Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K522 |
100N | 27 |
200N | 602 |
400N | 4804 3274 2226 |
1TR | 7708 |
3TR | 09803 10795 12143 38100 30973 99375 37541 |
10TR | 84001 76822 |
15TR | 92318 |
30TR | 67049 |
2Tỷ | 198358 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 30/04/22
0 | 01 03 00 08 04 02 | 5 | 58 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 22 26 27 | 7 | 73 75 74 |
3 | 8 | ||
4 | 49 43 41 | 9 | 95 |
Bình Phước - 30/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8100 | 7541 4001 | 602 6822 | 9803 2143 0973 | 4804 3274 | 0795 9375 | 2226 | 27 | 7708 2318 8358 | 7049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K422 |
100N | 93 |
200N | 394 |
400N | 4812 3273 6880 |
1TR | 2053 |
3TR | 42806 87202 57917 65066 82009 16130 66461 |
10TR | 29196 40081 |
15TR | 49798 |
30TR | 75144 |
2Tỷ | 459149 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 23/04/22
0 | 06 02 09 | 5 | 53 |
1 | 17 12 | 6 | 66 61 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 30 | 8 | 81 80 |
4 | 49 44 | 9 | 98 96 94 93 |
Bình Phước - 23/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6880 6130 | 6461 0081 | 4812 7202 | 93 3273 2053 | 394 5144 | 2806 5066 9196 | 7917 | 9798 | 2009 9149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K322 |
100N | 18 |
200N | 289 |
400N | 5545 0300 9321 |
1TR | 7226 |
3TR | 53049 91846 83465 16445 75908 59330 87876 |
10TR | 98692 12772 |
15TR | 45297 |
30TR | 57428 |
2Tỷ | 576870 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 16/04/22
0 | 08 00 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 65 |
2 | 28 26 21 | 7 | 70 72 76 |
3 | 30 | 8 | 89 |
4 | 49 46 45 45 | 9 | 97 92 |
Bình Phước - 16/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0300 9330 6870 | 9321 | 8692 2772 | 5545 3465 6445 | 7226 1846 7876 | 5297 | 18 5908 7428 | 289 3049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K2-22 |
100N | 42 |
200N | 118 |
400N | 4824 5108 2699 |
1TR | 3307 |
3TR | 29330 66696 30846 92825 68123 89991 92831 |
10TR | 70807 68537 |
15TR | 06625 |
30TR | 91800 |
2Tỷ | 735286 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 09/04/22
0 | 00 07 07 08 | 5 | |
1 | 18 | 6 | |
2 | 25 25 23 24 | 7 | |
3 | 37 30 31 | 8 | 86 |
4 | 46 42 | 9 | 96 91 99 |
Bình Phước - 09/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9330 1800 | 9991 2831 | 42 | 8123 | 4824 | 2825 6625 | 6696 0846 5286 | 3307 0807 8537 | 118 5108 | 2699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K122 |
100N | 20 |
200N | 237 |
400N | 3377 9834 6713 |
1TR | 7880 |
3TR | 68798 92451 12176 64488 28343 99797 09863 |
10TR | 61275 30945 |
15TR | 34863 |
30TR | 38905 |
2Tỷ | 948343 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 02/04/22
0 | 05 | 5 | 51 |
1 | 13 | 6 | 63 63 |
2 | 20 | 7 | 75 76 77 |
3 | 34 37 | 8 | 88 80 |
4 | 43 45 43 | 9 | 98 97 |
Bình Phước - 02/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 7880 | 2451 | 6713 8343 9863 4863 8343 | 9834 | 1275 0945 8905 | 2176 | 237 3377 9797 | 8798 4488 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3K422 |
100N | 43 |
200N | 141 |
400N | 5211 6387 5454 |
1TR | 1585 |
3TR | 04492 80309 78712 23678 47144 75192 61607 |
10TR | 83465 50239 |
15TR | 34273 |
30TR | 49657 |
2Tỷ | 244634 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 26/03/22
0 | 09 07 | 5 | 57 54 |
1 | 12 11 | 6 | 65 |
2 | 7 | 73 78 | |
3 | 34 39 | 8 | 85 87 |
4 | 44 41 43 | 9 | 92 92 |
Bình Phước - 26/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
141 5211 | 4492 8712 5192 | 43 4273 | 5454 7144 4634 | 1585 3465 | 6387 1607 9657 | 3678 | 0309 0239 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|