Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K1 |
100N | 45 |
200N | 941 |
400N | 9594 0395 7530 |
1TR | 3476 |
3TR | 67541 92004 40325 24087 84760 66623 09414 |
10TR | 96739 36898 |
15TR | 06178 |
30TR | 15299 |
2Tỷ | 971026 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 04/12/14
0 | 04 | 5 | |
1 | 14 | 6 | 60 |
2 | 26 25 23 | 7 | 78 76 |
3 | 39 30 | 8 | 87 |
4 | 41 41 45 | 9 | 99 98 94 95 |
Bình Thuận - 04/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7530 4760 | 941 7541 | 6623 | 9594 2004 9414 | 45 0395 0325 | 3476 1026 | 4087 | 6898 6178 | 6739 5299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K4 |
100N | 60 |
200N | 520 |
400N | 0935 5103 8197 |
1TR | 2081 |
3TR | 31644 15171 23537 07442 44698 17435 96579 |
10TR | 91521 44033 |
15TR | 52920 |
30TR | 46368 |
2Tỷ | 645497 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 27/11/14
0 | 03 | 5 | |
1 | 6 | 68 60 | |
2 | 20 21 20 | 7 | 71 79 |
3 | 33 37 35 35 | 8 | 81 |
4 | 44 42 | 9 | 97 98 97 |
Bình Thuận - 27/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 520 2920 | 2081 5171 1521 | 7442 | 5103 4033 | 1644 | 0935 7435 | 8197 3537 5497 | 4698 6368 | 6579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K3 |
100N | 97 |
200N | 854 |
400N | 1669 9653 6938 |
1TR | 8206 |
3TR | 78025 92906 76108 77638 20662 05636 17927 |
10TR | 45392 52452 |
15TR | 60233 |
30TR | 28193 |
2Tỷ | 562936 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 20/11/14
0 | 06 08 06 | 5 | 52 53 54 |
1 | 6 | 62 69 | |
2 | 25 27 | 7 | |
3 | 36 33 38 36 38 | 8 | |
4 | 9 | 93 92 97 |
Bình Thuận - 20/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0662 5392 2452 | 9653 0233 8193 | 854 | 8025 | 8206 2906 5636 2936 | 97 7927 | 6938 6108 7638 | 1669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K2 |
100N | 85 |
200N | 979 |
400N | 0723 7722 2104 |
1TR | 7092 |
3TR | 85732 14747 81939 00026 30208 17446 47314 |
10TR | 44531 64294 |
15TR | 47814 |
30TR | 79152 |
2Tỷ | 387688 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 13/11/14
0 | 08 04 | 5 | 52 |
1 | 14 14 | 6 | |
2 | 26 23 22 | 7 | 79 |
3 | 31 32 39 | 8 | 88 85 |
4 | 47 46 | 9 | 94 92 |
Bình Thuận - 13/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4531 | 7722 7092 5732 9152 | 0723 | 2104 7314 4294 7814 | 85 | 0026 7446 | 4747 | 0208 7688 | 979 1939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 37 |
200N | 038 |
400N | 5977 5177 3900 |
1TR | 6206 |
3TR | 02585 20939 75607 62709 69051 58159 29637 |
10TR | 73499 84840 |
15TR | 83923 |
30TR | 31759 |
2Tỷ | 121690 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 06/11/14
0 | 07 09 06 00 | 5 | 59 51 59 |
1 | 6 | ||
2 | 23 | 7 | 77 77 |
3 | 39 37 38 37 | 8 | 85 |
4 | 40 | 9 | 90 99 |
Bình Thuận - 06/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3900 4840 1690 | 9051 | 3923 | 2585 | 6206 | 37 5977 5177 5607 9637 | 038 | 0939 2709 8159 3499 1759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K5 |
100N | 99 |
200N | 161 |
400N | 4353 8599 5691 |
1TR | 7413 |
3TR | 33725 69161 81877 21404 54700 66909 16357 |
10TR | 91743 17299 |
15TR | 89975 |
30TR | 28762 |
2Tỷ | 742264 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 30/10/14
0 | 04 00 09 | 5 | 57 53 |
1 | 13 | 6 | 64 62 61 61 |
2 | 25 | 7 | 75 77 |
3 | 8 | ||
4 | 43 | 9 | 99 99 91 99 |
Bình Thuận - 30/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4700 | 161 5691 9161 | 8762 | 4353 7413 1743 | 1404 2264 | 3725 9975 | 1877 6357 | 99 8599 6909 7299 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|