Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5K422 |
100N | 95 |
200N | 391 |
400N | 2614 7741 8075 |
1TR | 5180 |
3TR | 63915 86314 59020 02716 67994 60513 10815 |
10TR | 48669 40011 |
15TR | 18428 |
30TR | 81863 |
2Tỷ | 977422 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 28/05/22
0 | 5 | ||
1 | 11 15 14 16 13 15 14 | 6 | 63 69 |
2 | 22 28 20 | 7 | 75 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 41 | 9 | 94 91 95 |
Bình Phước - 28/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5180 9020 | 391 7741 0011 | 7422 | 0513 1863 | 2614 6314 7994 | 95 8075 3915 0815 | 2716 | 8428 | 8669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5K322 |
100N | 84 |
200N | 768 |
400N | 4252 5769 2999 |
1TR | 9910 |
3TR | 94341 12360 48928 30468 68379 12566 50340 |
10TR | 15534 61150 |
15TR | 67872 |
30TR | 41495 |
2Tỷ | 426566 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 21/05/22
0 | 5 | 50 52 | |
1 | 10 | 6 | 66 60 68 66 69 68 |
2 | 28 | 7 | 72 79 |
3 | 34 | 8 | 84 |
4 | 41 40 | 9 | 95 99 |
Bình Phước - 21/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9910 2360 0340 1150 | 4341 | 4252 7872 | 84 5534 | 1495 | 2566 6566 | 768 8928 0468 | 5769 2999 8379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5K222 |
100N | 03 |
200N | 330 |
400N | 6179 3117 1309 |
1TR | 2198 |
3TR | 35625 22567 22687 48462 46652 63855 45978 |
10TR | 25252 48798 |
15TR | 72733 |
30TR | 05230 |
2Tỷ | 765353 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 14/05/22
0 | 09 03 | 5 | 53 52 52 55 |
1 | 17 | 6 | 67 62 |
2 | 25 | 7 | 78 79 |
3 | 30 33 30 | 8 | 87 |
4 | 9 | 98 98 |
Bình Phước - 14/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
330 5230 | 8462 6652 5252 | 03 2733 5353 | 5625 3855 | 3117 2567 2687 | 2198 5978 8798 | 6179 1309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5K122 |
100N | 55 |
200N | 324 |
400N | 8211 9624 0520 |
1TR | 0621 |
3TR | 31907 46127 71743 31550 29904 80501 61201 |
10TR | 31251 92604 |
15TR | 18012 |
30TR | 91609 |
2Tỷ | 827262 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 07/05/22
0 | 09 04 07 04 01 01 | 5 | 51 50 55 |
1 | 12 11 | 6 | 62 |
2 | 27 21 24 20 24 | 7 | |
3 | 8 | ||
4 | 43 | 9 |
Bình Phước - 07/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0520 1550 | 8211 0621 0501 1201 1251 | 8012 7262 | 1743 | 324 9624 9904 2604 | 55 | 1907 6127 | 1609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K522 |
100N | 27 |
200N | 602 |
400N | 4804 3274 2226 |
1TR | 7708 |
3TR | 09803 10795 12143 38100 30973 99375 37541 |
10TR | 84001 76822 |
15TR | 92318 |
30TR | 67049 |
2Tỷ | 198358 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 30/04/22
0 | 01 03 00 08 04 02 | 5 | 58 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 22 26 27 | 7 | 73 75 74 |
3 | 8 | ||
4 | 49 43 41 | 9 | 95 |
Bình Phước - 30/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8100 | 7541 4001 | 602 6822 | 9803 2143 0973 | 4804 3274 | 0795 9375 | 2226 | 27 | 7708 2318 8358 | 7049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K422 |
100N | 93 |
200N | 394 |
400N | 4812 3273 6880 |
1TR | 2053 |
3TR | 42806 87202 57917 65066 82009 16130 66461 |
10TR | 29196 40081 |
15TR | 49798 |
30TR | 75144 |
2Tỷ | 459149 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 23/04/22
0 | 06 02 09 | 5 | 53 |
1 | 17 12 | 6 | 66 61 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 30 | 8 | 81 80 |
4 | 49 44 | 9 | 98 96 94 93 |
Bình Phước - 23/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6880 6130 | 6461 0081 | 4812 7202 | 93 3273 2053 | 394 5144 | 2806 5066 9196 | 7917 | 9798 | 2009 9149 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|