Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K4 |
100N | 78 |
200N | 067 |
400N | 4290 1913 2332 |
1TR | 4031 |
3TR | 59516 61020 22028 53062 92231 60728 22373 |
10TR | 76970 60597 |
15TR | 78383 |
30TR | 41645 |
2Tỷ | 031339 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 28/11/20
0 | 5 | ||
1 | 16 13 | 6 | 62 67 |
2 | 20 28 28 | 7 | 70 73 78 |
3 | 39 31 31 32 | 8 | 83 |
4 | 45 | 9 | 97 90 |
Bình Phước - 28/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4290 1020 6970 | 4031 2231 | 2332 3062 | 1913 2373 8383 | 1645 | 9516 | 067 0597 | 78 2028 0728 | 1339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K3 |
100N | 88 |
200N | 955 |
400N | 2164 4282 7891 |
1TR | 3364 |
3TR | 75652 44271 09074 59313 19412 53198 85103 |
10TR | 85668 12187 |
15TR | 55341 |
30TR | 22095 |
2Tỷ | 086210 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 21/11/20
0 | 03 | 5 | 52 55 |
1 | 10 13 12 | 6 | 68 64 64 |
2 | 7 | 71 74 | |
3 | 8 | 87 82 88 | |
4 | 41 | 9 | 95 98 91 |
Bình Phước - 21/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6210 | 7891 4271 5341 | 4282 5652 9412 | 9313 5103 | 2164 3364 9074 | 955 2095 | 2187 | 88 3198 5668 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K2 |
100N | 72 |
200N | 165 |
400N | 1855 0326 2244 |
1TR | 2066 |
3TR | 95216 82539 87426 07832 36201 61156 56353 |
10TR | 39227 79681 |
15TR | 19558 |
30TR | 64373 |
2Tỷ | 076157 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 14/11/20
0 | 01 | 5 | 57 58 56 53 55 |
1 | 16 | 6 | 66 65 |
2 | 27 26 26 | 7 | 73 72 |
3 | 39 32 | 8 | 81 |
4 | 44 | 9 |
Bình Phước - 14/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6201 9681 | 72 7832 | 6353 4373 | 2244 | 165 1855 | 0326 2066 5216 7426 1156 | 9227 6157 | 9558 | 2539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K1 |
100N | 36 |
200N | 515 |
400N | 7238 0205 6720 |
1TR | 7584 |
3TR | 18141 21925 78753 92219 38012 11484 38173 |
10TR | 00557 68790 |
15TR | 27165 |
30TR | 10236 |
2Tỷ | 338767 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 07/11/20
0 | 05 | 5 | 57 53 |
1 | 19 12 15 | 6 | 67 65 |
2 | 25 20 | 7 | 73 |
3 | 36 38 36 | 8 | 84 84 |
4 | 41 | 9 | 90 |
Bình Phước - 07/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6720 8790 | 8141 | 8012 | 8753 8173 | 7584 1484 | 515 0205 1925 7165 | 36 0236 | 0557 8767 | 7238 | 2219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K5 |
100N | 04 |
200N | 456 |
400N | 5062 4542 6662 |
1TR | 5842 |
3TR | 19027 44778 13021 58458 73752 20961 40075 |
10TR | 55093 24175 |
15TR | 07781 |
30TR | 27335 |
2Tỷ | 355172 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 31/10/20
0 | 04 | 5 | 58 52 56 |
1 | 6 | 61 62 62 | |
2 | 27 21 | 7 | 72 75 78 75 |
3 | 35 | 8 | 81 |
4 | 42 42 | 9 | 93 |
Bình Phước - 31/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3021 0961 7781 | 5062 4542 6662 5842 3752 5172 | 5093 | 04 | 0075 4175 7335 | 456 | 9027 | 4778 8458 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K4 |
100N | 65 |
200N | 789 |
400N | 1220 7515 0813 |
1TR | 5568 |
3TR | 39291 39030 77829 55398 16372 32704 81119 |
10TR | 90576 54504 |
15TR | 29303 |
30TR | 59087 |
2Tỷ | 235998 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 24/10/20
0 | 03 04 04 | 5 | |
1 | 19 15 13 | 6 | 68 65 |
2 | 29 20 | 7 | 76 72 |
3 | 30 | 8 | 87 89 |
4 | 9 | 98 91 98 |
Bình Phước - 24/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1220 9030 | 9291 | 6372 | 0813 9303 | 2704 4504 | 65 7515 | 0576 | 9087 | 5568 5398 5998 | 789 7829 1119 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|