Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - KQXS BL
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
Thứ ba | Loại vé: T3K4 |
100N | 28 |
200N | 614 |
400N | 5561 5733 5289 |
1TR | 9541 |
3TR | 36586 81997 55883 57246 84415 26642 30908 |
10TR | 45529 52513 |
15TR | 45800 |
30TR | 90505 |
2Tỷ | 694882 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 22/03/22
0 | 05 00 08 | 5 | |
1 | 13 15 14 | 6 | 61 |
2 | 29 28 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 82 86 83 89 |
4 | 46 42 41 | 9 | 97 |
Bạc Liêu - 22/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5800 | 5561 9541 | 6642 4882 | 5733 5883 2513 | 614 | 4415 0505 | 6586 7246 | 1997 | 28 0908 | 5289 5529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
Thứ ba | Loại vé: T3-K3 |
100N | 58 |
200N | 434 |
400N | 7016 2584 9951 |
1TR | 3794 |
3TR | 67458 72705 50168 25545 89285 95261 38512 |
10TR | 61423 59497 |
15TR | 25126 |
30TR | 01565 |
2Tỷ | 158326 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 15/03/22
0 | 05 | 5 | 58 51 58 |
1 | 12 16 | 6 | 65 68 61 |
2 | 26 26 23 | 7 | |
3 | 34 | 8 | 85 84 |
4 | 45 | 9 | 97 94 |
Bạc Liêu - 15/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9951 5261 | 8512 | 1423 | 434 2584 3794 | 2705 5545 9285 1565 | 7016 5126 8326 | 9497 | 58 7458 0168 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
Thứ ba | Loại vé: T3-K2 |
100N | 02 |
200N | 046 |
400N | 0872 7066 0953 |
1TR | 0933 |
3TR | 68717 87135 23415 64116 84684 89923 51139 |
10TR | 76429 24126 |
15TR | 96922 |
30TR | 65078 |
2Tỷ | 217241 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 08/03/22
0 | 02 | 5 | 53 |
1 | 17 15 16 | 6 | 66 |
2 | 22 29 26 23 | 7 | 78 72 |
3 | 35 39 33 | 8 | 84 |
4 | 41 46 | 9 |
Bạc Liêu - 08/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7241 | 02 0872 6922 | 0953 0933 9923 | 4684 | 7135 3415 | 046 7066 4116 4126 | 8717 | 5078 | 1139 6429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
Thứ ba | Loại vé: T3K1 |
100N | 80 |
200N | 673 |
400N | 3885 4272 5672 |
1TR | 7862 |
3TR | 89432 01688 28918 66037 21653 80574 38814 |
10TR | 85695 91787 |
15TR | 75698 |
30TR | 10084 |
2Tỷ | 148102 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 01/03/22
0 | 02 | 5 | 53 |
1 | 18 14 | 6 | 62 |
2 | 7 | 74 72 72 73 | |
3 | 32 37 | 8 | 84 87 88 85 80 |
4 | 9 | 98 95 |
Bạc Liêu - 01/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 | 4272 5672 7862 9432 8102 | 673 1653 | 0574 8814 0084 | 3885 5695 | 6037 1787 | 1688 8918 5698 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
Thứ ba | Loại vé: T2K4 |
100N | 00 |
200N | 706 |
400N | 5252 1771 2822 |
1TR | 6359 |
3TR | 03088 71972 40858 24268 95455 22536 13511 |
10TR | 55181 18806 |
15TR | 75852 |
30TR | 11810 |
2Tỷ | 704258 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 22/02/22
0 | 06 06 00 | 5 | 58 52 58 55 59 52 |
1 | 10 11 | 6 | 68 |
2 | 22 | 7 | 72 71 |
3 | 36 | 8 | 81 88 |
4 | 9 |
Bạc Liêu - 22/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 1810 | 1771 3511 5181 | 5252 2822 1972 5852 | 5455 | 706 2536 8806 | 3088 0858 4268 4258 | 6359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
Thứ ba | Loại vé: T2K3 |
100N | 29 |
200N | 354 |
400N | 8436 0898 2108 |
1TR | 8609 |
3TR | 87886 27933 59730 65414 38880 40233 73814 |
10TR | 85623 56988 |
15TR | 48360 |
30TR | 56727 |
2Tỷ | 062262 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 15/02/22
0 | 09 08 | 5 | 54 |
1 | 14 14 | 6 | 62 60 |
2 | 27 23 29 | 7 | |
3 | 33 30 33 36 | 8 | 88 86 80 |
4 | 9 | 98 |
Bạc Liêu - 15/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9730 8880 8360 | 2262 | 7933 0233 5623 | 354 5414 3814 | 8436 7886 | 6727 | 0898 2108 6988 | 29 8609 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|