Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K2 |
100N | 70 |
200N | 110 |
400N | 3700 6765 6525 |
1TR | 3373 |
3TR | 51198 06598 87651 81543 36722 86887 54341 |
10TR | 55617 70991 |
15TR | 06152 |
30TR | 42033 |
2Tỷ | 611281 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 13/02/20
0 | 00 | 5 | 52 51 |
1 | 17 10 | 6 | 65 |
2 | 22 25 | 7 | 73 70 |
3 | 33 | 8 | 81 87 |
4 | 43 41 | 9 | 91 98 98 |
Bình Thuận - 13/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 110 3700 | 7651 4341 0991 1281 | 6722 6152 | 3373 1543 2033 | 6765 6525 | 6887 5617 | 1198 6598 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K1 |
100N | 24 |
200N | 211 |
400N | 1701 9713 1075 |
1TR | 1062 |
3TR | 68049 78787 87095 00840 97207 83697 77010 |
10TR | 69965 05672 |
15TR | 16161 |
30TR | 22449 |
2Tỷ | 212382 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 06/02/20
0 | 07 01 | 5 | |
1 | 10 13 11 | 6 | 61 65 62 |
2 | 24 | 7 | 72 75 |
3 | 8 | 82 87 | |
4 | 49 49 40 | 9 | 95 97 |
Bình Thuận - 06/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0840 7010 | 211 1701 6161 | 1062 5672 2382 | 9713 | 24 | 1075 7095 9965 | 8787 7207 3697 | 8049 2449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K5 |
100N | 89 |
200N | 756 |
400N | 0932 2494 6451 |
1TR | 5730 |
3TR | 19711 43925 37373 92273 23883 45981 67308 |
10TR | 01070 27670 |
15TR | 76401 |
30TR | 00672 |
2Tỷ | 410055 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 30/01/20
0 | 01 08 | 5 | 55 51 56 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 25 | 7 | 72 70 70 73 73 |
3 | 30 32 | 8 | 83 81 89 |
4 | 9 | 94 |
Bình Thuận - 30/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5730 1070 7670 | 6451 9711 5981 6401 | 0932 0672 | 7373 2273 3883 | 2494 | 3925 0055 | 756 | 7308 | 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K4 |
100N | 65 |
200N | 225 |
400N | 2771 1741 7355 |
1TR | 8750 |
3TR | 30705 08574 41642 60586 29530 94414 38501 |
10TR | 63983 68166 |
15TR | 09304 |
30TR | 16722 |
2Tỷ | 969492 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 23/01/20
0 | 04 05 01 | 5 | 50 55 |
1 | 14 | 6 | 66 65 |
2 | 22 25 | 7 | 74 71 |
3 | 30 | 8 | 83 86 |
4 | 42 41 | 9 | 92 |
Bình Thuận - 23/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8750 9530 | 2771 1741 8501 | 1642 6722 9492 | 3983 | 8574 4414 9304 | 65 225 7355 0705 | 0586 8166 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 51 |
200N | 827 |
400N | 6402 1596 2813 |
1TR | 3189 |
3TR | 20402 76800 96191 63547 67876 53787 16958 |
10TR | 77826 13461 |
15TR | 80812 |
30TR | 66016 |
2Tỷ | 201398 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 16/01/20
0 | 02 00 02 | 5 | 58 51 |
1 | 16 12 13 | 6 | 61 |
2 | 26 27 | 7 | 76 |
3 | 8 | 87 89 | |
4 | 47 | 9 | 98 91 96 |
Bình Thuận - 16/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6800 | 51 6191 3461 | 6402 0402 0812 | 2813 | 1596 7876 7826 6016 | 827 3547 3787 | 6958 1398 | 3189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K2 |
100N | 89 |
200N | 797 |
400N | 8287 1692 5855 |
1TR | 7602 |
3TR | 85401 79701 90087 70072 14976 51238 13079 |
10TR | 96930 18371 |
15TR | 73488 |
30TR | 60435 |
2Tỷ | 896922 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 09/01/20
0 | 01 01 02 | 5 | 55 |
1 | 6 | ||
2 | 22 | 7 | 71 72 76 79 |
3 | 35 30 38 | 8 | 88 87 87 89 |
4 | 9 | 92 97 |
Bình Thuận - 09/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6930 | 5401 9701 8371 | 1692 7602 0072 6922 | 5855 0435 | 4976 | 797 8287 0087 | 1238 3488 | 89 3079 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|