Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K3-N24 |
100N | 70 |
200N | 729 |
400N | 8538 1831 3834 |
1TR | 8936 |
3TR | 57892 06793 22708 41369 35466 73450 74450 |
10TR | 85719 60616 |
15TR | 00146 |
30TR | 71279 |
2Tỷ | 482604 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 16/11/24
0 | 04 08 | 5 | 50 50 |
1 | 19 16 | 6 | 69 66 |
2 | 29 | 7 | 79 70 |
3 | 36 38 31 34 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 92 93 |
Bình Phước - 16/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 3450 4450 | 1831 | 7892 | 6793 | 3834 2604 | 8936 5466 0616 0146 | 8538 2708 | 729 1369 5719 1279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K2-N24 |
100N | 88 |
200N | 624 |
400N | 4312 2945 9442 |
1TR | 2825 |
3TR | 51407 49058 60864 73752 32180 50964 87814 |
10TR | 53334 64272 |
15TR | 68138 |
30TR | 94983 |
2Tỷ | 302648 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 09/11/24
0 | 07 | 5 | 58 52 |
1 | 14 12 | 6 | 64 64 |
2 | 25 24 | 7 | 72 |
3 | 38 34 | 8 | 83 80 88 |
4 | 48 45 42 | 9 |
Bình Phước - 09/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2180 | 4312 9442 3752 4272 | 4983 | 624 0864 0964 7814 3334 | 2945 2825 | 1407 | 88 9058 8138 2648 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K1-N24 |
100N | 81 |
200N | 343 |
400N | 9474 6125 5219 |
1TR | 4491 |
3TR | 61674 28843 79103 46575 83550 97026 48191 |
10TR | 65108 09321 |
15TR | 86080 |
30TR | 94516 |
2Tỷ | 223267 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 02/11/24
0 | 08 03 | 5 | 50 |
1 | 16 19 | 6 | 67 |
2 | 21 26 25 | 7 | 74 75 74 |
3 | 8 | 80 81 | |
4 | 43 43 | 9 | 91 91 |
Bình Phước - 02/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3550 6080 | 81 4491 8191 9321 | 343 8843 9103 | 9474 1674 | 6125 6575 | 7026 4516 | 3267 | 5108 | 5219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K4-N24 |
100N | 42 |
200N | 168 |
400N | 3285 9151 9474 |
1TR | 0023 |
3TR | 32081 17707 19937 35364 44832 53956 85956 |
10TR | 93162 93681 |
15TR | 00122 |
30TR | 23857 |
2Tỷ | 907422 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 26/10/24
0 | 07 | 5 | 57 56 56 51 |
1 | 6 | 62 64 68 | |
2 | 22 22 23 | 7 | 74 |
3 | 37 32 | 8 | 81 81 85 |
4 | 42 | 9 |
Bình Phước - 26/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9151 2081 3681 | 42 4832 3162 0122 7422 | 0023 | 9474 5364 | 3285 | 3956 5956 | 7707 9937 3857 | 168 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K3-N24 |
100N | 05 |
200N | 857 |
400N | 7895 4916 3639 |
1TR | 6350 |
3TR | 45733 12204 69521 48462 11001 45298 35170 |
10TR | 27094 99318 |
15TR | 89002 |
30TR | 28519 |
2Tỷ | 252139 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 19/10/24
0 | 02 04 01 05 | 5 | 50 57 |
1 | 19 18 16 | 6 | 62 |
2 | 21 | 7 | 70 |
3 | 39 33 39 | 8 | |
4 | 9 | 94 98 95 |
Bình Phước - 19/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6350 5170 | 9521 1001 | 8462 9002 | 5733 | 2204 7094 | 05 7895 | 4916 | 857 | 5298 9318 | 3639 8519 2139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K2-N24 |
100N | 89 |
200N | 884 |
400N | 7623 1552 6154 |
1TR | 7575 |
3TR | 55257 13733 43136 37629 25950 74256 13624 |
10TR | 70816 13536 |
15TR | 53055 |
30TR | 53933 |
2Tỷ | 261289 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 12/10/24
0 | 5 | 55 57 50 56 52 54 | |
1 | 16 | 6 | |
2 | 29 24 23 | 7 | 75 |
3 | 33 36 33 36 | 8 | 89 84 89 |
4 | 9 |
Bình Phước - 12/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5950 | 1552 | 7623 3733 3933 | 884 6154 3624 | 7575 3055 | 3136 4256 0816 3536 | 5257 | 89 7629 1289 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|