Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K1-22 |
100N | 34 |
200N | 987 |
400N | 3981 0638 1618 |
1TR | 8966 |
3TR | 87907 62061 33668 32792 32059 34408 74607 |
10TR | 98797 85390 |
15TR | 91296 |
30TR | 02393 |
2Tỷ | 046224 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 01/10/22
0 | 07 08 07 | 5 | 59 |
1 | 18 | 6 | 61 68 66 |
2 | 24 | 7 | |
3 | 38 34 | 8 | 81 87 |
4 | 9 | 93 96 97 90 92 |
Bình Phước - 01/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5390 | 3981 2061 | 2792 | 2393 | 34 6224 | 8966 1296 | 987 7907 4607 8797 | 0638 1618 3668 4408 | 2059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9K422 |
100N | 91 |
200N | 235 |
400N | 0940 9814 7751 |
1TR | 8652 |
3TR | 05677 23667 05229 03050 42889 59152 75740 |
10TR | 29230 28638 |
15TR | 15320 |
30TR | 57417 |
2Tỷ | 255873 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 24/09/22
0 | 5 | 50 52 52 51 | |
1 | 17 14 | 6 | 67 |
2 | 20 29 | 7 | 73 77 |
3 | 30 38 35 | 8 | 89 |
4 | 40 40 | 9 | 91 |
Bình Phước - 24/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0940 3050 5740 9230 5320 | 91 7751 | 8652 9152 | 5873 | 9814 | 235 | 5677 3667 7417 | 8638 | 5229 2889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9K322 |
100N | 63 |
200N | 119 |
400N | 2030 6177 2859 |
1TR | 5163 |
3TR | 07181 36705 81107 74060 36127 98909 80348 |
10TR | 11682 71256 |
15TR | 66964 |
30TR | 18399 |
2Tỷ | 250607 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 17/09/22
0 | 07 05 07 09 | 5 | 56 59 |
1 | 19 | 6 | 64 60 63 63 |
2 | 27 | 7 | 77 |
3 | 30 | 8 | 82 81 |
4 | 48 | 9 | 99 |
Bình Phước - 17/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2030 4060 | 7181 | 1682 | 63 5163 | 6964 | 6705 | 1256 | 6177 1107 6127 0607 | 0348 | 119 2859 8909 8399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9K2-22 |
100N | 20 |
200N | 931 |
400N | 3999 6383 6750 |
1TR | 1772 |
3TR | 46331 20844 45981 37225 40867 45995 39611 |
10TR | 56332 37850 |
15TR | 64611 |
30TR | 92046 |
2Tỷ | 325399 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 10/09/22
0 | 5 | 50 50 | |
1 | 11 11 | 6 | 67 |
2 | 25 20 | 7 | 72 |
3 | 32 31 31 | 8 | 81 83 |
4 | 46 44 | 9 | 99 95 99 |
Bình Phước - 10/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 6750 7850 | 931 6331 5981 9611 4611 | 1772 6332 | 6383 | 0844 | 7225 5995 | 2046 | 0867 | 3999 5399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9K122 |
100N | 93 |
200N | 724 |
400N | 9989 1862 4484 |
1TR | 4755 |
3TR | 03279 96600 88961 86461 56153 17158 43310 |
10TR | 70078 99975 |
15TR | 79189 |
30TR | 66825 |
2Tỷ | 715083 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 03/09/22
0 | 00 | 5 | 53 58 55 |
1 | 10 | 6 | 61 61 62 |
2 | 25 24 | 7 | 78 75 79 |
3 | 8 | 83 89 89 84 | |
4 | 9 | 93 |
Bình Phước - 03/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6600 3310 | 8961 6461 | 1862 | 93 6153 5083 | 724 4484 | 4755 9975 6825 | 7158 0078 | 9989 3279 9189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 8K422 |
100N | 16 |
200N | 238 |
400N | 6814 7544 4579 |
1TR | 8613 |
3TR | 68285 90041 24119 19509 00507 30614 30183 |
10TR | 28958 19230 |
15TR | 19753 |
30TR | 84728 |
2Tỷ | 268585 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 27/08/22
0 | 09 07 | 5 | 53 58 |
1 | 19 14 13 14 16 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 79 |
3 | 30 38 | 8 | 85 85 83 |
4 | 41 44 | 9 |
Bình Phước - 27/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9230 | 0041 | 8613 0183 9753 | 6814 7544 0614 | 8285 8585 | 16 | 0507 | 238 8958 4728 | 4579 4119 9509 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|