Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - KQXS AG
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-11K2 |
100N | 80 |
200N | 663 |
400N | 9868 7713 3746 |
1TR | 6539 |
3TR | 64859 67385 15170 24034 06016 89942 49768 |
10TR | 64602 82390 |
15TR | 67013 |
30TR | 84037 |
2Tỷ | 697174 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 12/11/20
0 | 02 | 5 | 59 |
1 | 13 16 13 | 6 | 68 68 63 |
2 | 7 | 74 70 | |
3 | 37 34 39 | 8 | 85 80 |
4 | 42 46 | 9 | 90 |
An Giang - 12/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 5170 2390 | 9942 4602 | 663 7713 7013 | 4034 7174 | 7385 | 3746 6016 | 4037 | 9868 9768 | 6539 4859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-11K1 |
100N | 31 |
200N | 889 |
400N | 5036 1619 6519 |
1TR | 8614 |
3TR | 46547 49244 80462 51644 27390 19635 03672 |
10TR | 65761 99380 |
15TR | 91952 |
30TR | 96757 |
2Tỷ | 931774 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 05/11/20
0 | 5 | 57 52 | |
1 | 14 19 19 | 6 | 61 62 |
2 | 7 | 74 72 | |
3 | 35 36 31 | 8 | 80 89 |
4 | 47 44 44 | 9 | 90 |
An Giang - 05/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7390 9380 | 31 5761 | 0462 3672 1952 | 8614 9244 1644 1774 | 9635 | 5036 | 6547 6757 | 889 1619 6519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-10K5 |
100N | 04 |
200N | 107 |
400N | 3626 8823 7105 |
1TR | 2781 |
3TR | 10493 42697 65384 66661 65019 73563 32188 |
10TR | 66572 93665 |
15TR | 25787 |
30TR | 25958 |
2Tỷ | 123007 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 29/10/20
0 | 07 05 07 04 | 5 | 58 |
1 | 19 | 6 | 65 61 63 |
2 | 26 23 | 7 | 72 |
3 | 8 | 87 84 88 81 | |
4 | 9 | 93 97 |
An Giang - 29/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2781 6661 | 6572 | 8823 0493 3563 | 04 5384 | 7105 3665 | 3626 | 107 2697 5787 3007 | 2188 5958 | 5019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-10K4 |
100N | 96 |
200N | 537 |
400N | 2806 5730 8647 |
1TR | 2474 |
3TR | 46308 42981 95413 24302 54600 32648 23244 |
10TR | 88861 19489 |
15TR | 94693 |
30TR | 83281 |
2Tỷ | 957643 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 22/10/20
0 | 08 02 00 06 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 61 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 30 37 | 8 | 81 89 81 |
4 | 43 48 44 47 | 9 | 93 96 |
An Giang - 22/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5730 4600 | 2981 8861 3281 | 4302 | 5413 4693 7643 | 2474 3244 | 96 2806 | 537 8647 | 6308 2648 | 9489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-10K3 |
100N | 24 |
200N | 360 |
400N | 7650 7502 7757 |
1TR | 9537 |
3TR | 72224 39379 99459 34242 19356 90086 88018 |
10TR | 42786 83129 |
15TR | 23480 |
30TR | 70748 |
2Tỷ | 167462 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 15/10/20
0 | 02 | 5 | 59 56 50 57 |
1 | 18 | 6 | 62 60 |
2 | 29 24 24 | 7 | 79 |
3 | 37 | 8 | 80 86 86 |
4 | 48 42 | 9 |
An Giang - 15/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
360 7650 3480 | 7502 4242 7462 | 24 2224 | 9356 0086 2786 | 7757 9537 | 8018 0748 | 9379 9459 3129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-10K2 |
100N | 00 |
200N | 155 |
400N | 6957 3457 1909 |
1TR | 0694 |
3TR | 19981 45863 56248 72441 05863 92754 13358 |
10TR | 42116 17485 |
15TR | 77990 |
30TR | 85083 |
2Tỷ | 322371 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 08/10/20
0 | 09 00 | 5 | 54 58 57 57 55 |
1 | 16 | 6 | 63 63 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 8 | 83 85 81 | |
4 | 48 41 | 9 | 90 94 |
An Giang - 08/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 7990 | 9981 2441 2371 | 5863 5863 5083 | 0694 2754 | 155 7485 | 2116 | 6957 3457 | 6248 3358 | 1909 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|