Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K3-N23 |
100N | 67 |
200N | 534 |
400N | 3283 2342 7409 |
1TR | 7883 |
3TR | 28289 59015 91569 79663 76271 02135 60787 |
10TR | 96397 70022 |
15TR | 97802 |
30TR | 79242 |
2Tỷ | 227867 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 18/11/23
0 | 02 09 | 5 | |
1 | 15 | 6 | 67 69 63 67 |
2 | 22 | 7 | 71 |
3 | 35 34 | 8 | 89 87 83 83 |
4 | 42 42 | 9 | 97 |
Bình Phước - 18/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6271 | 2342 0022 7802 9242 | 3283 7883 9663 | 534 | 9015 2135 | 67 0787 6397 7867 | 7409 8289 1569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K2-N23 |
100N | 73 |
200N | 947 |
400N | 8932 7028 3593 |
1TR | 9246 |
3TR | 78763 22488 76789 79164 23229 27771 62494 |
10TR | 21890 71051 |
15TR | 04322 |
30TR | 20269 |
2Tỷ | 298285 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 11/11/23
0 | 5 | 51 | |
1 | 6 | 69 63 64 | |
2 | 22 29 28 | 7 | 71 73 |
3 | 32 | 8 | 85 88 89 |
4 | 46 47 | 9 | 90 94 93 |
Bình Phước - 11/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1890 | 7771 1051 | 8932 4322 | 73 3593 8763 | 9164 2494 | 8285 | 9246 | 947 | 7028 2488 | 6789 3229 0269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K1-N23 |
100N | 15 |
200N | 698 |
400N | 2750 6151 9163 |
1TR | 4078 |
3TR | 32174 60851 08112 20493 90001 25195 90552 |
10TR | 23000 20152 |
15TR | 79727 |
30TR | 16318 |
2Tỷ | 728076 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 04/11/23
0 | 00 01 | 5 | 52 51 52 50 51 |
1 | 18 12 15 | 6 | 63 |
2 | 27 | 7 | 76 74 78 |
3 | 8 | ||
4 | 9 | 93 95 98 |
Bình Phước - 04/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2750 3000 | 6151 0851 0001 | 8112 0552 0152 | 9163 0493 | 2174 | 15 5195 | 8076 | 9727 | 698 4078 6318 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K4-N23 |
100N | 54 |
200N | 068 |
400N | 8301 5389 5962 |
1TR | 0470 |
3TR | 42149 73388 53909 22118 18648 14054 23182 |
10TR | 31769 17645 |
15TR | 13731 |
30TR | 00910 |
2Tỷ | 947492 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 28/10/23
0 | 09 01 | 5 | 54 54 |
1 | 10 18 | 6 | 69 62 68 |
2 | 7 | 70 | |
3 | 31 | 8 | 88 82 89 |
4 | 45 49 48 | 9 | 92 |
Bình Phước - 28/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0470 0910 | 8301 3731 | 5962 3182 7492 | 54 4054 | 7645 | 068 3388 2118 8648 | 5389 2149 3909 1769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K3-N23 |
100N | 74 |
200N | 007 |
400N | 7389 4678 4197 |
1TR | 1290 |
3TR | 21111 12949 28351 38291 95937 29424 68572 |
10TR | 26302 75264 |
15TR | 48840 |
30TR | 90328 |
2Tỷ | 306581 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 21/10/23
0 | 02 07 | 5 | 51 |
1 | 11 | 6 | 64 |
2 | 28 24 | 7 | 72 78 74 |
3 | 37 | 8 | 81 89 |
4 | 40 49 | 9 | 91 90 97 |
Bình Phước - 21/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1290 8840 | 1111 8351 8291 6581 | 8572 6302 | 74 9424 5264 | 007 4197 5937 | 4678 0328 | 7389 2949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K2-N23 |
100N | 78 |
200N | 795 |
400N | 2497 0918 7106 |
1TR | 1163 |
3TR | 65225 05687 70618 36866 67995 99355 48448 |
10TR | 82540 42204 |
15TR | 26720 |
30TR | 39765 |
2Tỷ | 954335 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 14/10/23
0 | 04 06 | 5 | 55 |
1 | 18 18 | 6 | 65 66 63 |
2 | 20 25 | 7 | 78 |
3 | 35 | 8 | 87 |
4 | 40 48 | 9 | 95 97 95 |
Bình Phước - 14/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2540 6720 | 1163 | 2204 | 795 5225 7995 9355 9765 4335 | 7106 6866 | 2497 5687 | 78 0918 0618 8448 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 12 ngày )
46 ( 11 ngày )
15 ( 10 ngày )
29 ( 10 ngày )
52 ( 8 ngày )
58 ( 8 ngày )
03 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
96 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 16 ngày )
38 ( 13 ngày )
56 ( 13 ngày )
30 ( 12 ngày )
39 ( 11 ngày )
18 ( 10 ngày )
71 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
05 ( 9 ngày )
21 ( 9 ngày )
|