Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5K4-21 |
100N | 60 |
200N | 744 |
400N | 4825 4797 3170 |
1TR | 2151 |
3TR | 33992 60497 47535 65503 48785 76422 20600 |
10TR | 33437 77296 |
15TR | 86439 |
30TR | 35282 |
2Tỷ | 361481 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 22/05/21
0 | 03 00 | 5 | 51 |
1 | 6 | 60 | |
2 | 22 25 | 7 | 70 |
3 | 39 37 35 | 8 | 81 82 85 |
4 | 44 | 9 | 96 92 97 97 |
Bình Phước - 22/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 3170 0600 | 2151 1481 | 3992 6422 5282 | 5503 | 744 | 4825 7535 8785 | 7296 | 4797 0497 3437 | 6439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5K3-21 |
100N | 41 |
200N | 325 |
400N | 6336 5633 7641 |
1TR | 2504 |
3TR | 07146 57580 04672 01332 25435 20981 03514 |
10TR | 87737 64039 |
15TR | 56771 |
30TR | 80224 |
2Tỷ | 714325 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 15/05/21
0 | 04 | 5 | |
1 | 14 | 6 | |
2 | 25 24 25 | 7 | 71 72 |
3 | 37 39 32 35 36 33 | 8 | 80 81 |
4 | 46 41 41 | 9 |
Bình Phước - 15/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7580 | 41 7641 0981 6771 | 4672 1332 | 5633 | 2504 3514 0224 | 325 5435 4325 | 6336 7146 | 7737 | 4039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5K2-21 |
100N | 42 |
200N | 771 |
400N | 6465 8942 6927 |
1TR | 6970 |
3TR | 63730 26490 23808 91400 36896 96951 33877 |
10TR | 18940 61314 |
15TR | 20411 |
30TR | 57864 |
2Tỷ | 028956 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 08/05/21
0 | 08 00 | 5 | 56 51 |
1 | 11 14 | 6 | 64 65 |
2 | 27 | 7 | 77 70 71 |
3 | 30 | 8 | |
4 | 40 42 42 | 9 | 90 96 |
Bình Phước - 08/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6970 3730 6490 1400 8940 | 771 6951 0411 | 42 8942 | 1314 7864 | 6465 | 6896 8956 | 6927 3877 | 3808 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5K1-21 |
100N | 85 |
200N | 153 |
400N | 7486 3658 5783 |
1TR | 2173 |
3TR | 14165 05099 97666 96886 76033 72950 08736 |
10TR | 02172 32401 |
15TR | 62480 |
30TR | 76435 |
2Tỷ | 547863 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 01/05/21
0 | 01 | 5 | 50 58 53 |
1 | 6 | 63 65 66 | |
2 | 7 | 72 73 | |
3 | 35 33 36 | 8 | 80 86 86 83 85 |
4 | 9 | 99 |
Bình Phước - 01/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2950 2480 | 2401 | 2172 | 153 5783 2173 6033 7863 | 85 4165 6435 | 7486 7666 6886 8736 | 3658 | 5099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K4-21 |
100N | 03 |
200N | 706 |
400N | 8404 6811 9313 |
1TR | 8214 |
3TR | 58207 72607 34839 99842 20841 11361 86006 |
10TR | 83411 76936 |
15TR | 17579 |
30TR | 45670 |
2Tỷ | 519515 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 24/04/21
0 | 07 07 06 04 06 03 | 5 | |
1 | 15 11 14 11 13 | 6 | 61 |
2 | 7 | 70 79 | |
3 | 36 39 | 8 | |
4 | 42 41 | 9 |
Bình Phước - 24/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5670 | 6811 0841 1361 3411 | 9842 | 03 9313 | 8404 8214 | 9515 | 706 6006 6936 | 8207 2607 | 4839 7579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K3-21 |
100N | 34 |
200N | 176 |
400N | 8848 8211 6432 |
1TR | 3739 |
3TR | 20759 05931 75863 62773 68913 94426 26509 |
10TR | 04797 52082 |
15TR | 70795 |
30TR | 40932 |
2Tỷ | 952688 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 17/04/21
0 | 09 | 5 | 59 |
1 | 13 11 | 6 | 63 |
2 | 26 | 7 | 73 76 |
3 | 32 31 39 32 34 | 8 | 88 82 |
4 | 48 | 9 | 95 97 |
Bình Phước - 17/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8211 5931 | 6432 2082 0932 | 5863 2773 8913 | 34 | 0795 | 176 4426 | 4797 | 8848 2688 | 3739 0759 6509 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|