Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K2-22 |
100N | 61 |
200N | 636 |
400N | 2560 5042 6629 |
1TR | 4561 |
3TR | 16429 28671 85267 41203 74119 06415 06168 |
10TR | 72411 00263 |
15TR | 23400 |
30TR | 10289 |
2Tỷ | 123449 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 08/01/22
0 | 00 03 | 5 | |
1 | 11 19 15 | 6 | 63 67 68 61 60 61 |
2 | 29 29 | 7 | 71 |
3 | 36 | 8 | 89 |
4 | 49 42 | 9 |
Bình Phước - 08/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2560 3400 | 61 4561 8671 2411 | 5042 | 1203 0263 | 6415 | 636 | 5267 | 6168 | 6629 6429 4119 0289 3449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K122 |
100N | 11 |
200N | 772 |
400N | 6231 7782 6140 |
1TR | 2283 |
3TR | 12119 45481 14115 07362 81779 54109 29585 |
10TR | 71043 75612 |
15TR | 08091 |
30TR | 48262 |
2Tỷ | 110449 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 01/01/22
0 | 09 | 5 | |
1 | 12 19 15 11 | 6 | 62 62 |
2 | 7 | 79 72 | |
3 | 31 | 8 | 81 85 83 82 |
4 | 49 43 40 | 9 | 91 |
Bình Phước - 01/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6140 | 11 6231 5481 8091 | 772 7782 7362 5612 8262 | 2283 1043 | 4115 9585 | 2119 1779 4109 0449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K4-21 |
100N | 13 |
200N | 452 |
400N | 1748 5932 0041 |
1TR | 5186 |
3TR | 02519 81852 53445 06023 46357 69721 11140 |
10TR | 12257 71858 |
15TR | 26999 |
30TR | 35228 |
2Tỷ | 565398 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 25/12/21
0 | 5 | 57 58 52 57 52 | |
1 | 19 13 | 6 | |
2 | 28 23 21 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 86 |
4 | 45 40 48 41 | 9 | 98 99 |
Bình Phước - 25/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1140 | 0041 9721 | 452 5932 1852 | 13 6023 | 3445 | 5186 | 6357 2257 | 1748 1858 5228 5398 | 2519 6999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K3-21 |
100N | 53 |
200N | 735 |
400N | 5806 1633 9272 |
1TR | 2019 |
3TR | 43746 76112 80021 49854 38239 65608 02023 |
10TR | 93056 33398 |
15TR | 81355 |
30TR | 05170 |
2Tỷ | 605091 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 18/12/21
0 | 08 06 | 5 | 55 56 54 53 |
1 | 12 19 | 6 | |
2 | 21 23 | 7 | 70 72 |
3 | 39 33 35 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 91 98 |
Bình Phước - 18/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5170 | 0021 5091 | 9272 6112 | 53 1633 2023 | 9854 | 735 1355 | 5806 3746 3056 | 5608 3398 | 2019 8239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K2-21 |
100N | 94 |
200N | 767 |
400N | 1358 2714 4238 |
1TR | 6860 |
3TR | 66596 51519 04904 85699 78920 63083 68712 |
10TR | 10007 30332 |
15TR | 77564 |
30TR | 73077 |
2Tỷ | 658796 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 11/12/21
0 | 07 04 | 5 | 58 |
1 | 19 12 14 | 6 | 64 60 67 |
2 | 20 | 7 | 77 |
3 | 32 38 | 8 | 83 |
4 | 9 | 96 96 99 94 |
Bình Phước - 11/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6860 8920 | 8712 0332 | 3083 | 94 2714 4904 7564 | 6596 8796 | 767 0007 3077 | 1358 4238 | 1519 5699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K1-21 |
100N | 29 |
200N | 886 |
400N | 1615 6973 0345 |
1TR | 6432 |
3TR | 88105 27241 05843 55782 94724 41472 33097 |
10TR | 86488 25660 |
15TR | 08636 |
30TR | 52723 |
2Tỷ | 595167 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 04/12/21
0 | 05 | 5 | |
1 | 15 | 6 | 67 60 |
2 | 23 24 29 | 7 | 72 73 |
3 | 36 32 | 8 | 88 82 86 |
4 | 41 43 45 | 9 | 97 |
Bình Phước - 04/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5660 | 7241 | 6432 5782 1472 | 6973 5843 2723 | 4724 | 1615 0345 8105 | 886 8636 | 3097 5167 | 6488 | 29 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|