Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K1 |
100N | 27 |
200N | 663 |
400N | 3645 3468 2176 |
1TR | 7737 |
3TR | 62771 04263 36750 69320 62382 73465 65376 |
10TR | 59577 32743 |
15TR | 52100 |
30TR | 47715 |
2Tỷ | 824830 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 03/05/18
0 | 00 | 5 | 50 |
1 | 15 | 6 | 63 65 68 63 |
2 | 20 27 | 7 | 77 71 76 76 |
3 | 30 37 | 8 | 82 |
4 | 43 45 | 9 |
Bình Thuận - 03/05/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6750 9320 2100 4830 | 2771 | 2382 | 663 4263 2743 | 3645 3465 7715 | 2176 5376 | 27 7737 9577 | 3468 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 94 |
200N | 078 |
400N | 5977 1401 4489 |
1TR | 4981 |
3TR | 48465 83764 26663 70622 24211 78567 24599 |
10TR | 39659 95481 |
15TR | 62224 |
30TR | 61930 |
2Tỷ | 757007 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 26/04/18
0 | 07 01 | 5 | 59 |
1 | 11 | 6 | 65 64 63 67 |
2 | 24 22 | 7 | 77 78 |
3 | 30 | 8 | 81 81 89 |
4 | 9 | 99 94 |
Bình Thuận - 26/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1930 | 1401 4981 4211 5481 | 0622 | 6663 | 94 3764 2224 | 8465 | 5977 8567 7007 | 078 | 4489 4599 9659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 09 |
200N | 746 |
400N | 3688 0204 4278 |
1TR | 8433 |
3TR | 19537 77608 43906 78858 18812 64146 77036 |
10TR | 71749 40393 |
15TR | 73784 |
30TR | 62986 |
2Tỷ | 596705 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 19/04/18
0 | 05 08 06 04 09 | 5 | 58 |
1 | 12 | 6 | |
2 | 7 | 78 | |
3 | 37 36 33 | 8 | 86 84 88 |
4 | 49 46 46 | 9 | 93 |
Bình Thuận - 19/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8812 | 8433 0393 | 0204 3784 | 6705 | 746 3906 4146 7036 2986 | 9537 | 3688 4278 7608 8858 | 09 1749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 25 |
200N | 572 |
400N | 2286 4433 9420 |
1TR | 0869 |
3TR | 13031 61545 88895 09911 14314 17457 11705 |
10TR | 03995 98257 |
15TR | 78166 |
30TR | 61782 |
2Tỷ | 787835 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 12/04/18
0 | 05 | 5 | 57 57 |
1 | 11 14 | 6 | 66 69 |
2 | 20 25 | 7 | 72 |
3 | 35 31 33 | 8 | 82 86 |
4 | 45 | 9 | 95 95 |
Bình Thuận - 12/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9420 | 3031 9911 | 572 1782 | 4433 | 4314 | 25 1545 8895 1705 3995 7835 | 2286 8166 | 7457 8257 | 0869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 01 |
200N | 733 |
400N | 3105 8613 6625 |
1TR | 7652 |
3TR | 87054 85308 45081 55963 04596 77375 70630 |
10TR | 97845 60306 |
15TR | 87148 |
30TR | 07587 |
2Tỷ | 659494 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 05/04/18
0 | 06 08 05 01 | 5 | 54 52 |
1 | 13 | 6 | 63 |
2 | 25 | 7 | 75 |
3 | 30 33 | 8 | 87 81 |
4 | 48 45 | 9 | 94 96 |
Bình Thuận - 05/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0630 | 01 5081 | 7652 | 733 8613 5963 | 7054 9494 | 3105 6625 7375 7845 | 4596 0306 | 7587 | 5308 7148 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K5 |
100N | 15 |
200N | 927 |
400N | 6394 2955 8366 |
1TR | 5610 |
3TR | 42807 58298 12181 81290 77342 33076 83997 |
10TR | 63362 03614 |
15TR | 13741 |
30TR | 98104 |
2Tỷ | 887564 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 29/03/18
0 | 04 07 | 5 | 55 |
1 | 14 10 15 | 6 | 64 62 66 |
2 | 27 | 7 | 76 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 41 42 | 9 | 98 90 97 94 |
Bình Thuận - 29/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5610 1290 | 2181 3741 | 7342 3362 | 6394 3614 8104 7564 | 15 2955 | 8366 3076 | 927 2807 3997 | 8298 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|