Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - KQXS AG
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K2 |
100N | 86 |
200N | 685 |
400N | 7343 6928 7242 |
1TR | 0346 |
3TR | 31445 50309 88715 62779 34675 72351 28031 |
10TR | 03291 22173 |
15TR | 08118 |
30TR | 57050 |
2Tỷ | 296175 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 12/04/18
0 | 09 | 5 | 50 51 |
1 | 18 15 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 75 73 79 75 |
3 | 31 | 8 | 85 86 |
4 | 45 46 43 42 | 9 | 91 |
An Giang - 12/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7050 | 2351 8031 3291 | 7242 | 7343 2173 | 685 1445 8715 4675 6175 | 86 0346 | 6928 8118 | 0309 2779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K1 |
100N | 92 |
200N | 758 |
400N | 0007 6370 9824 |
1TR | 2423 |
3TR | 46575 68416 16494 83163 95891 93058 49552 |
10TR | 37793 01968 |
15TR | 06706 |
30TR | 93542 |
2Tỷ | 611891 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 05/04/18
0 | 06 07 | 5 | 58 52 58 |
1 | 16 | 6 | 68 63 |
2 | 23 24 | 7 | 75 70 |
3 | 8 | ||
4 | 42 | 9 | 91 93 94 91 92 |
An Giang - 05/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6370 | 5891 1891 | 92 9552 3542 | 2423 3163 7793 | 9824 6494 | 6575 | 8416 6706 | 0007 | 758 3058 1968 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-3K5 |
100N | 33 |
200N | 247 |
400N | 7436 7788 7991 |
1TR | 7746 |
3TR | 52199 25107 85110 45464 25206 51234 41104 |
10TR | 11391 85183 |
15TR | 66063 |
30TR | 28896 |
2Tỷ | 800146 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 29/03/18
0 | 07 06 04 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 63 64 |
2 | 7 | ||
3 | 34 36 33 | 8 | 83 88 |
4 | 46 46 47 | 9 | 96 91 99 91 |
An Giang - 29/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5110 | 7991 1391 | 33 5183 6063 | 5464 1234 1104 | 7436 7746 5206 8896 0146 | 247 5107 | 7788 | 2199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-3K4 |
100N | 61 |
200N | 972 |
400N | 8135 2564 2627 |
1TR | 0601 |
3TR | 97253 92573 97980 78750 69332 67115 35467 |
10TR | 46892 69380 |
15TR | 32171 |
30TR | 48487 |
2Tỷ | 960415 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 22/03/18
0 | 01 | 5 | 53 50 |
1 | 15 15 | 6 | 67 64 61 |
2 | 27 | 7 | 71 73 72 |
3 | 32 35 | 8 | 87 80 80 |
4 | 9 | 92 |
An Giang - 22/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7980 8750 9380 | 61 0601 2171 | 972 9332 6892 | 7253 2573 | 2564 | 8135 7115 0415 | 2627 5467 8487 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-3K3 |
100N | 00 |
200N | 096 |
400N | 3003 4568 3670 |
1TR | 8535 |
3TR | 05087 22395 36105 04726 85980 28621 00287 |
10TR | 68396 09510 |
15TR | 07239 |
30TR | 83019 |
2Tỷ | 576466 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 15/03/18
0 | 05 03 00 | 5 | |
1 | 19 10 | 6 | 66 68 |
2 | 26 21 | 7 | 70 |
3 | 39 35 | 8 | 87 80 87 |
4 | 9 | 96 95 96 |
An Giang - 15/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 3670 5980 9510 | 8621 | 3003 | 8535 2395 6105 | 096 4726 8396 6466 | 5087 0287 | 4568 | 7239 3019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-3K2 |
100N | 59 |
200N | 381 |
400N | 1013 5141 3718 |
1TR | 7406 |
3TR | 68508 37074 25889 45278 76050 06841 24228 |
10TR | 31797 24492 |
15TR | 27966 |
30TR | 51107 |
2Tỷ | 539054 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 08/03/18
0 | 07 08 06 | 5 | 54 50 59 |
1 | 13 18 | 6 | 66 |
2 | 28 | 7 | 74 78 |
3 | 8 | 89 81 | |
4 | 41 41 | 9 | 97 92 |
An Giang - 08/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6050 | 381 5141 6841 | 4492 | 1013 | 7074 9054 | 7406 7966 | 1797 1107 | 3718 8508 5278 4228 | 59 5889 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|