Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - KQXS BL
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
Thứ ba | Loại vé: T10K5 |
100N | 02 |
200N | 139 |
400N | 1103 6464 7990 |
1TR | 4989 |
3TR | 00222 28667 16435 32758 33827 54270 85060 |
10TR | 71829 75841 |
15TR | 89257 |
30TR | 31425 |
2Tỷ | 986955 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 30/10/18
0 | 03 02 | 5 | 55 57 58 |
1 | 6 | 67 60 64 | |
2 | 25 29 22 27 | 7 | 70 |
3 | 35 39 | 8 | 89 |
4 | 41 | 9 | 90 |
Bạc Liêu - 30/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7990 4270 5060 | 5841 | 02 0222 | 1103 | 6464 | 6435 1425 6955 | 8667 3827 9257 | 2758 | 139 4989 1829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
Thứ ba | Loại vé: T10K4 |
100N | 87 |
200N | 640 |
400N | 4138 2372 7112 |
1TR | 1879 |
3TR | 85005 73545 63893 41755 24162 39368 08294 |
10TR | 29011 11869 |
15TR | 92100 |
30TR | 47209 |
2Tỷ | 063867 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 23/10/18
0 | 09 00 05 | 5 | 55 |
1 | 11 12 | 6 | 67 69 62 68 |
2 | 7 | 79 72 | |
3 | 38 | 8 | 87 |
4 | 45 40 | 9 | 93 94 |
Bạc Liêu - 23/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
640 2100 | 9011 | 2372 7112 4162 | 3893 | 8294 | 5005 3545 1755 | 87 3867 | 4138 9368 | 1879 1869 7209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
Thứ ba | Loại vé: T10K3 |
100N | 75 |
200N | 738 |
400N | 7882 8967 3000 |
1TR | 2171 |
3TR | 40150 20940 70043 12422 10275 52301 33507 |
10TR | 52267 04046 |
15TR | 72628 |
30TR | 74877 |
2Tỷ | 441497 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 16/10/18
0 | 01 07 00 | 5 | 50 |
1 | 6 | 67 67 | |
2 | 28 22 | 7 | 77 75 71 75 |
3 | 38 | 8 | 82 |
4 | 46 40 43 | 9 | 97 |
Bạc Liêu - 16/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3000 0150 0940 | 2171 2301 | 7882 2422 | 0043 | 75 0275 | 4046 | 8967 3507 2267 4877 1497 | 738 2628 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
Thứ ba | Loại vé: T10K2 |
100N | 45 |
200N | 970 |
400N | 3098 8509 8383 |
1TR | 8436 |
3TR | 78853 10864 44560 04786 06679 81304 87132 |
10TR | 05070 08700 |
15TR | 19612 |
30TR | 31233 |
2Tỷ | 450556 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 09/10/18
0 | 00 04 09 | 5 | 56 53 |
1 | 12 | 6 | 64 60 |
2 | 7 | 70 79 70 | |
3 | 33 32 36 | 8 | 86 83 |
4 | 45 | 9 | 98 |
Bạc Liêu - 09/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
970 4560 5070 8700 | 7132 9612 | 8383 8853 1233 | 0864 1304 | 45 | 8436 4786 0556 | 3098 | 8509 6679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
Thứ ba | Loại vé: T10K1 |
100N | 60 |
200N | 799 |
400N | 6299 6118 8908 |
1TR | 6470 |
3TR | 40344 73665 65068 06779 57223 37959 40087 |
10TR | 13207 45342 |
15TR | 39192 |
30TR | 67650 |
2Tỷ | 758396 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 02/10/18
0 | 07 08 | 5 | 50 59 |
1 | 18 | 6 | 65 68 60 |
2 | 23 | 7 | 79 70 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 42 44 | 9 | 96 92 99 99 |
Bạc Liêu - 02/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 6470 7650 | 5342 9192 | 7223 | 0344 | 3665 | 8396 | 0087 3207 | 6118 8908 5068 | 799 6299 6779 7959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
Thứ ba | Loại vé: T09K4 |
100N | 79 |
200N | 221 |
400N | 3593 8634 8859 |
1TR | 5091 |
3TR | 27988 86302 64307 33229 11317 93025 91829 |
10TR | 96390 83151 |
15TR | 26732 |
30TR | 41622 |
2Tỷ | 346220 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 25/09/18
0 | 02 07 | 5 | 51 59 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 20 22 29 25 29 21 | 7 | 79 |
3 | 32 34 | 8 | 88 |
4 | 9 | 90 91 93 |
Bạc Liêu - 25/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6390 6220 | 221 5091 3151 | 6302 6732 1622 | 3593 | 8634 | 3025 | 4307 1317 | 7988 | 79 8859 3229 1829 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|