Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K4 |
100N | 25 |
200N | 429 |
400N | 3497 4838 4589 |
1TR | 0619 |
3TR | 14239 97746 35537 75614 05664 13883 46343 |
10TR | 98604 50367 |
15TR | 09692 |
30TR | 09733 |
2Tỷ | 846178 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 23/01/21
0 | 04 | 5 | |
1 | 14 19 | 6 | 67 64 |
2 | 29 25 | 7 | 78 |
3 | 33 39 37 38 | 8 | 83 89 |
4 | 46 43 | 9 | 92 97 |
Bình Phước - 23/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9692 | 3883 6343 9733 | 5614 5664 8604 | 25 | 7746 | 3497 5537 0367 | 4838 6178 | 429 4589 0619 4239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K3 |
100N | 07 |
200N | 884 |
400N | 7101 8953 8386 |
1TR | 3784 |
3TR | 07124 97494 59280 27019 99870 46305 54326 |
10TR | 86609 31441 |
15TR | 30816 |
30TR | 07979 |
2Tỷ | 694662 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 16/01/21
0 | 09 05 01 07 | 5 | 53 |
1 | 16 19 | 6 | 62 |
2 | 24 26 | 7 | 79 70 |
3 | 8 | 80 84 86 84 | |
4 | 41 | 9 | 94 |
Bình Phước - 16/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9280 9870 | 7101 1441 | 4662 | 8953 | 884 3784 7124 7494 | 6305 | 8386 4326 0816 | 07 | 7019 6609 7979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K2 |
100N | 57 |
200N | 633 |
400N | 1004 6750 4454 |
1TR | 2955 |
3TR | 24609 78991 29043 69812 65260 48953 49374 |
10TR | 04373 84713 |
15TR | 79080 |
30TR | 23644 |
2Tỷ | 568796 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 09/01/21
0 | 09 04 | 5 | 53 55 50 54 57 |
1 | 13 12 | 6 | 60 |
2 | 7 | 73 74 | |
3 | 33 | 8 | 80 |
4 | 44 43 | 9 | 96 91 |
Bình Phước - 09/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6750 5260 9080 | 8991 | 9812 | 633 9043 8953 4373 4713 | 1004 4454 9374 3644 | 2955 | 8796 | 57 | 4609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K121 |
100N | 41 |
200N | 022 |
400N | 5326 9078 7545 |
1TR | 9084 |
3TR | 35400 29984 78756 25548 14037 58926 41329 |
10TR | 05183 74902 |
15TR | 42619 |
30TR | 14970 |
2Tỷ | 920486 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 02/01/21
0 | 02 00 | 5 | 56 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 26 29 26 22 | 7 | 70 78 |
3 | 37 | 8 | 86 83 84 84 |
4 | 48 45 41 | 9 |
Bình Phước - 02/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5400 4970 | 41 | 022 4902 | 5183 | 9084 9984 | 7545 | 5326 8756 8926 0486 | 4037 | 9078 5548 | 1329 2619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K4 |
100N | 35 |
200N | 718 |
400N | 3920 2872 3867 |
1TR | 1551 |
3TR | 06089 77939 76625 46477 69278 19195 50953 |
10TR | 95882 03148 |
15TR | 21010 |
30TR | 19944 |
2Tỷ | 507907 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 26/12/20
0 | 07 | 5 | 53 51 |
1 | 10 18 | 6 | 67 |
2 | 25 20 | 7 | 77 78 72 |
3 | 39 35 | 8 | 82 89 |
4 | 44 48 | 9 | 95 |
Bình Phước - 26/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3920 1010 | 1551 | 2872 5882 | 0953 | 9944 | 35 6625 9195 | 3867 6477 7907 | 718 9278 3148 | 6089 7939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K3 |
100N | 32 |
200N | 234 |
400N | 0360 9726 0700 |
1TR | 8761 |
3TR | 54584 97917 19682 88626 54406 13985 15553 |
10TR | 35810 94548 |
15TR | 97511 |
30TR | 76004 |
2Tỷ | 325716 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 19/12/20
0 | 04 06 00 | 5 | 53 |
1 | 16 11 10 17 | 6 | 61 60 |
2 | 26 26 | 7 | |
3 | 34 32 | 8 | 84 82 85 |
4 | 48 | 9 |
Bình Phước - 19/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0360 0700 5810 | 8761 7511 | 32 9682 | 5553 | 234 4584 6004 | 3985 | 9726 8626 4406 5716 | 7917 | 4548 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|