Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - KQXS AG
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-5K2 |
100N | 55 |
200N | 522 |
400N | 3379 1156 0029 |
1TR | 5802 |
3TR | 84213 60133 98183 72338 93451 11641 20941 |
10TR | 67242 71675 |
15TR | 28099 |
30TR | 58491 |
2Tỷ | 294482 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 14/05/15
0 | 02 | 5 | 51 56 55 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 29 22 | 7 | 75 79 |
3 | 33 38 | 8 | 82 83 |
4 | 42 41 41 | 9 | 91 99 |
An Giang - 14/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3451 1641 0941 8491 | 522 5802 7242 4482 | 4213 0133 8183 | 55 1675 | 1156 | 2338 | 3379 0029 8099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-5K1 |
100N | 34 |
200N | 697 |
400N | 0840 1056 5684 |
1TR | 7810 |
3TR | 17607 89393 27916 21735 28416 15864 75215 |
10TR | 90238 68346 |
15TR | 19512 |
30TR | 10917 |
2Tỷ | 953927 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 07/05/15
0 | 07 | 5 | 56 |
1 | 17 12 16 16 15 10 | 6 | 64 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 38 35 34 | 8 | 84 |
4 | 46 40 | 9 | 93 97 |
An Giang - 07/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0840 7810 | 9512 | 9393 | 34 5684 5864 | 1735 5215 | 1056 7916 8416 8346 | 697 7607 0917 3927 | 0238 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K5 |
100N | 88 |
200N | 959 |
400N | 2088 1600 9467 |
1TR | 1206 |
3TR | 49333 83552 81438 53266 87381 75159 85698 |
10TR | 31007 64348 |
15TR | 04820 |
30TR | 83825 |
2Tỷ | 203608 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 30/04/15
0 | 08 07 06 00 | 5 | 52 59 59 |
1 | 6 | 66 67 | |
2 | 25 20 | 7 | |
3 | 33 38 | 8 | 81 88 88 |
4 | 48 | 9 | 98 |
An Giang - 30/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1600 4820 | 7381 | 3552 | 9333 | 3825 | 1206 3266 | 9467 1007 | 88 2088 1438 5698 4348 3608 | 959 5159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K4 |
100N | 26 |
200N | 734 |
400N | 2665 3265 0981 |
1TR | 9315 |
3TR | 99009 40440 99793 22235 46994 42426 51030 |
10TR | 09966 25392 |
15TR | 74448 |
30TR | 99710 |
2Tỷ | 223389 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 23/04/15
0 | 09 | 5 | |
1 | 10 15 | 6 | 66 65 65 |
2 | 26 26 | 7 | |
3 | 35 30 34 | 8 | 89 81 |
4 | 48 40 | 9 | 92 93 94 |
An Giang - 23/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0440 1030 9710 | 0981 | 5392 | 9793 | 734 6994 | 2665 3265 9315 2235 | 26 2426 9966 | 4448 | 9009 3389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K3 |
100N | 04 |
200N | 032 |
400N | 2100 8199 3513 |
1TR | 9969 |
3TR | 78721 77872 34076 26848 55786 86773 71003 |
10TR | 29749 38806 |
15TR | 21100 |
30TR | 55628 |
2Tỷ | 458668 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 16/04/15
0 | 00 06 03 00 04 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 68 69 |
2 | 28 21 | 7 | 72 76 73 |
3 | 32 | 8 | 86 |
4 | 49 48 | 9 | 99 |
An Giang - 16/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2100 1100 | 8721 | 032 7872 | 3513 6773 1003 | 04 | 4076 5786 8806 | 6848 5628 8668 | 8199 9969 9749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K2 |
100N | 87 |
200N | 971 |
400N | 3439 3113 3763 |
1TR | 6565 |
3TR | 57000 42088 01407 89696 04148 41009 23102 |
10TR | 73851 62535 |
15TR | 27335 |
30TR | 11489 |
2Tỷ | 217955 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 09/04/15
0 | 00 07 09 02 | 5 | 55 51 |
1 | 13 | 6 | 65 63 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 35 35 39 | 8 | 89 88 87 |
4 | 48 | 9 | 96 |
An Giang - 09/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7000 | 971 3851 | 3102 | 3113 3763 | 6565 2535 7335 7955 | 9696 | 87 1407 | 2088 4148 | 3439 1009 1489 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|