Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K1N24 |
100N | 72 |
200N | 535 |
400N | 0190 9311 2712 |
1TR | 2845 |
3TR | 36514 38755 34841 32066 03846 92126 84546 |
10TR | 10155 05885 |
15TR | 49430 |
30TR | 49392 |
2Tỷ | 867511 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 06/01/24
0 | 5 | 55 55 | |
1 | 11 14 11 12 | 6 | 66 |
2 | 26 | 7 | 72 |
3 | 30 35 | 8 | 85 |
4 | 41 46 46 45 | 9 | 92 90 |
Bình Phước - 06/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0190 9430 | 9311 4841 7511 | 72 2712 9392 | 6514 | 535 2845 8755 0155 5885 | 2066 3846 2126 4546 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K5-N23 |
100N | 71 |
200N | 223 |
400N | 7006 1645 1614 |
1TR | 1438 |
3TR | 35071 30389 26051 36615 10251 50776 15867 |
10TR | 21025 10687 |
15TR | 31072 |
30TR | 55002 |
2Tỷ | 071782 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 30/12/23
0 | 02 06 | 5 | 51 51 |
1 | 15 14 | 6 | 67 |
2 | 25 23 | 7 | 72 71 76 71 |
3 | 38 | 8 | 82 87 89 |
4 | 45 | 9 |
Bình Phước - 30/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
71 5071 6051 0251 | 1072 5002 1782 | 223 | 1614 | 1645 6615 1025 | 7006 0776 | 5867 0687 | 1438 | 0389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K4-N23 |
100N | 64 |
200N | 825 |
400N | 1050 5657 1416 |
1TR | 7260 |
3TR | 24879 28728 07035 23647 69494 64328 01976 |
10TR | 41368 16451 |
15TR | 91093 |
30TR | 76350 |
2Tỷ | 211233 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 23/12/23
0 | 5 | 50 51 50 57 | |
1 | 16 | 6 | 68 60 64 |
2 | 28 28 25 | 7 | 79 76 |
3 | 33 35 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 93 94 |
Bình Phước - 23/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1050 7260 6350 | 6451 | 1093 1233 | 64 9494 | 825 7035 | 1416 1976 | 5657 3647 | 8728 4328 1368 | 4879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K3-N23 |
100N | 74 |
200N | 968 |
400N | 6608 7950 2282 |
1TR | 5630 |
3TR | 00195 03536 39841 94486 50172 05323 32517 |
10TR | 53228 66643 |
15TR | 36796 |
30TR | 58083 |
2Tỷ | 063764 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 16/12/23
0 | 08 | 5 | 50 |
1 | 17 | 6 | 64 68 |
2 | 28 23 | 7 | 72 74 |
3 | 36 30 | 8 | 83 86 82 |
4 | 43 41 | 9 | 96 95 |
Bình Phước - 16/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7950 5630 | 9841 | 2282 0172 | 5323 6643 8083 | 74 3764 | 0195 | 3536 4486 6796 | 2517 | 968 6608 3228 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K2-N23 |
100N | 86 |
200N | 273 |
400N | 9794 6762 7713 |
1TR | 7817 |
3TR | 78227 16483 61967 31307 24182 42844 94878 |
10TR | 77822 85757 |
15TR | 05885 |
30TR | 18255 |
2Tỷ | 290156 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 09/12/23
0 | 07 | 5 | 56 55 57 |
1 | 17 13 | 6 | 67 62 |
2 | 22 27 | 7 | 78 73 |
3 | 8 | 85 83 82 86 | |
4 | 44 | 9 | 94 |
Bình Phước - 09/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6762 4182 7822 | 273 7713 6483 | 9794 2844 | 5885 8255 | 86 0156 | 7817 8227 1967 1307 5757 | 4878 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K1-N23 |
100N | 17 |
200N | 930 |
400N | 1131 3844 6542 |
1TR | 7426 |
3TR | 25936 21082 58797 93908 19100 33079 09637 |
10TR | 97745 27403 |
15TR | 11140 |
30TR | 23132 |
2Tỷ | 097415 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 02/12/23
0 | 03 08 00 | 5 | |
1 | 15 17 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 79 |
3 | 32 36 37 31 30 | 8 | 82 |
4 | 40 45 44 42 | 9 | 97 |
Bình Phước - 02/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
930 9100 1140 | 1131 | 6542 1082 3132 | 7403 | 3844 | 7745 7415 | 7426 5936 | 17 8797 9637 | 3908 | 3079 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|