Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - KQXS AG
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K4 |
100N | 78 |
200N | 088 |
400N | 7144 1092 3995 |
1TR | 3801 |
3TR | 58808 11169 88610 09406 96938 46961 98190 |
10TR | 53795 87746 |
15TR | 75308 |
30TR | 67922 |
2Tỷ | 429901 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 28/04/22
0 | 01 08 08 06 01 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 69 61 |
2 | 22 | 7 | 78 |
3 | 38 | 8 | 88 |
4 | 46 44 | 9 | 95 90 92 95 |
An Giang - 28/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8610 8190 | 3801 6961 9901 | 1092 7922 | 7144 | 3995 3795 | 9406 7746 | 78 088 8808 6938 5308 | 1169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K3 |
100N | 74 |
200N | 846 |
400N | 4663 6512 0658 |
1TR | 6858 |
3TR | 63831 38180 51089 52898 92399 50420 00780 |
10TR | 45925 77448 |
15TR | 36688 |
30TR | 05792 |
2Tỷ | 592307 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 21/04/22
0 | 07 | 5 | 58 58 |
1 | 12 | 6 | 63 |
2 | 25 20 | 7 | 74 |
3 | 31 | 8 | 88 80 89 80 |
4 | 48 46 | 9 | 92 98 99 |
An Giang - 21/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8180 0420 0780 | 3831 | 6512 5792 | 4663 | 74 | 5925 | 846 | 2307 | 0658 6858 2898 7448 6688 | 1089 2399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K2 |
100N | 77 |
200N | 630 |
400N | 9216 1212 8083 |
1TR | 2954 |
3TR | 37147 78652 95165 26246 06916 99637 39288 |
10TR | 34627 97947 |
15TR | 16544 |
30TR | 92806 |
2Tỷ | 193502 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 14/04/22
0 | 02 06 | 5 | 52 54 |
1 | 16 16 12 | 6 | 65 |
2 | 27 | 7 | 77 |
3 | 37 30 | 8 | 88 83 |
4 | 44 47 47 46 | 9 |
An Giang - 14/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
630 | 1212 8652 3502 | 8083 | 2954 6544 | 5165 | 9216 6246 6916 2806 | 77 7147 9637 4627 7947 | 9288 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K1 |
100N | 11 |
200N | 976 |
400N | 0151 0742 9444 |
1TR | 4850 |
3TR | 71940 48291 48222 27080 26443 47195 94294 |
10TR | 13862 26654 |
15TR | 22170 |
30TR | 19054 |
2Tỷ | 649311 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 07/04/22
0 | 5 | 54 54 50 51 | |
1 | 11 11 | 6 | 62 |
2 | 22 | 7 | 70 76 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 40 43 42 44 | 9 | 91 95 94 |
An Giang - 07/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4850 1940 7080 2170 | 11 0151 8291 9311 | 0742 8222 3862 | 6443 | 9444 4294 6654 9054 | 7195 | 976 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-3K5 |
100N | 44 |
200N | 841 |
400N | 8220 8275 6810 |
1TR | 2814 |
3TR | 31846 85653 83424 95373 48673 12530 82176 |
10TR | 98970 73665 |
15TR | 64795 |
30TR | 87457 |
2Tỷ | 431838 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 31/03/22
0 | 5 | 57 53 | |
1 | 14 10 | 6 | 65 |
2 | 24 20 | 7 | 70 73 73 76 75 |
3 | 38 30 | 8 | |
4 | 46 41 44 | 9 | 95 |
An Giang - 31/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8220 6810 2530 8970 | 841 | 5653 5373 8673 | 44 2814 3424 | 8275 3665 4795 | 1846 2176 | 7457 | 1838 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-3K4 |
100N | 66 |
200N | 625 |
400N | 4557 4210 2221 |
1TR | 9111 |
3TR | 88956 28133 17095 31421 80128 44971 95883 |
10TR | 95299 40218 |
15TR | 23434 |
30TR | 79367 |
2Tỷ | 499466 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 24/03/22
0 | 5 | 56 57 | |
1 | 18 11 10 | 6 | 66 67 66 |
2 | 21 28 21 25 | 7 | 71 |
3 | 34 33 | 8 | 83 |
4 | 9 | 99 95 |
An Giang - 24/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4210 | 2221 9111 1421 4971 | 8133 5883 | 3434 | 625 7095 | 66 8956 9466 | 4557 9367 | 0128 0218 | 5299 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|