Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - KQXS AG
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-10K2 |
100N | 00 |
200N | 155 |
400N | 6957 3457 1909 |
1TR | 0694 |
3TR | 19981 45863 56248 72441 05863 92754 13358 |
10TR | 42116 17485 |
15TR | 77990 |
30TR | 85083 |
2Tỷ | 322371 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 08/10/20
0 | 09 00 | 5 | 54 58 57 57 55 |
1 | 16 | 6 | 63 63 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 8 | 83 85 81 | |
4 | 48 41 | 9 | 90 94 |
An Giang - 08/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 7990 | 9981 2441 2371 | 5863 5863 5083 | 0694 2754 | 155 7485 | 2116 | 6957 3457 | 6248 3358 | 1909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-10K1 |
100N | 02 |
200N | 965 |
400N | 6947 4152 4764 |
1TR | 6746 |
3TR | 98086 56036 43802 34825 68777 93198 66978 |
10TR | 21082 47020 |
15TR | 18485 |
30TR | 69186 |
2Tỷ | 245190 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 01/10/20
0 | 02 02 | 5 | 52 |
1 | 6 | 64 65 | |
2 | 20 25 | 7 | 77 78 |
3 | 36 | 8 | 86 85 82 86 |
4 | 46 47 | 9 | 90 98 |
An Giang - 01/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7020 5190 | 02 4152 3802 1082 | 4764 | 965 4825 8485 | 6746 8086 6036 9186 | 6947 8777 | 3198 6978 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-9K4 |
100N | 46 |
200N | 715 |
400N | 6198 3672 5235 |
1TR | 2623 |
3TR | 89640 59391 77177 93768 64746 12357 07338 |
10TR | 22050 39466 |
15TR | 07042 |
30TR | 69977 |
2Tỷ | 277345 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 24/09/20
0 | 5 | 50 57 | |
1 | 15 | 6 | 66 68 |
2 | 23 | 7 | 77 77 72 |
3 | 38 35 | 8 | |
4 | 45 42 40 46 46 | 9 | 91 98 |
An Giang - 24/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9640 2050 | 9391 | 3672 7042 | 2623 | 715 5235 7345 | 46 4746 9466 | 7177 2357 9977 | 6198 3768 7338 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-9K3 |
100N | 18 |
200N | 471 |
400N | 5243 5433 5807 |
1TR | 1151 |
3TR | 67034 86504 58639 76867 80096 44450 93263 |
10TR | 60016 41602 |
15TR | 11105 |
30TR | 44866 |
2Tỷ | 888379 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 17/09/20
0 | 05 02 04 07 | 5 | 50 51 |
1 | 16 18 | 6 | 66 67 63 |
2 | 7 | 79 71 | |
3 | 34 39 33 | 8 | |
4 | 43 | 9 | 96 |
An Giang - 17/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4450 | 471 1151 | 1602 | 5243 5433 3263 | 7034 6504 | 1105 | 0096 0016 4866 | 5807 6867 | 18 | 8639 8379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-9K2 |
100N | 69 |
200N | 524 |
400N | 7567 3144 9102 |
1TR | 6990 |
3TR | 41602 35254 35215 45202 89383 64998 02880 |
10TR | 15136 21647 |
15TR | 67618 |
30TR | 93596 |
2Tỷ | 934404 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 10/09/20
0 | 04 02 02 02 | 5 | 54 |
1 | 18 15 | 6 | 67 69 |
2 | 24 | 7 | |
3 | 36 | 8 | 83 80 |
4 | 47 44 | 9 | 96 98 90 |
An Giang - 10/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6990 2880 | 9102 1602 5202 | 9383 | 524 3144 5254 4404 | 5215 | 5136 3596 | 7567 1647 | 4998 7618 | 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-9K1 |
100N | 35 |
200N | 056 |
400N | 2398 0748 3643 |
1TR | 3679 |
3TR | 79435 14569 54842 24968 08372 47041 30498 |
10TR | 12983 84668 |
15TR | 26406 |
30TR | 61124 |
2Tỷ | 584393 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 03/09/20
0 | 06 | 5 | 56 |
1 | 6 | 68 69 68 | |
2 | 24 | 7 | 72 79 |
3 | 35 35 | 8 | 83 |
4 | 42 41 48 43 | 9 | 93 98 98 |
An Giang - 03/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7041 | 4842 8372 | 3643 2983 4393 | 1124 | 35 9435 | 056 6406 | 2398 0748 4968 0498 4668 | 3679 4569 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|