236 7766 | 7927 6707 | 28 7838 0588 1348 | 1589 1239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-11K1 |
100N | 66 |
200N | 994 |
400N | 6860 4364 2054 |
1TR | 0191 |
3TR | 06164 83226 11202 04363 33035 62185 55896 |
10TR | 73132 51806 |
15TR | 99034 |
30TR | 69069 |
2Tỷ | 397520 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 02/11/23
0 | 06 02 | 5 | 54 |
1 | 6 | 69 64 63 60 64 66 | |
2 | 20 26 | 7 | |
3 | 34 32 35 | 8 | 85 |
4 | 9 | 96 91 94 |
An Giang - 02/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6860 7520 | 0191 | 1202 3132 | 4363 | 994 4364 2054 6164 9034 | 3035 2185 | 66 3226 5896 1806 | 9069 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|