Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5K123 |
100N | 16 |
200N | 178 |
400N | 5579 2603 1979 |
1TR | 3834 |
3TR | 36565 06402 82064 62990 27313 84966 14732 |
10TR | 00569 41324 |
15TR | 00384 |
30TR | 31762 |
2Tỷ | 060842 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 06/05/23
0 | 02 03 | 5 | |
1 | 13 16 | 6 | 62 69 65 64 66 |
2 | 24 | 7 | 79 79 78 |
3 | 32 34 | 8 | 84 |
4 | 42 | 9 | 90 |
Bình Phước - 06/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2990 | 6402 4732 1762 0842 | 2603 7313 | 3834 2064 1324 0384 | 6565 | 16 4966 | 178 | 5579 1979 0569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K523 |
100N | 12 |
200N | 131 |
400N | 9843 1158 7804 |
1TR | 6585 |
3TR | 52471 22228 67622 72594 76010 28960 01451 |
10TR | 16820 07364 |
15TR | 03548 |
30TR | 48528 |
2Tỷ | 482282 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 29/04/23
0 | 04 | 5 | 51 58 |
1 | 10 12 | 6 | 64 60 |
2 | 28 20 28 22 | 7 | 71 |
3 | 31 | 8 | 82 85 |
4 | 48 43 | 9 | 94 |
Bình Phước - 29/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6010 8960 6820 | 131 2471 1451 | 12 7622 2282 | 9843 | 7804 2594 7364 | 6585 | 1158 2228 3548 8528 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K423 |
100N | 90 |
200N | 102 |
400N | 8990 4440 4426 |
1TR | 0955 |
3TR | 11778 48151 21347 63437 08001 69877 75909 |
10TR | 84881 79400 |
15TR | 45904 |
30TR | 11487 |
2Tỷ | 064949 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 22/04/23
0 | 04 00 01 09 02 | 5 | 51 55 |
1 | 6 | ||
2 | 26 | 7 | 78 77 |
3 | 37 | 8 | 87 81 |
4 | 49 47 40 | 9 | 90 90 |
Bình Phước - 22/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 8990 4440 9400 | 8151 8001 4881 | 102 | 5904 | 0955 | 4426 | 1347 3437 9877 1487 | 1778 | 5909 4949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K323 |
100N | 41 |
200N | 694 |
400N | 2010 9169 3260 |
1TR | 3086 |
3TR | 05083 69617 61209 35145 02723 57012 72605 |
10TR | 18483 03132 |
15TR | 85647 |
30TR | 41561 |
2Tỷ | 499979 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 15/04/23
0 | 09 05 | 5 | |
1 | 17 12 10 | 6 | 61 69 60 |
2 | 23 | 7 | 79 |
3 | 32 | 8 | 83 83 86 |
4 | 47 45 41 | 9 | 94 |
Bình Phước - 15/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2010 3260 | 41 1561 | 7012 3132 | 5083 2723 8483 | 694 | 5145 2605 | 3086 | 9617 5647 | 9169 1209 9979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K223 |
100N | 05 |
200N | 700 |
400N | 6459 5338 2210 |
1TR | 5389 |
3TR | 58540 74742 13034 51526 63899 86540 32103 |
10TR | 36676 33499 |
15TR | 02382 |
30TR | 33911 |
2Tỷ | 451359 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 08/04/23
0 | 03 00 05 | 5 | 59 59 |
1 | 11 10 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 76 |
3 | 34 38 | 8 | 82 89 |
4 | 40 42 40 | 9 | 99 99 |
Bình Phước - 08/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
700 2210 8540 6540 | 3911 | 4742 2382 | 2103 | 3034 | 05 | 1526 6676 | 5338 | 6459 5389 3899 3499 1359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K123 |
100N | 13 |
200N | 292 |
400N | 1202 9836 9913 |
1TR | 8949 |
3TR | 15561 81974 00493 71808 98985 32122 44349 |
10TR | 15079 13172 |
15TR | 37703 |
30TR | 37286 |
2Tỷ | 406808 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 01/04/23
0 | 08 03 08 02 | 5 | |
1 | 13 13 | 6 | 61 |
2 | 22 | 7 | 79 72 74 |
3 | 36 | 8 | 86 85 |
4 | 49 49 | 9 | 93 92 |
Bình Phước - 01/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5561 | 292 1202 2122 3172 | 13 9913 0493 7703 | 1974 | 8985 | 9836 7286 | 1808 6808 | 8949 4349 5079 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|