Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K5-22 |
100N | 70 |
200N | 113 |
400N | 6939 0564 0807 |
1TR | 4047 |
3TR | 62232 19341 78374 08683 86599 90505 23781 |
10TR | 23891 34465 |
15TR | 45860 |
30TR | 41014 |
2Tỷ | 291711 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 29/01/22
0 | 05 07 | 5 | |
1 | 11 14 13 | 6 | 60 65 64 |
2 | 7 | 74 70 | |
3 | 32 39 | 8 | 83 81 |
4 | 41 47 | 9 | 91 99 |
Bình Phước - 29/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 5860 | 9341 3781 3891 1711 | 2232 | 113 8683 | 0564 8374 1014 | 0505 4465 | 0807 4047 | 6939 6599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K4-22 |
100N | 56 |
200N | 633 |
400N | 2937 6046 4567 |
1TR | 0568 |
3TR | 38769 07255 37754 76220 46984 68371 51446 |
10TR | 81490 54950 |
15TR | 30928 |
30TR | 81685 |
2Tỷ | 858025 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 22/01/22
0 | 5 | 50 55 54 56 | |
1 | 6 | 69 68 67 | |
2 | 25 28 20 | 7 | 71 |
3 | 37 33 | 8 | 85 84 |
4 | 46 46 | 9 | 90 |
Bình Phước - 22/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6220 1490 4950 | 8371 | 633 | 7754 6984 | 7255 1685 8025 | 56 6046 1446 | 2937 4567 | 0568 0928 | 8769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K3-22 |
100N | 18 |
200N | 384 |
400N | 5847 9723 4684 |
1TR | 6468 |
3TR | 23306 89692 47638 63010 30436 20871 44764 |
10TR | 93470 13079 |
15TR | 80245 |
30TR | 91434 |
2Tỷ | 021784 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 15/01/22
0 | 06 | 5 | |
1 | 10 18 | 6 | 64 68 |
2 | 23 | 7 | 70 79 71 |
3 | 34 38 36 | 8 | 84 84 84 |
4 | 45 47 | 9 | 92 |
Bình Phước - 15/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3010 3470 | 0871 | 9692 | 9723 | 384 4684 4764 1434 1784 | 0245 | 3306 0436 | 5847 | 18 6468 7638 | 3079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K2-22 |
100N | 61 |
200N | 636 |
400N | 2560 5042 6629 |
1TR | 4561 |
3TR | 16429 28671 85267 41203 74119 06415 06168 |
10TR | 72411 00263 |
15TR | 23400 |
30TR | 10289 |
2Tỷ | 123449 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 08/01/22
0 | 00 03 | 5 | |
1 | 11 19 15 | 6 | 63 67 68 61 60 61 |
2 | 29 29 | 7 | 71 |
3 | 36 | 8 | 89 |
4 | 49 42 | 9 |
Bình Phước - 08/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2560 3400 | 61 4561 8671 2411 | 5042 | 1203 0263 | 6415 | 636 | 5267 | 6168 | 6629 6429 4119 0289 3449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K122 |
100N | 11 |
200N | 772 |
400N | 6231 7782 6140 |
1TR | 2283 |
3TR | 12119 45481 14115 07362 81779 54109 29585 |
10TR | 71043 75612 |
15TR | 08091 |
30TR | 48262 |
2Tỷ | 110449 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 01/01/22
0 | 09 | 5 | |
1 | 12 19 15 11 | 6 | 62 62 |
2 | 7 | 79 72 | |
3 | 31 | 8 | 81 85 83 82 |
4 | 49 43 40 | 9 | 91 |
Bình Phước - 01/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6140 | 11 6231 5481 8091 | 772 7782 7362 5612 8262 | 2283 1043 | 4115 9585 | 2119 1779 4109 0449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K4-21 |
100N | 13 |
200N | 452 |
400N | 1748 5932 0041 |
1TR | 5186 |
3TR | 02519 81852 53445 06023 46357 69721 11140 |
10TR | 12257 71858 |
15TR | 26999 |
30TR | 35228 |
2Tỷ | 565398 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 25/12/21
0 | 5 | 57 58 52 57 52 | |
1 | 19 13 | 6 | |
2 | 28 23 21 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 86 |
4 | 45 40 48 41 | 9 | 98 99 |
Bình Phước - 25/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1140 | 0041 9721 | 452 5932 1852 | 13 6023 | 3445 | 5186 | 6357 2257 | 1748 1858 5228 5398 | 2519 6999 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|