Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - KQXS BL
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
| Thứ ba | Loại vé: T11-K2 |
| 100N | 85 |
| 200N | 471 |
| 400N | 2540 8935 2115 |
| 1TR | 4024 |
| 3TR | 72126 72471 61695 77782 89002 61907 62019 |
| 10TR | 91304 37374 |
| 15TR | 78466 |
| 30TR | 02145 |
| 2Tỷ | 330256 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 11/11/25
| 0 | 04 02 07 | 5 | 56 |
| 1 | 19 15 | 6 | 66 |
| 2 | 26 24 | 7 | 74 71 71 |
| 3 | 35 | 8 | 82 85 |
| 4 | 45 40 | 9 | 95 |
Bạc Liêu - 11/11/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2540 | 471 2471 | 7782 9002 | 4024 1304 7374 | 85 8935 2115 1695 2145 | 2126 8466 0256 | 1907 | 2019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
| Thứ ba | Loại vé: T11-K1 |
| 100N | 28 |
| 200N | 883 |
| 400N | 5440 0482 6530 |
| 1TR | 1716 |
| 3TR | 46610 06119 09050 82145 20169 95420 50979 |
| 10TR | 49265 15604 |
| 15TR | 27203 |
| 30TR | 11734 |
| 2Tỷ | 980288 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 04/11/25
| 0 | 03 04 | 5 | 50 |
| 1 | 10 19 16 | 6 | 65 69 |
| 2 | 20 28 | 7 | 79 |
| 3 | 34 30 | 8 | 88 82 83 |
| 4 | 45 40 | 9 |
Bạc Liêu - 04/11/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5440 6530 6610 9050 5420 | 0482 | 883 7203 | 5604 1734 | 2145 9265 | 1716 | 28 0288 | 6119 0169 0979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
| Thứ ba | Loại vé: T10-K4 |
| 100N | 90 |
| 200N | 030 |
| 400N | 4597 7014 6174 |
| 1TR | 5655 |
| 3TR | 09228 11945 18406 04981 16374 93179 24482 |
| 10TR | 01145 72606 |
| 15TR | 09136 |
| 30TR | 13964 |
| 2Tỷ | 314521 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 28/10/25
| 0 | 06 06 | 5 | 55 |
| 1 | 14 | 6 | 64 |
| 2 | 21 28 | 7 | 74 79 74 |
| 3 | 36 30 | 8 | 81 82 |
| 4 | 45 45 | 9 | 97 90 |
Bạc Liêu - 28/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 030 | 4981 4521 | 4482 | 7014 6174 6374 3964 | 5655 1945 1145 | 8406 2606 9136 | 4597 | 9228 | 3179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
| Thứ ba | Loại vé: T10-K3 |
| 100N | 25 |
| 200N | 338 |
| 400N | 0892 9952 5120 |
| 1TR | 7698 |
| 3TR | 54408 74405 79895 91527 43705 02983 13127 |
| 10TR | 10288 64960 |
| 15TR | 25097 |
| 30TR | 67705 |
| 2Tỷ | 975779 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 21/10/25
| 0 | 05 08 05 05 | 5 | 52 |
| 1 | 6 | 60 | |
| 2 | 27 27 20 25 | 7 | 79 |
| 3 | 38 | 8 | 88 83 |
| 4 | 9 | 97 95 98 92 |
Bạc Liêu - 21/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5120 4960 | 0892 9952 | 2983 | 25 4405 9895 3705 7705 | 1527 3127 5097 | 338 7698 4408 0288 | 5779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
| Thứ ba | Loại vé: T10-K2 |
| 100N | 29 |
| 200N | 514 |
| 400N | 8448 9525 6903 |
| 1TR | 7042 |
| 3TR | 38119 37379 65485 54214 88859 31064 29649 |
| 10TR | 28726 35937 |
| 15TR | 87015 |
| 30TR | 94199 |
| 2Tỷ | 982497 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 14/10/25
| 0 | 03 | 5 | 59 |
| 1 | 15 19 14 14 | 6 | 64 |
| 2 | 26 25 29 | 7 | 79 |
| 3 | 37 | 8 | 85 |
| 4 | 49 42 48 | 9 | 97 99 |
Bạc Liêu - 14/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7042 | 6903 | 514 4214 1064 | 9525 5485 7015 | 8726 | 5937 2497 | 8448 | 29 8119 7379 8859 9649 4199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
| Thứ ba | Loại vé: T10-K1 |
| 100N | 18 |
| 200N | 440 |
| 400N | 2400 6483 8307 |
| 1TR | 5683 |
| 3TR | 48036 36321 14836 99295 39293 27923 00945 |
| 10TR | 11623 80046 |
| 15TR | 32223 |
| 30TR | 63437 |
| 2Tỷ | 764660 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 07/10/25
| 0 | 00 07 | 5 | |
| 1 | 18 | 6 | 60 |
| 2 | 23 23 21 23 | 7 | |
| 3 | 37 36 36 | 8 | 83 83 |
| 4 | 46 45 40 | 9 | 95 93 |
Bạc Liêu - 07/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
440 2400 4660 | 6321 | 6483 5683 9293 7923 1623 2223 | 9295 0945 | 8036 4836 0046 | 8307 3437 | 18 |
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
93 ( 16 ngày )
45 ( 11 ngày )
07 ( 10 ngày )
34 ( 10 ngày )
38 ( 10 ngày )
39 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
03 ( 9 ngày )
04 ( 9 ngày )
50 ( 9 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 22 ngày )
37 ( 14 ngày )
34 ( 10 ngày )
15 ( 9 ngày )
26 ( 8 ngày )
29 ( 8 ngày )
39 ( 8 ngày )
43 ( 8 ngày )
51 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
98 ( 8 ngày )
|
