Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K2-21 |
100N | 62 |
200N | 197 |
400N | 1005 0997 1098 |
1TR | 8586 |
3TR | 55962 96606 58379 87855 34951 08524 01813 |
10TR | 20607 88320 |
15TR | 71646 |
30TR | 31804 |
2Tỷ | 404010 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 13/11/21
0 | 04 07 06 05 | 5 | 55 51 |
1 | 10 13 | 6 | 62 62 |
2 | 20 24 | 7 | 79 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 46 | 9 | 97 98 97 |
Bình Phước - 13/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8320 4010 | 4951 | 62 5962 | 1813 | 8524 1804 | 1005 7855 | 8586 6606 1646 | 197 0997 0607 | 1098 | 8379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K1 |
100N | 73 |
200N | 677 |
400N | 1516 9624 7210 |
1TR | 1310 |
3TR | 36418 00492 65746 71442 56277 53239 91920 |
10TR | 35630 67508 |
15TR | 80217 |
30TR | 51483 |
2Tỷ | 459164 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 06/11/21
0 | 08 | 5 | |
1 | 17 18 10 16 10 | 6 | 64 |
2 | 20 24 | 7 | 77 77 73 |
3 | 30 39 | 8 | 83 |
4 | 46 42 | 9 | 92 |
Bình Phước - 06/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7210 1310 1920 5630 | 0492 1442 | 73 1483 | 9624 9164 | 1516 5746 | 677 6277 0217 | 6418 7508 | 3239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K5-21 |
100N | 20 |
200N | 415 |
400N | 5197 8134 1312 |
1TR | 5864 |
3TR | 28832 00238 42448 33971 04150 60824 54441 |
10TR | 34876 61399 |
15TR | 91497 |
30TR | 67247 |
2Tỷ | 175730 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 30/10/21
0 | 5 | 50 | |
1 | 12 15 | 6 | 64 |
2 | 24 20 | 7 | 76 71 |
3 | 30 32 38 34 | 8 | |
4 | 47 48 41 | 9 | 97 99 97 |
Bình Phước - 30/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 4150 5730 | 3971 4441 | 1312 8832 | 8134 5864 0824 | 415 | 4876 | 5197 1497 7247 | 0238 2448 | 1399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K4-21 |
100N | 15 |
200N | 138 |
400N | 2335 1182 9840 |
1TR | 2575 |
3TR | 68035 54080 48988 89750 05125 61067 40348 |
10TR | 99993 72960 |
15TR | 73115 |
30TR | 79665 |
2Tỷ | 180266 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 23/10/21
0 | 5 | 50 | |
1 | 15 15 | 6 | 66 65 60 67 |
2 | 25 | 7 | 75 |
3 | 35 35 38 | 8 | 80 88 82 |
4 | 48 40 | 9 | 93 |
Bình Phước - 23/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9840 4080 9750 2960 | 1182 | 9993 | 15 2335 2575 8035 5125 3115 9665 | 0266 | 1067 | 138 8988 0348 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 7K1-21 |
100N | 63 |
200N | 241 |
400N | 4253 3635 9478 |
1TR | 6662 |
3TR | 52713 26063 76715 03913 99853 79612 95912 |
10TR | 98082 96851 |
15TR | 63039 |
30TR | 17334 |
2Tỷ | 664013 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 03/07/21
0 | 5 | 51 53 53 | |
1 | 13 13 15 13 12 12 | 6 | 63 62 63 |
2 | 7 | 78 | |
3 | 34 39 35 | 8 | 82 |
4 | 41 | 9 |
Bình Phước - 03/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
241 6851 | 6662 9612 5912 8082 | 63 4253 2713 6063 3913 9853 4013 | 7334 | 3635 6715 | 9478 | 3039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 6K4-21 |
100N | 38 |
200N | 004 |
400N | 1461 7442 1521 |
1TR | 2613 |
3TR | 40012 53460 18742 70385 12351 10359 45235 |
10TR | 15069 72056 |
15TR | 43942 |
30TR | 48740 |
2Tỷ | 028654 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 26/06/21
0 | 04 | 5 | 54 56 51 59 |
1 | 12 13 | 6 | 69 60 61 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 35 38 | 8 | 85 |
4 | 40 42 42 42 | 9 |
Bình Phước - 26/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3460 8740 | 1461 1521 2351 | 7442 0012 8742 3942 | 2613 | 004 8654 | 0385 5235 | 2056 | 38 | 0359 5069 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|