Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K1-22 |
100N | 43 |
200N | 484 |
400N | 5183 8900 2995 |
1TR | 8670 |
3TR | 89712 77100 63181 48406 41338 98311 29426 |
10TR | 77067 40966 |
15TR | 49673 |
30TR | 23078 |
2Tỷ | 271021 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 05/11/22
0 | 00 06 00 | 5 | |
1 | 12 11 | 6 | 67 66 |
2 | 21 26 | 7 | 78 73 70 |
3 | 38 | 8 | 81 83 84 |
4 | 43 | 9 | 95 |
Bình Phước - 05/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8900 8670 7100 | 3181 8311 1021 | 9712 | 43 5183 9673 | 484 | 2995 | 8406 9426 0966 | 7067 | 1338 3078 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K5-22 |
100N | 79 |
200N | 064 |
400N | 9711 4788 6930 |
1TR | 3768 |
3TR | 18219 30682 84470 96503 32477 45068 60000 |
10TR | 45396 84914 |
15TR | 26463 |
30TR | 48635 |
2Tỷ | 258792 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 29/10/22
0 | 03 00 | 5 | |
1 | 14 19 11 | 6 | 63 68 68 64 |
2 | 7 | 70 77 79 | |
3 | 35 30 | 8 | 82 88 |
4 | 9 | 92 96 |
Bình Phước - 29/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6930 4470 0000 | 9711 | 0682 8792 | 6503 6463 | 064 4914 | 8635 | 5396 | 2477 | 4788 3768 5068 | 79 8219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K4-22 |
100N | 78 |
200N | 452 |
400N | 9804 4167 1418 |
1TR | 0665 |
3TR | 93797 16086 97744 76159 80798 64673 58853 |
10TR | 61866 24940 |
15TR | 52773 |
30TR | 68170 |
2Tỷ | 908475 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 22/10/22
0 | 04 | 5 | 59 53 52 |
1 | 18 | 6 | 66 65 67 |
2 | 7 | 75 70 73 73 78 | |
3 | 8 | 86 | |
4 | 40 44 | 9 | 97 98 |
Bình Phước - 22/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4940 8170 | 452 | 4673 8853 2773 | 9804 7744 | 0665 8475 | 6086 1866 | 4167 3797 | 78 1418 0798 | 6159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K3-22 |
100N | 22 |
200N | 076 |
400N | 0099 1602 2507 |
1TR | 1401 |
3TR | 87761 94085 51633 19575 11277 41777 52188 |
10TR | 03860 03159 |
15TR | 72723 |
30TR | 20773 |
2Tỷ | 002556 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 15/10/22
0 | 01 02 07 | 5 | 56 59 |
1 | 6 | 60 61 | |
2 | 23 22 | 7 | 73 75 77 77 76 |
3 | 33 | 8 | 85 88 |
4 | 9 | 99 |
Bình Phước - 15/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3860 | 1401 7761 | 22 1602 | 1633 2723 0773 | 4085 9575 | 076 2556 | 2507 1277 1777 | 2188 | 0099 3159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K2-22 |
100N | 09 |
200N | 259 |
400N | 0911 7288 9533 |
1TR | 5104 |
3TR | 90173 67730 09338 99712 66142 56671 55149 |
10TR | 20772 50435 |
15TR | 96987 |
30TR | 66515 |
2Tỷ | 722368 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 08/10/22
0 | 04 09 | 5 | 59 |
1 | 15 12 11 | 6 | 68 |
2 | 7 | 72 73 71 | |
3 | 35 30 38 33 | 8 | 87 88 |
4 | 42 49 | 9 |
Bình Phước - 08/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7730 | 0911 6671 | 9712 6142 0772 | 9533 0173 | 5104 | 0435 6515 | 6987 | 7288 9338 2368 | 09 259 5149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K1-22 |
100N | 34 |
200N | 987 |
400N | 3981 0638 1618 |
1TR | 8966 |
3TR | 87907 62061 33668 32792 32059 34408 74607 |
10TR | 98797 85390 |
15TR | 91296 |
30TR | 02393 |
2Tỷ | 046224 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 01/10/22
0 | 07 08 07 | 5 | 59 |
1 | 18 | 6 | 61 68 66 |
2 | 24 | 7 | |
3 | 38 34 | 8 | 81 87 |
4 | 9 | 93 96 97 90 92 |
Bình Phước - 01/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5390 | 3981 2061 | 2792 | 2393 | 34 6224 | 8966 1296 | 987 7907 4607 8797 | 0638 1618 3668 4408 | 2059 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|