Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K4T2 |
100N | 55 |
200N | 588 |
400N | 0427 5795 5041 |
1TR | 0714 |
3TR | 89673 00314 43019 99967 69745 87278 03957 |
10TR | 79603 10781 |
15TR | 97350 |
30TR | 30563 |
2Tỷ | 011634 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 28/02/15
0 | 03 | 5 | 50 57 55 |
1 | 14 19 14 | 6 | 63 67 |
2 | 27 | 7 | 73 78 |
3 | 34 | 8 | 81 88 |
4 | 45 41 | 9 | 95 |
Bình Phước - 28/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7350 | 5041 0781 | 9673 9603 0563 | 0714 0314 1634 | 55 5795 9745 | 0427 9967 3957 | 588 7278 | 3019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K2T3 |
100N | 38 |
200N | 516 |
400N | 5946 6545 8234 |
1TR | 2618 |
3TR | 14841 99399 23203 67994 34214 62528 77951 |
10TR | 34997 80389 |
15TR | 68981 |
30TR | 57931 |
2Tỷ | 222186 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 21/02/15
0 | 03 | 5 | 51 |
1 | 14 18 16 | 6 | |
2 | 28 | 7 | |
3 | 31 34 38 | 8 | 86 81 89 |
4 | 41 46 45 | 9 | 97 99 94 |
Bình Phước - 21/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4841 7951 8981 7931 | 3203 | 8234 7994 4214 | 6545 | 516 5946 2186 | 4997 | 38 2618 2528 | 9399 0389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K2T2 |
100N | 67 |
200N | 541 |
400N | 1555 4286 7091 |
1TR | 5436 |
3TR | 28792 66760 63556 82295 24949 75144 81714 |
10TR | 33358 03132 |
15TR | 01252 |
30TR | 56375 |
2Tỷ | 553793 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 14/02/15
0 | 5 | 52 58 56 55 | |
1 | 14 | 6 | 60 67 |
2 | 7 | 75 | |
3 | 32 36 | 8 | 86 |
4 | 49 44 41 | 9 | 93 92 95 91 |
Bình Phước - 14/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6760 | 541 7091 | 8792 3132 1252 | 3793 | 5144 1714 | 1555 2295 6375 | 4286 5436 3556 | 67 | 3358 | 4949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K1T2 |
100N | 22 |
200N | 815 |
400N | 0638 0899 3977 |
1TR | 6926 |
3TR | 04311 81077 53958 44397 17768 99108 55486 |
10TR | 35557 77837 |
15TR | 31602 |
30TR | 62859 |
2Tỷ | 949576 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 07/02/15
0 | 02 08 | 5 | 59 57 58 |
1 | 11 15 | 6 | 68 |
2 | 26 22 | 7 | 76 77 77 |
3 | 37 38 | 8 | 86 |
4 | 9 | 97 99 |
Bình Phước - 07/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4311 | 22 1602 | 815 | 6926 5486 9576 | 3977 1077 4397 5557 7837 | 0638 3958 7768 9108 | 0899 2859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K5T1 |
100N | 89 |
200N | 766 |
400N | 2177 6780 8936 |
1TR | 7021 |
3TR | 36229 64989 02023 62354 31664 94211 90851 |
10TR | 71901 36915 |
15TR | 60882 |
30TR | 56618 |
2Tỷ | 850165 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 31/01/15
0 | 01 | 5 | 54 51 |
1 | 18 15 11 | 6 | 65 64 66 |
2 | 29 23 21 | 7 | 77 |
3 | 36 | 8 | 82 89 80 89 |
4 | 9 |
Bình Phước - 31/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6780 | 7021 4211 0851 1901 | 0882 | 2023 | 2354 1664 | 6915 0165 | 766 8936 | 2177 | 6618 | 89 6229 4989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K4 |
100N | 37 |
200N | 413 |
400N | 7028 0214 8500 |
1TR | 1838 |
3TR | 94981 19763 07943 76679 57782 90577 56991 |
10TR | 14289 42363 |
15TR | 09933 |
30TR | 02054 |
2Tỷ | 718697 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 24/01/15
0 | 00 | 5 | 54 |
1 | 14 13 | 6 | 63 63 |
2 | 28 | 7 | 79 77 |
3 | 33 38 37 | 8 | 89 81 82 |
4 | 43 | 9 | 97 91 |
Bình Phước - 24/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8500 | 4981 6991 | 7782 | 413 9763 7943 2363 9933 | 0214 2054 | 37 0577 8697 | 7028 1838 | 6679 4289 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|