Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K2T5 |
100N | 76 |
200N | 483 |
400N | 7822 6509 2844 |
1TR | 0242 |
3TR | 44247 96306 03058 79991 47691 40802 21221 |
10TR | 31009 34646 |
15TR | 22848 |
30TR | 70100 |
2Tỷ | 090420 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 09/05/15
0 | 00 09 06 02 09 | 5 | 58 |
1 | 6 | ||
2 | 20 21 22 | 7 | 76 |
3 | 8 | 83 | |
4 | 48 46 47 42 44 | 9 | 91 91 |
Bình Phước - 09/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0100 0420 | 9991 7691 1221 | 7822 0242 0802 | 483 | 2844 | 76 6306 4646 | 4247 | 3058 2848 | 6509 1009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K1T5 |
100N | 08 |
200N | 130 |
400N | 1388 3992 7632 |
1TR | 4441 |
3TR | 20326 71600 30824 55670 68958 55436 53951 |
10TR | 46899 64569 |
15TR | 68344 |
30TR | 26028 |
2Tỷ | 882937 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 02/05/15
0 | 00 08 | 5 | 58 51 |
1 | 6 | 69 | |
2 | 28 26 24 | 7 | 70 |
3 | 37 36 32 30 | 8 | 88 |
4 | 44 41 | 9 | 99 92 |
Bình Phước - 02/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
130 1600 5670 | 4441 3951 | 3992 7632 | 0824 8344 | 0326 5436 | 2937 | 08 1388 8958 6028 | 6899 4569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K4T4 |
100N | 89 |
200N | 102 |
400N | 8797 2207 2500 |
1TR | 6321 |
3TR | 16760 98866 83869 25461 78067 66754 10771 |
10TR | 21302 51655 |
15TR | 48551 |
30TR | 18974 |
2Tỷ | 072701 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 25/04/15
0 | 01 02 07 00 02 | 5 | 51 55 54 |
1 | 6 | 60 66 69 61 67 | |
2 | 21 | 7 | 74 71 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 9 | 97 |
Bình Phước - 25/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2500 6760 | 6321 5461 0771 8551 2701 | 102 1302 | 6754 8974 | 1655 | 8866 | 8797 2207 8067 | 89 3869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K3T4 |
100N | 89 |
200N | 719 |
400N | 0886 9023 3100 |
1TR | 3578 |
3TR | 83330 90519 07630 41319 22913 10567 82900 |
10TR | 40714 99855 |
15TR | 15410 |
30TR | 92673 |
2Tỷ | 801209 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 18/04/15
0 | 09 00 00 | 5 | 55 |
1 | 10 14 19 19 13 19 | 6 | 67 |
2 | 23 | 7 | 73 78 |
3 | 30 30 | 8 | 86 89 |
4 | 9 |
Bình Phước - 18/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3100 3330 7630 2900 5410 | 9023 2913 2673 | 0714 | 9855 | 0886 | 0567 | 3578 | 89 719 0519 1319 1209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K2T4 |
100N | 67 |
200N | 012 |
400N | 9703 8471 3616 |
1TR | 4004 |
3TR | 98917 48839 51188 65364 36792 26775 51376 |
10TR | 35167 33730 |
15TR | 48455 |
30TR | 82642 |
2Tỷ | 689396 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 11/04/15
0 | 04 03 | 5 | 55 |
1 | 17 16 12 | 6 | 67 64 67 |
2 | 7 | 75 76 71 | |
3 | 30 39 | 8 | 88 |
4 | 42 | 9 | 96 92 |
Bình Phước - 11/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3730 | 8471 | 012 6792 2642 | 9703 | 4004 5364 | 6775 8455 | 3616 1376 9396 | 67 8917 5167 | 1188 | 8839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K1T4 |
100N | 54 |
200N | 876 |
400N | 3050 9889 7361 |
1TR | 3110 |
3TR | 88816 26230 96550 46758 51934 21143 31365 |
10TR | 33883 27439 |
15TR | 41463 |
30TR | 94508 |
2Tỷ | 131102 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 04/04/15
0 | 02 08 | 5 | 50 58 50 54 |
1 | 16 10 | 6 | 63 65 61 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 39 30 34 | 8 | 83 89 |
4 | 43 | 9 |
Bình Phước - 04/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3050 3110 6230 6550 | 7361 | 1102 | 1143 3883 1463 | 54 1934 | 1365 | 876 8816 | 6758 4508 | 9889 7439 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|