Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - KQXS AG
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-6K4 |
100N | 25 |
200N | 617 |
400N | 4438 2628 4978 |
1TR | 9751 |
3TR | 54706 80070 51309 20621 56978 46769 60106 |
10TR | 88802 11155 |
15TR | 92703 |
30TR | 15239 |
2Tỷ | 153277 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 25/06/20
0 | 03 02 06 09 06 | 5 | 55 51 |
1 | 17 | 6 | 69 |
2 | 21 28 25 | 7 | 77 70 78 78 |
3 | 39 38 | 8 | |
4 | 9 |
An Giang - 25/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0070 | 9751 0621 | 8802 | 2703 | 25 1155 | 4706 0106 | 617 3277 | 4438 2628 4978 6978 | 1309 6769 5239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-6K3 |
100N | 70 |
200N | 723 |
400N | 3380 3573 1154 |
1TR | 9376 |
3TR | 89180 65240 14876 23287 57753 92747 89138 |
10TR | 78247 30554 |
15TR | 03031 |
30TR | 33065 |
2Tỷ | 973260 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 18/06/20
0 | 5 | 54 53 54 | |
1 | 6 | 60 65 | |
2 | 23 | 7 | 76 76 73 70 |
3 | 31 38 | 8 | 80 87 80 |
4 | 47 40 47 | 9 |
An Giang - 18/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 3380 9180 5240 3260 | 3031 | 723 3573 7753 | 1154 0554 | 3065 | 9376 4876 | 3287 2747 8247 | 9138 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-6K2 |
100N | 69 |
200N | 550 |
400N | 0130 9976 8226 |
1TR | 1172 |
3TR | 54017 58365 88040 26361 62602 58941 17248 |
10TR | 14686 46821 |
15TR | 41720 |
30TR | 80730 |
2Tỷ | 864488 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 11/06/20
0 | 02 | 5 | 50 |
1 | 17 | 6 | 65 61 69 |
2 | 20 21 26 | 7 | 72 76 |
3 | 30 30 | 8 | 88 86 |
4 | 40 41 48 | 9 |
An Giang - 11/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
550 0130 8040 1720 0730 | 6361 8941 6821 | 1172 2602 | 8365 | 9976 8226 4686 | 4017 | 7248 4488 | 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-6K1 |
100N | 75 |
200N | 412 |
400N | 1935 9757 8801 |
1TR | 8805 |
3TR | 50975 16424 60471 01589 38003 07849 45510 |
10TR | 38561 97443 |
15TR | 62777 |
30TR | 89879 |
2Tỷ | 973572 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 04/06/20
0 | 03 05 01 | 5 | 57 |
1 | 10 12 | 6 | 61 |
2 | 24 | 7 | 72 79 77 75 71 75 |
3 | 35 | 8 | 89 |
4 | 43 49 | 9 |
An Giang - 04/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5510 | 8801 0471 8561 | 412 3572 | 8003 7443 | 6424 | 75 1935 8805 0975 | 9757 2777 | 1589 7849 9879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-5K4 |
100N | 99 |
200N | 632 |
400N | 0073 3746 4489 |
1TR | 6929 |
3TR | 37919 02623 43355 67198 06769 24875 32149 |
10TR | 51171 42231 |
15TR | 57543 |
30TR | 94694 |
2Tỷ | 272701 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 28/05/20
0 | 01 | 5 | 55 |
1 | 19 | 6 | 69 |
2 | 23 29 | 7 | 71 75 73 |
3 | 31 32 | 8 | 89 |
4 | 43 49 46 | 9 | 94 98 99 |
An Giang - 28/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1171 2231 2701 | 632 | 0073 2623 7543 | 4694 | 3355 4875 | 3746 | 7198 | 99 4489 6929 7919 6769 2149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-5K3 |
100N | 46 |
200N | 951 |
400N | 2038 7868 6007 |
1TR | 3480 |
3TR | 52956 40415 95322 83735 41374 88482 77956 |
10TR | 34564 22524 |
15TR | 96420 |
30TR | 78112 |
2Tỷ | 945221 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 21/05/20
0 | 07 | 5 | 56 56 51 |
1 | 12 15 | 6 | 64 68 |
2 | 21 20 24 22 | 7 | 74 |
3 | 35 38 | 8 | 82 80 |
4 | 46 | 9 |
An Giang - 21/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3480 6420 | 951 5221 | 5322 8482 8112 | 1374 4564 2524 | 0415 3735 | 46 2956 7956 | 6007 | 2038 7868 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|