Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K3-21 |
100N | 53 |
200N | 735 |
400N | 5806 1633 9272 |
1TR | 2019 |
3TR | 43746 76112 80021 49854 38239 65608 02023 |
10TR | 93056 33398 |
15TR | 81355 |
30TR | 05170 |
2Tỷ | 605091 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 18/12/21
0 | 08 06 | 5 | 55 56 54 53 |
1 | 12 19 | 6 | |
2 | 21 23 | 7 | 70 72 |
3 | 39 33 35 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 91 98 |
Bình Phước - 18/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5170 | 0021 5091 | 9272 6112 | 53 1633 2023 | 9854 | 735 1355 | 5806 3746 3056 | 5608 3398 | 2019 8239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K2-21 |
100N | 94 |
200N | 767 |
400N | 1358 2714 4238 |
1TR | 6860 |
3TR | 66596 51519 04904 85699 78920 63083 68712 |
10TR | 10007 30332 |
15TR | 77564 |
30TR | 73077 |
2Tỷ | 658796 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 11/12/21
0 | 07 04 | 5 | 58 |
1 | 19 12 14 | 6 | 64 60 67 |
2 | 20 | 7 | 77 |
3 | 32 38 | 8 | 83 |
4 | 9 | 96 96 99 94 |
Bình Phước - 11/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6860 8920 | 8712 0332 | 3083 | 94 2714 4904 7564 | 6596 8796 | 767 0007 3077 | 1358 4238 | 1519 5699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K1-21 |
100N | 29 |
200N | 886 |
400N | 1615 6973 0345 |
1TR | 6432 |
3TR | 88105 27241 05843 55782 94724 41472 33097 |
10TR | 86488 25660 |
15TR | 08636 |
30TR | 52723 |
2Tỷ | 595167 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 04/12/21
0 | 05 | 5 | |
1 | 15 | 6 | 67 60 |
2 | 23 24 29 | 7 | 72 73 |
3 | 36 32 | 8 | 88 82 86 |
4 | 41 43 45 | 9 | 97 |
Bình Phước - 04/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5660 | 7241 | 6432 5782 1472 | 6973 5843 2723 | 4724 | 1615 0345 8105 | 886 8636 | 3097 5167 | 6488 | 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K4-21 |
100N | 70 |
200N | 664 |
400N | 1746 3186 8389 |
1TR | 2814 |
3TR | 35730 05728 98460 81025 00604 02670 62080 |
10TR | 46185 58684 |
15TR | 81523 |
30TR | 71128 |
2Tỷ | 983112 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 27/11/21
0 | 04 | 5 | |
1 | 12 14 | 6 | 60 64 |
2 | 28 23 28 25 | 7 | 70 70 |
3 | 30 | 8 | 85 84 80 86 89 |
4 | 46 | 9 |
Bình Phước - 27/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 5730 8460 2670 2080 | 3112 | 1523 | 664 2814 0604 8684 | 1025 6185 | 1746 3186 | 5728 1128 | 8389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K3-21 |
100N | 81 |
200N | 113 |
400N | 6377 5489 1733 |
1TR | 3662 |
3TR | 34235 00814 65156 11746 13971 58709 95934 |
10TR | 57109 81504 |
15TR | 07046 |
30TR | 42230 |
2Tỷ | 577002 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 20/11/21
0 | 02 09 04 09 | 5 | 56 |
1 | 14 13 | 6 | 62 |
2 | 7 | 71 77 | |
3 | 30 35 34 33 | 8 | 89 81 |
4 | 46 46 | 9 |
Bình Phước - 20/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2230 | 81 3971 | 3662 7002 | 113 1733 | 0814 5934 1504 | 4235 | 5156 1746 7046 | 6377 | 5489 8709 7109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K2-21 |
100N | 62 |
200N | 197 |
400N | 1005 0997 1098 |
1TR | 8586 |
3TR | 55962 96606 58379 87855 34951 08524 01813 |
10TR | 20607 88320 |
15TR | 71646 |
30TR | 31804 |
2Tỷ | 404010 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 13/11/21
0 | 04 07 06 05 | 5 | 55 51 |
1 | 10 13 | 6 | 62 62 |
2 | 20 24 | 7 | 79 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 46 | 9 | 97 98 97 |
Bình Phước - 13/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8320 4010 | 4951 | 62 5962 | 1813 | 8524 1804 | 1005 7855 | 8586 6606 1646 | 197 0997 0607 | 1098 | 8379 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|