Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K4-21 |
100N | 15 |
200N | 138 |
400N | 2335 1182 9840 |
1TR | 2575 |
3TR | 68035 54080 48988 89750 05125 61067 40348 |
10TR | 99993 72960 |
15TR | 73115 |
30TR | 79665 |
2Tỷ | 180266 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 23/10/21
0 | 5 | 50 | |
1 | 15 15 | 6 | 66 65 60 67 |
2 | 25 | 7 | 75 |
3 | 35 35 38 | 8 | 80 88 82 |
4 | 48 40 | 9 | 93 |
Bình Phước - 23/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9840 4080 9750 2960 | 1182 | 9993 | 15 2335 2575 8035 5125 3115 9665 | 0266 | 1067 | 138 8988 0348 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 7K1-21 |
100N | 63 |
200N | 241 |
400N | 4253 3635 9478 |
1TR | 6662 |
3TR | 52713 26063 76715 03913 99853 79612 95912 |
10TR | 98082 96851 |
15TR | 63039 |
30TR | 17334 |
2Tỷ | 664013 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 03/07/21
0 | 5 | 51 53 53 | |
1 | 13 13 15 13 12 12 | 6 | 63 62 63 |
2 | 7 | 78 | |
3 | 34 39 35 | 8 | 82 |
4 | 41 | 9 |
Bình Phước - 03/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
241 6851 | 6662 9612 5912 8082 | 63 4253 2713 6063 3913 9853 4013 | 7334 | 3635 6715 | 9478 | 3039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 6K4-21 |
100N | 38 |
200N | 004 |
400N | 1461 7442 1521 |
1TR | 2613 |
3TR | 40012 53460 18742 70385 12351 10359 45235 |
10TR | 15069 72056 |
15TR | 43942 |
30TR | 48740 |
2Tỷ | 028654 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 26/06/21
0 | 04 | 5 | 54 56 51 59 |
1 | 12 13 | 6 | 69 60 61 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 35 38 | 8 | 85 |
4 | 40 42 42 42 | 9 |
Bình Phước - 26/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3460 8740 | 1461 1521 2351 | 7442 0012 8742 3942 | 2613 | 004 8654 | 0385 5235 | 2056 | 38 | 0359 5069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 6K3-21 |
100N | 29 |
200N | 966 |
400N | 1155 0777 7460 |
1TR | 3622 |
3TR | 56260 95113 29316 40693 97861 62886 88431 |
10TR | 97845 49922 |
15TR | 43622 |
30TR | 21722 |
2Tỷ | 887162 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 19/06/21
0 | 5 | 55 | |
1 | 13 16 | 6 | 62 60 61 60 66 |
2 | 22 22 22 22 29 | 7 | 77 |
3 | 31 | 8 | 86 |
4 | 45 | 9 | 93 |
Bình Phước - 19/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7460 6260 | 7861 8431 | 3622 9922 3622 1722 7162 | 5113 0693 | 1155 7845 | 966 9316 2886 | 0777 | 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 6K2-21 |
100N | 54 |
200N | 495 |
400N | 4771 2237 9051 |
1TR | 4543 |
3TR | 01366 40992 44197 90048 93668 80898 80276 |
10TR | 84433 24545 |
15TR | 33884 |
30TR | 85886 |
2Tỷ | 836475 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 12/06/21
0 | 5 | 51 54 | |
1 | 6 | 66 68 | |
2 | 7 | 75 76 71 | |
3 | 33 37 | 8 | 86 84 |
4 | 45 48 43 | 9 | 92 97 98 95 |
Bình Phước - 12/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4771 9051 | 0992 | 4543 4433 | 54 3884 | 495 4545 6475 | 1366 0276 5886 | 2237 4197 | 0048 3668 0898 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 6K1-21 |
100N | 70 |
200N | 603 |
400N | 5140 4787 0829 |
1TR | 9934 |
3TR | 95618 33439 02963 82748 22513 49916 39204 |
10TR | 20366 25273 |
15TR | 18041 |
30TR | 33814 |
2Tỷ | 386226 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 05/06/21
0 | 04 03 | 5 | |
1 | 14 18 13 16 | 6 | 66 63 |
2 | 26 29 | 7 | 73 70 |
3 | 39 34 | 8 | 87 |
4 | 41 48 40 | 9 |
Bình Phước - 05/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 5140 | 8041 | 603 2963 2513 5273 | 9934 9204 3814 | 9916 0366 6226 | 4787 | 5618 2748 | 0829 3439 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
03 ( 9 ngày )
96 ( 9 ngày )
17 ( 8 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|