Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - KQXS AG
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-12K4 |
100N | 00 |
200N | 774 |
400N | 1459 4822 5405 |
1TR | 1910 |
3TR | 21498 98711 85249 73553 16431 64877 05400 |
10TR | 44563 67123 |
15TR | 21747 |
30TR | 11041 |
2Tỷ | 874442 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 28/12/23
0 | 00 05 00 | 5 | 53 59 |
1 | 11 10 | 6 | 63 |
2 | 23 22 | 7 | 77 74 |
3 | 31 | 8 | |
4 | 42 41 47 49 | 9 | 98 |
An Giang - 28/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 1910 5400 | 8711 6431 1041 | 4822 4442 | 3553 4563 7123 | 774 | 5405 | 4877 1747 | 1498 | 1459 5249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-12K3 |
100N | 87 |
200N | 966 |
400N | 4277 3284 3200 |
1TR | 8591 |
3TR | 03732 40659 83345 53178 69911 23552 14342 |
10TR | 71998 04621 |
15TR | 88260 |
30TR | 54718 |
2Tỷ | 729672 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 21/12/23
0 | 00 | 5 | 59 52 |
1 | 18 11 | 6 | 60 66 |
2 | 21 | 7 | 72 78 77 |
3 | 32 | 8 | 84 87 |
4 | 45 42 | 9 | 98 91 |
An Giang - 21/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3200 8260 | 8591 9911 4621 | 3732 3552 4342 9672 | 3284 | 3345 | 966 | 87 4277 | 3178 1998 4718 | 0659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-12K2 |
100N | 88 |
200N | 546 |
400N | 3895 9487 7133 |
1TR | 8700 |
3TR | 26534 43386 97194 70994 63880 18800 84559 |
10TR | 89603 55399 |
15TR | 49907 |
30TR | 71633 |
2Tỷ | 058976 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 14/12/23
0 | 07 03 00 00 | 5 | 59 |
1 | 6 | ||
2 | 7 | 76 | |
3 | 33 34 33 | 8 | 86 80 87 88 |
4 | 46 | 9 | 99 94 94 95 |
An Giang - 14/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8700 3880 8800 | 7133 9603 1633 | 6534 7194 0994 | 3895 | 546 3386 8976 | 9487 9907 | 88 | 4559 5399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-12K1 |
100N | 42 |
200N | 372 |
400N | 5943 9836 6180 |
1TR | 8589 |
3TR | 48543 97514 56607 15995 87415 46801 96836 |
10TR | 88565 96987 |
15TR | 63559 |
30TR | 13122 |
2Tỷ | 539517 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 07/12/23
0 | 07 01 | 5 | 59 |
1 | 17 14 15 | 6 | 65 |
2 | 22 | 7 | 72 |
3 | 36 36 | 8 | 87 89 80 |
4 | 43 43 42 | 9 | 95 |
An Giang - 07/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6180 | 6801 | 42 372 3122 | 5943 8543 | 7514 | 5995 7415 8565 | 9836 6836 | 6607 6987 9517 | 8589 3559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-11K5 |
100N | 93 |
200N | 411 |
400N | 6715 2223 9285 |
1TR | 4749 |
3TR | 88414 64305 22577 18003 21643 83813 94532 |
10TR | 70498 23724 |
15TR | 21446 |
30TR | 20815 |
2Tỷ | 925874 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 30/11/23
0 | 05 03 | 5 | |
1 | 15 14 13 15 11 | 6 | |
2 | 24 23 | 7 | 74 77 |
3 | 32 | 8 | 85 |
4 | 46 43 49 | 9 | 98 93 |
An Giang - 30/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
411 | 4532 | 93 2223 8003 1643 3813 | 8414 3724 5874 | 6715 9285 4305 0815 | 1446 | 2577 | 0498 | 4749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-11K4 |
100N | 14 |
200N | 650 |
400N | 5184 3421 7769 |
1TR | 7469 |
3TR | 00910 28172 70149 35874 91914 61035 68394 |
10TR | 78205 34039 |
15TR | 40960 |
30TR | 31779 |
2Tỷ | 374911 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 23/11/23
0 | 05 | 5 | 50 |
1 | 11 10 14 14 | 6 | 60 69 69 |
2 | 21 | 7 | 79 72 74 |
3 | 39 35 | 8 | 84 |
4 | 49 | 9 | 94 |
An Giang - 23/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
650 0910 0960 | 3421 4911 | 8172 | 14 5184 5874 1914 8394 | 1035 8205 | 7769 7469 0149 4039 1779 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|