Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K1 |
100N | 00 |
200N | 445 |
400N | 1261 7691 1108 |
1TR | 1722 |
3TR | 76118 92161 36943 29882 48262 36769 42435 |
10TR | 16835 65141 |
15TR | 28484 |
30TR | 56132 |
2Tỷ | 674111 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 02/05/19
0 | 08 00 | 5 | |
1 | 11 18 | 6 | 61 62 69 61 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 32 35 35 | 8 | 84 82 |
4 | 41 43 45 | 9 | 91 |
Bình Thuận - 02/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 | 1261 7691 2161 5141 4111 | 1722 9882 8262 6132 | 6943 | 8484 | 445 2435 6835 | 1108 6118 | 6769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 69 |
200N | 391 |
400N | 3360 9745 7279 |
1TR | 3646 |
3TR | 55539 25338 75580 18063 27464 01067 87272 |
10TR | 04517 87564 |
15TR | 42135 |
30TR | 57209 |
2Tỷ | 176389 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 25/04/19
0 | 09 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 64 63 64 67 60 69 |
2 | 7 | 72 79 | |
3 | 35 39 38 | 8 | 89 80 |
4 | 46 45 | 9 | 91 |
Bình Thuận - 25/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3360 5580 | 391 | 7272 | 8063 | 7464 7564 | 9745 2135 | 3646 | 1067 4517 | 5338 | 69 7279 5539 7209 6389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 38 |
200N | 273 |
400N | 2273 4075 6968 |
1TR | 2806 |
3TR | 67294 08250 01142 34308 12030 00638 67512 |
10TR | 89581 44490 |
15TR | 52591 |
30TR | 96684 |
2Tỷ | 403055 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/04/19
0 | 08 06 | 5 | 55 50 |
1 | 12 | 6 | 68 |
2 | 7 | 73 75 73 | |
3 | 30 38 38 | 8 | 84 81 |
4 | 42 | 9 | 91 90 94 |
Bình Thuận - 18/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8250 2030 4490 | 9581 2591 | 1142 7512 | 273 2273 | 7294 6684 | 4075 3055 | 2806 | 38 6968 4308 0638 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 58 |
200N | 301 |
400N | 9723 1569 9238 |
1TR | 5088 |
3TR | 78279 28220 66444 73633 80975 23512 90167 |
10TR | 09767 02067 |
15TR | 07973 |
30TR | 75607 |
2Tỷ | 758459 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 11/04/19
0 | 07 01 | 5 | 59 58 |
1 | 12 | 6 | 67 67 67 69 |
2 | 20 23 | 7 | 73 79 75 |
3 | 33 38 | 8 | 88 |
4 | 44 | 9 |
Bình Thuận - 11/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8220 | 301 | 3512 | 9723 3633 7973 | 6444 | 0975 | 0167 9767 2067 5607 | 58 9238 5088 | 1569 8279 8459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 15 |
200N | 908 |
400N | 8020 4074 1578 |
1TR | 9332 |
3TR | 14615 77311 38001 73507 89042 43293 42411 |
10TR | 14436 52718 |
15TR | 99588 |
30TR | 64171 |
2Tỷ | 933420 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 04/04/19
0 | 01 07 08 | 5 | |
1 | 18 15 11 11 15 | 6 | |
2 | 20 20 | 7 | 71 74 78 |
3 | 36 32 | 8 | 88 |
4 | 42 | 9 | 93 |
Bình Thuận - 04/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8020 3420 | 7311 8001 2411 4171 | 9332 9042 | 3293 | 4074 | 15 4615 | 4436 | 3507 | 908 1578 2718 9588 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 76 |
200N | 987 |
400N | 1140 2522 8993 |
1TR | 7536 |
3TR | 35828 94218 62867 43882 35028 11591 29697 |
10TR | 39936 35078 |
15TR | 26682 |
30TR | 32679 |
2Tỷ | 333702 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 28/03/19
0 | 02 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 67 |
2 | 28 28 22 | 7 | 79 78 76 |
3 | 36 36 | 8 | 82 82 87 |
4 | 40 | 9 | 91 97 93 |
Bình Thuận - 28/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1140 | 1591 | 2522 3882 6682 3702 | 8993 | 76 7536 9936 | 987 2867 9697 | 5828 4218 5028 5078 | 2679 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|