Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - KQXS AG
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-10K4 |
100N | 17 |
200N | 541 |
400N | 1063 3196 3739 |
1TR | 5202 |
3TR | 55253 35512 13090 55094 80945 32165 33243 |
10TR | 92365 32671 |
15TR | 39480 |
30TR | 30910 |
2Tỷ | 643871 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 27/10/22
0 | 02 | 5 | 53 |
1 | 10 12 17 | 6 | 65 65 63 |
2 | 7 | 71 71 | |
3 | 39 | 8 | 80 |
4 | 45 43 41 | 9 | 90 94 96 |
An Giang - 27/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3090 9480 0910 | 541 2671 3871 | 5202 5512 | 1063 5253 3243 | 5094 | 0945 2165 2365 | 3196 | 17 | 3739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-10K3 |
100N | 54 |
200N | 564 |
400N | 2067 8764 0993 |
1TR | 6546 |
3TR | 12103 81856 79557 23338 38220 17739 13570 |
10TR | 87215 14318 |
15TR | 35094 |
30TR | 34410 |
2Tỷ | 924751 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 20/10/22
0 | 03 | 5 | 51 56 57 54 |
1 | 10 15 18 | 6 | 67 64 64 |
2 | 20 | 7 | 70 |
3 | 38 39 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 94 93 |
An Giang - 20/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8220 3570 4410 | 4751 | 0993 2103 | 54 564 8764 5094 | 7215 | 6546 1856 | 2067 9557 | 3338 4318 | 7739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-10K2 |
100N | 18 |
200N | 964 |
400N | 5174 7589 8763 |
1TR | 3714 |
3TR | 91754 42127 49861 50726 55158 28561 52470 |
10TR | 70064 79340 |
15TR | 41713 |
30TR | 46324 |
2Tỷ | 750091 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 13/10/22
0 | 5 | 54 58 | |
1 | 13 14 18 | 6 | 64 61 61 63 64 |
2 | 24 27 26 | 7 | 70 74 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 40 | 9 | 91 |
An Giang - 13/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2470 9340 | 9861 8561 0091 | 8763 1713 | 964 5174 3714 1754 0064 6324 | 0726 | 2127 | 18 5158 | 7589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-10K1 |
100N | 84 |
200N | 564 |
400N | 0466 2833 1038 |
1TR | 6002 |
3TR | 80307 51394 30501 66420 26740 11375 61960 |
10TR | 42449 58320 |
15TR | 09530 |
30TR | 83313 |
2Tỷ | 651648 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 06/10/22
0 | 07 01 02 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 60 66 64 |
2 | 20 20 | 7 | 75 |
3 | 30 33 38 | 8 | 84 |
4 | 48 49 40 | 9 | 94 |
An Giang - 06/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6420 6740 1960 8320 9530 | 0501 | 6002 | 2833 3313 | 84 564 1394 | 1375 | 0466 | 0307 | 1038 1648 | 2449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-9K5 |
100N | 87 |
200N | 922 |
400N | 1570 4652 5476 |
1TR | 3298 |
3TR | 23955 77215 65121 31602 81337 29749 12915 |
10TR | 16864 60323 |
15TR | 15550 |
30TR | 00404 |
2Tỷ | 519095 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 29/09/22
0 | 04 02 | 5 | 50 55 52 |
1 | 15 15 | 6 | 64 |
2 | 23 21 22 | 7 | 70 76 |
3 | 37 | 8 | 87 |
4 | 49 | 9 | 95 98 |
An Giang - 29/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1570 5550 | 5121 | 922 4652 1602 | 0323 | 6864 0404 | 3955 7215 2915 9095 | 5476 | 87 1337 | 3298 | 9749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-9K4 |
100N | 21 |
200N | 840 |
400N | 5426 0023 4578 |
1TR | 4688 |
3TR | 39632 29121 68477 31420 79125 15285 07211 |
10TR | 23242 40085 |
15TR | 84163 |
30TR | 65232 |
2Tỷ | 700495 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 22/09/22
0 | 5 | ||
1 | 11 | 6 | 63 |
2 | 21 20 25 26 23 21 | 7 | 77 78 |
3 | 32 32 | 8 | 85 85 88 |
4 | 42 40 | 9 | 95 |
An Giang - 22/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
840 1420 | 21 9121 7211 | 9632 3242 5232 | 0023 4163 | 9125 5285 0085 0495 | 5426 | 8477 | 4578 4688 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 14 ngày )
92 ( 9 ngày )
75 ( 8 ngày )
67 ( 7 ngày )
99 ( 7 ngày )
98 ( 6 ngày )
28 ( 5 ngày )
31 ( 5 ngày )
60 ( 5 ngày )
62 ( 5 ngày )
64 ( 5 ngày )
84 ( 5 ngày )
88 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
33 ( 21 ngày )
00 ( 13 ngày )
25 ( 13 ngày )
26 ( 13 ngày )
37 ( 12 ngày )
87 ( 12 ngày )
28 ( 11 ngày )
41 ( 11 ngày )
79 ( 11 ngày )
|