Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K3-21 |
100N | 34 |
200N | 176 |
400N | 8848 8211 6432 |
1TR | 3739 |
3TR | 20759 05931 75863 62773 68913 94426 26509 |
10TR | 04797 52082 |
15TR | 70795 |
30TR | 40932 |
2Tỷ | 952688 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 17/04/21
0 | 09 | 5 | 59 |
1 | 13 11 | 6 | 63 |
2 | 26 | 7 | 73 76 |
3 | 32 31 39 32 34 | 8 | 88 82 |
4 | 48 | 9 | 95 97 |
Bình Phước - 17/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8211 5931 | 6432 2082 0932 | 5863 2773 8913 | 34 | 0795 | 176 4426 | 4797 | 8848 2688 | 3739 0759 6509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K2-21 |
100N | 96 |
200N | 827 |
400N | 8031 5526 7248 |
1TR | 9148 |
3TR | 86241 95129 77244 61099 88783 99428 60416 |
10TR | 96967 20201 |
15TR | 64011 |
30TR | 56379 |
2Tỷ | 545210 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 10/04/21
0 | 01 | 5 | |
1 | 10 11 16 | 6 | 67 |
2 | 29 28 26 27 | 7 | 79 |
3 | 31 | 8 | 83 |
4 | 41 44 48 48 | 9 | 99 96 |
Bình Phước - 10/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5210 | 8031 6241 0201 4011 | 8783 | 7244 | 96 5526 0416 | 827 6967 | 7248 9148 9428 | 5129 1099 6379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K1-21 |
100N | 62 |
200N | 964 |
400N | 5619 9920 0237 |
1TR | 1731 |
3TR | 10963 46822 42728 45372 76336 93792 10858 |
10TR | 55900 74896 |
15TR | 33572 |
30TR | 62702 |
2Tỷ | 319644 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 03/04/21
0 | 02 00 | 5 | 58 |
1 | 19 | 6 | 63 64 62 |
2 | 22 28 20 | 7 | 72 72 |
3 | 36 31 37 | 8 | |
4 | 44 | 9 | 96 92 |
Bình Phước - 03/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9920 5900 | 1731 | 62 6822 5372 3792 3572 2702 | 0963 | 964 9644 | 6336 4896 | 0237 | 2728 0858 | 5619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3K4-21 |
100N | 33 |
200N | 850 |
400N | 9248 0531 7720 |
1TR | 4056 |
3TR | 90200 75571 55659 24467 17072 48455 79862 |
10TR | 87469 78043 |
15TR | 32327 |
30TR | 86719 |
2Tỷ | 133310 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 27/03/21
0 | 00 | 5 | 59 55 56 50 |
1 | 10 19 | 6 | 69 67 62 |
2 | 27 20 | 7 | 71 72 |
3 | 31 33 | 8 | |
4 | 43 48 | 9 |
Bình Phước - 27/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
850 7720 0200 3310 | 0531 5571 | 7072 9862 | 33 8043 | 8455 | 4056 | 4467 2327 | 9248 | 5659 7469 6719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3K3-21 |
100N | 54 |
200N | 283 |
400N | 2152 1056 6968 |
1TR | 4449 |
3TR | 86311 85075 33806 02130 59725 39507 28418 |
10TR | 94139 40172 |
15TR | 68387 |
30TR | 64405 |
2Tỷ | 888196 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 20/03/21
0 | 05 06 07 | 5 | 52 56 54 |
1 | 11 18 | 6 | 68 |
2 | 25 | 7 | 72 75 |
3 | 39 30 | 8 | 87 83 |
4 | 49 | 9 | 96 |
Bình Phước - 20/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2130 | 6311 | 2152 0172 | 283 | 54 | 5075 9725 4405 | 1056 3806 8196 | 9507 8387 | 6968 8418 | 4449 4139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3K2-21 |
100N | 47 |
200N | 493 |
400N | 8937 5951 7436 |
1TR | 8732 |
3TR | 89511 34813 07518 89769 86750 45936 48302 |
10TR | 42605 42108 |
15TR | 35713 |
30TR | 18665 |
2Tỷ | 077209 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 13/03/21
0 | 09 05 08 02 | 5 | 50 51 |
1 | 13 11 13 18 | 6 | 65 69 |
2 | 7 | ||
3 | 36 32 37 36 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 93 |
Bình Phước - 13/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6750 | 5951 9511 | 8732 8302 | 493 4813 5713 | 2605 8665 | 7436 5936 | 47 8937 | 7518 2108 | 9769 7209 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|