Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K223 |
100N | 19 |
200N | 184 |
400N | 0635 9590 6934 |
1TR | 4829 |
3TR | 37045 30179 24546 34041 97620 46247 08756 |
10TR | 83688 12998 |
15TR | 40945 |
30TR | 78794 |
2Tỷ | 392380 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 14/01/23
0 | 5 | 56 | |
1 | 19 | 6 | |
2 | 20 29 | 7 | 79 |
3 | 35 34 | 8 | 80 88 84 |
4 | 45 45 46 41 47 | 9 | 94 98 90 |
Bình Phước - 14/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9590 7620 2380 | 4041 | 184 6934 8794 | 0635 7045 0945 | 4546 8756 | 6247 | 3688 2998 | 19 4829 0179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K123 |
100N | 05 |
200N | 448 |
400N | 4606 3286 4905 |
1TR | 9977 |
3TR | 57634 50054 37819 17243 26746 94778 44629 |
10TR | 38204 65910 |
15TR | 36528 |
30TR | 87025 |
2Tỷ | 940535 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 07/01/23
0 | 04 06 05 05 | 5 | 54 |
1 | 10 19 | 6 | |
2 | 25 28 29 | 7 | 78 77 |
3 | 35 34 | 8 | 86 |
4 | 43 46 48 | 9 |
Bình Phước - 07/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5910 | 7243 | 7634 0054 8204 | 05 4905 7025 0535 | 4606 3286 6746 | 9977 | 448 4778 6528 | 7819 4629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K5-22 |
100N | 39 |
200N | 319 |
400N | 7643 9814 4580 |
1TR | 7843 |
3TR | 00207 74080 07321 77745 69869 79415 20420 |
10TR | 76214 94355 |
15TR | 13990 |
30TR | 84992 |
2Tỷ | 664825 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 31/12/22
0 | 07 | 5 | 55 |
1 | 14 15 14 19 | 6 | 69 |
2 | 25 21 20 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 80 80 |
4 | 45 43 43 | 9 | 92 90 |
Bình Phước - 31/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4580 4080 0420 3990 | 7321 | 4992 | 7643 7843 | 9814 6214 | 7745 9415 4355 4825 | 0207 | 39 319 9869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K4-22 |
100N | 08 |
200N | 140 |
400N | 0468 4244 1182 |
1TR | 5984 |
3TR | 49053 26983 38810 92058 55517 46291 29597 |
10TR | 88274 43789 |
15TR | 10403 |
30TR | 88976 |
2Tỷ | 354025 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 24/12/22
0 | 03 08 | 5 | 53 58 |
1 | 10 17 | 6 | 68 |
2 | 25 | 7 | 76 74 |
3 | 8 | 89 83 84 82 | |
4 | 44 40 | 9 | 91 97 |
Bình Phước - 24/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
140 8810 | 6291 | 1182 | 9053 6983 0403 | 4244 5984 8274 | 4025 | 8976 | 5517 9597 | 08 0468 2058 | 3789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K3-22 |
100N | 07 |
200N | 929 |
400N | 1792 0427 8349 |
1TR | 3465 |
3TR | 09993 18156 95249 18655 74094 31680 30908 |
10TR | 83276 34908 |
15TR | 90298 |
30TR | 26943 |
2Tỷ | 304275 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 17/12/22
0 | 08 08 07 | 5 | 56 55 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 27 29 | 7 | 75 76 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 43 49 49 | 9 | 98 93 94 92 |
Bình Phước - 17/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1680 | 1792 | 9993 6943 | 4094 | 3465 8655 4275 | 8156 3276 | 07 0427 | 0908 4908 0298 | 929 8349 5249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K2-22 |
100N | 16 |
200N | 695 |
400N | 7189 2797 6403 |
1TR | 1050 |
3TR | 12202 68554 83468 09335 07245 66511 67887 |
10TR | 29959 37318 |
15TR | 48793 |
30TR | 78303 |
2Tỷ | 853183 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 10/12/22
0 | 03 02 03 | 5 | 59 54 50 |
1 | 18 11 16 | 6 | 68 |
2 | 7 | ||
3 | 35 | 8 | 83 87 89 |
4 | 45 | 9 | 93 97 95 |
Bình Phước - 10/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1050 | 6511 | 2202 | 6403 8793 8303 3183 | 8554 | 695 9335 7245 | 16 | 2797 7887 | 3468 7318 | 7189 9959 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|