Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K2 |
100N | 85 |
200N | 979 |
400N | 0723 7722 2104 |
1TR | 7092 |
3TR | 85732 14747 81939 00026 30208 17446 47314 |
10TR | 44531 64294 |
15TR | 47814 |
30TR | 79152 |
2Tỷ | 387688 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 13/11/14
0 | 08 04 | 5 | 52 |
1 | 14 14 | 6 | |
2 | 26 23 22 | 7 | 79 |
3 | 31 32 39 | 8 | 88 85 |
4 | 47 46 | 9 | 94 92 |
Bình Thuận - 13/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4531 | 7722 7092 5732 9152 | 0723 | 2104 7314 4294 7814 | 85 | 0026 7446 | 4747 | 0208 7688 | 979 1939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 37 |
200N | 038 |
400N | 5977 5177 3900 |
1TR | 6206 |
3TR | 02585 20939 75607 62709 69051 58159 29637 |
10TR | 73499 84840 |
15TR | 83923 |
30TR | 31759 |
2Tỷ | 121690 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 06/11/14
0 | 07 09 06 00 | 5 | 59 51 59 |
1 | 6 | ||
2 | 23 | 7 | 77 77 |
3 | 39 37 38 37 | 8 | 85 |
4 | 40 | 9 | 90 99 |
Bình Thuận - 06/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3900 4840 1690 | 9051 | 3923 | 2585 | 6206 | 37 5977 5177 5607 9637 | 038 | 0939 2709 8159 3499 1759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K5 |
100N | 99 |
200N | 161 |
400N | 4353 8599 5691 |
1TR | 7413 |
3TR | 33725 69161 81877 21404 54700 66909 16357 |
10TR | 91743 17299 |
15TR | 89975 |
30TR | 28762 |
2Tỷ | 742264 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 30/10/14
0 | 04 00 09 | 5 | 57 53 |
1 | 13 | 6 | 64 62 61 61 |
2 | 25 | 7 | 75 77 |
3 | 8 | ||
4 | 43 | 9 | 99 99 91 99 |
Bình Thuận - 30/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4700 | 161 5691 9161 | 8762 | 4353 7413 1743 | 1404 2264 | 3725 9975 | 1877 6357 | 99 8599 6909 7299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 97 |
200N | 935 |
400N | 6499 6473 4581 |
1TR | 0262 |
3TR | 27054 84486 01743 98394 59067 50238 83817 |
10TR | 39662 87374 |
15TR | 45849 |
30TR | 13695 |
2Tỷ | 139760 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 23/10/14
0 | 5 | 54 | |
1 | 17 | 6 | 60 62 67 62 |
2 | 7 | 74 73 | |
3 | 38 35 | 8 | 86 81 |
4 | 49 43 | 9 | 95 94 99 97 |
Bình Thuận - 23/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9760 | 4581 | 0262 9662 | 6473 1743 | 7054 8394 7374 | 935 3695 | 4486 | 97 9067 3817 | 0238 | 6499 5849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 69 |
200N | 949 |
400N | 7026 2189 9410 |
1TR | 9060 |
3TR | 05223 07738 55184 14017 41961 46312 53752 |
10TR | 20941 41201 |
15TR | 85411 |
30TR | 86188 |
2Tỷ | 845262 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 16/10/14
0 | 01 | 5 | 52 |
1 | 11 17 12 10 | 6 | 62 61 60 69 |
2 | 23 26 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 88 84 89 |
4 | 41 49 | 9 |
Bình Thuận - 16/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9410 9060 | 1961 0941 1201 5411 | 6312 3752 5262 | 5223 | 5184 | 7026 | 4017 | 7738 6188 | 69 949 2189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 45 |
200N | 794 |
400N | 4286 0811 6697 |
1TR | 4940 |
3TR | 16185 48209 46536 94549 06868 67664 66069 |
10TR | 48774 08828 |
15TR | 82563 |
30TR | 13292 |
2Tỷ | 860026 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 09/10/14
0 | 09 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 63 68 64 69 |
2 | 26 28 | 7 | 74 |
3 | 36 | 8 | 85 86 |
4 | 49 40 45 | 9 | 92 97 94 |
Bình Thuận - 09/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4940 | 0811 | 3292 | 2563 | 794 7664 8774 | 45 6185 | 4286 6536 0026 | 6697 | 6868 8828 | 8209 4549 6069 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|