Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K2 |
100N | 69 |
200N | 333 |
400N | 0158 9786 1741 |
1TR | 8340 |
3TR | 32581 61727 76445 03649 91757 63610 90590 |
10TR | 33102 74140 |
15TR | 81919 |
30TR | 36358 |
2Tỷ | 436521 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 08/09/22
0 | 02 | 5 | 58 57 58 |
1 | 19 10 | 6 | 69 |
2 | 21 27 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 81 86 |
4 | 40 45 49 40 41 | 9 | 90 |
Bình Thuận - 08/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8340 3610 0590 4140 | 1741 2581 6521 | 3102 | 333 | 6445 | 9786 | 1727 1757 | 0158 6358 | 69 3649 1919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K1 |
100N | 18 |
200N | 656 |
400N | 7142 8827 1470 |
1TR | 7080 |
3TR | 22903 47327 49881 30983 32240 49776 94325 |
10TR | 97619 10935 |
15TR | 57503 |
30TR | 77420 |
2Tỷ | 637885 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 01/09/22
0 | 03 03 | 5 | 56 |
1 | 19 18 | 6 | |
2 | 20 27 25 27 | 7 | 76 70 |
3 | 35 | 8 | 85 81 83 80 |
4 | 40 42 | 9 |
Bình Thuận - 01/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1470 7080 2240 7420 | 9881 | 7142 | 2903 0983 7503 | 4325 0935 7885 | 656 9776 | 8827 7327 | 18 | 7619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K4 |
100N | 95 |
200N | 299 |
400N | 0824 6838 4563 |
1TR | 1464 |
3TR | 98860 42744 17655 19458 46830 88963 49880 |
10TR | 19125 72738 |
15TR | 59070 |
30TR | 50751 |
2Tỷ | 907382 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 25/08/22
0 | 5 | 51 55 58 | |
1 | 6 | 60 63 64 63 | |
2 | 25 24 | 7 | 70 |
3 | 38 30 38 | 8 | 82 80 |
4 | 44 | 9 | 99 95 |
Bình Thuận - 25/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8860 6830 9880 9070 | 0751 | 7382 | 4563 8963 | 0824 1464 2744 | 95 7655 9125 | 6838 9458 2738 | 299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K3 |
100N | 91 |
200N | 699 |
400N | 5899 2462 1375 |
1TR | 5082 |
3TR | 35128 87938 12421 66194 99389 31794 18139 |
10TR | 65735 54225 |
15TR | 27558 |
30TR | 92262 |
2Tỷ | 594884 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/08/22
0 | 5 | 58 | |
1 | 6 | 62 62 | |
2 | 25 28 21 | 7 | 75 |
3 | 35 38 39 | 8 | 84 89 82 |
4 | 9 | 94 94 99 99 91 |
Bình Thuận - 18/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
91 2421 | 2462 5082 2262 | 6194 1794 4884 | 1375 5735 4225 | 5128 7938 7558 | 699 5899 9389 8139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K2 |
100N | 24 |
200N | 518 |
400N | 1685 1926 3905 |
1TR | 7001 |
3TR | 89765 59000 49697 25623 59776 62344 31473 |
10TR | 50079 20537 |
15TR | 54805 |
30TR | 57227 |
2Tỷ | 118322 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 11/08/22
0 | 05 00 01 05 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 65 |
2 | 22 27 23 26 24 | 7 | 79 76 73 |
3 | 37 | 8 | 85 |
4 | 44 | 9 | 97 |
Bình Thuận - 11/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9000 | 7001 | 8322 | 5623 1473 | 24 2344 | 1685 3905 9765 4805 | 1926 9776 | 9697 0537 7227 | 518 | 0079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K1 |
100N | 24 |
200N | 266 |
400N | 5747 5226 3132 |
1TR | 1562 |
3TR | 17905 36554 69089 27204 47178 28472 15378 |
10TR | 83828 16649 |
15TR | 32772 |
30TR | 34847 |
2Tỷ | 168587 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 04/08/22
0 | 05 04 | 5 | 54 |
1 | 6 | 62 66 | |
2 | 28 26 24 | 7 | 72 78 72 78 |
3 | 32 | 8 | 87 89 |
4 | 47 49 47 | 9 |
Bình Thuận - 04/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3132 1562 8472 2772 | 24 6554 7204 | 7905 | 266 5226 | 5747 4847 8587 | 7178 5378 3828 | 9089 6649 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|