Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K1 |
100N | 47 |
200N | 690 |
400N | 5674 1337 3732 |
1TR | 6988 |
3TR | 63752 30863 62702 35537 40716 05841 21213 |
10TR | 17602 33914 |
15TR | 74355 |
30TR | 02531 |
2Tỷ | 846113 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 06/12/14
0 | 02 02 | 5 | 55 52 |
1 | 13 14 16 13 | 6 | 63 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 31 37 37 32 | 8 | 88 |
4 | 41 47 | 9 | 90 |
Bình Phước - 06/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
690 | 5841 2531 | 3732 3752 2702 7602 | 0863 1213 6113 | 5674 3914 | 4355 | 0716 | 47 1337 5537 | 6988 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K5 |
100N | 95 |
200N | 652 |
400N | 1159 5032 1234 |
1TR | 7329 |
3TR | 46715 57947 31894 49359 33250 30091 69414 |
10TR | 66913 80109 |
15TR | 58538 |
30TR | 80401 |
2Tỷ | 699457 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 29/11/14
0 | 01 09 | 5 | 57 59 50 59 52 |
1 | 13 15 14 | 6 | |
2 | 29 | 7 | |
3 | 38 32 34 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 94 91 95 |
Bình Phước - 29/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3250 | 0091 0401 | 652 5032 | 6913 | 1234 1894 9414 | 95 6715 | 7947 9457 | 8538 | 1159 7329 9359 0109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K4 |
100N | 23 |
200N | 782 |
400N | 4516 2632 7166 |
1TR | 1024 |
3TR | 74155 34756 80136 34564 62282 16523 35285 |
10TR | 94035 85106 |
15TR | 94081 |
30TR | 11511 |
2Tỷ | 177209 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 22/11/14
0 | 09 06 | 5 | 55 56 |
1 | 11 16 | 6 | 64 66 |
2 | 23 24 23 | 7 | |
3 | 35 36 32 | 8 | 81 82 85 82 |
4 | 9 |
Bình Phước - 22/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4081 1511 | 782 2632 2282 | 23 6523 | 1024 4564 | 4155 5285 4035 | 4516 7166 4756 0136 5106 | 7209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K3 |
100N | 24 |
200N | 042 |
400N | 2846 3919 5335 |
1TR | 5544 |
3TR | 96867 07762 82407 78417 30107 68475 30621 |
10TR | 06317 89642 |
15TR | 54691 |
30TR | 55536 |
2Tỷ | 732686 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 15/11/14
0 | 07 07 | 5 | |
1 | 17 17 19 | 6 | 67 62 |
2 | 21 24 | 7 | 75 |
3 | 36 35 | 8 | 86 |
4 | 42 44 46 42 | 9 | 91 |
Bình Phước - 15/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0621 4691 | 042 7762 9642 | 24 5544 | 5335 8475 | 2846 5536 2686 | 6867 2407 8417 0107 6317 | 3919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K2 |
100N | 25 |
200N | 164 |
400N | 8091 9823 9915 |
1TR | 2346 |
3TR | 48868 65588 17194 99689 49789 62539 66885 |
10TR | 20607 27605 |
15TR | 48556 |
30TR | 86685 |
2Tỷ | 434877 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 08/11/14
0 | 07 05 | 5 | 56 |
1 | 15 | 6 | 68 64 |
2 | 23 25 | 7 | 77 |
3 | 39 | 8 | 85 88 89 89 85 |
4 | 46 | 9 | 94 91 |
Bình Phước - 08/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8091 | 9823 | 164 7194 | 25 9915 6885 7605 6685 | 2346 8556 | 0607 4877 | 8868 5588 | 9689 9789 2539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K1 |
100N | 89 |
200N | 282 |
400N | 4692 4970 2295 |
1TR | 6370 |
3TR | 60930 15336 63666 23470 45286 60329 19304 |
10TR | 33120 17474 |
15TR | 59528 |
30TR | 05059 |
2Tỷ | 789514 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 01/11/14
0 | 04 | 5 | 59 |
1 | 14 | 6 | 66 |
2 | 28 20 29 | 7 | 74 70 70 70 |
3 | 30 36 | 8 | 86 82 89 |
4 | 9 | 92 95 |
Bình Phước - 01/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4970 6370 0930 3470 3120 | 282 4692 | 9304 7474 9514 | 2295 | 5336 3666 5286 | 9528 | 89 0329 5059 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 12 ngày )
46 ( 11 ngày )
15 ( 10 ngày )
29 ( 10 ngày )
52 ( 8 ngày )
58 ( 8 ngày )
03 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
96 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 16 ngày )
38 ( 13 ngày )
56 ( 13 ngày )
30 ( 12 ngày )
39 ( 11 ngày )
18 ( 10 ngày )
71 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
05 ( 9 ngày )
21 ( 9 ngày )
|