Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 33 |
200N | 342 |
400N | 5821 2793 9588 |
1TR | 8689 |
3TR | 88095 64260 13324 00610 26633 44668 12969 |
10TR | 11931 60846 |
15TR | 84773 |
30TR | 50760 |
2Tỷ | 918227 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 15/10/20
0 | 5 | ||
1 | 10 | 6 | 60 60 68 69 |
2 | 27 24 21 | 7 | 73 |
3 | 31 33 33 | 8 | 89 88 |
4 | 46 42 | 9 | 95 93 |
Bình Thuận - 15/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4260 0610 0760 | 5821 1931 | 342 | 33 2793 6633 4773 | 3324 | 8095 | 0846 | 8227 | 9588 4668 | 8689 2969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 23 |
200N | 980 |
400N | 5841 0703 0909 |
1TR | 6757 |
3TR | 00899 64495 73554 62831 74899 56826 09682 |
10TR | 05902 78221 |
15TR | 95061 |
30TR | 64543 |
2Tỷ | 528144 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 08/10/20
0 | 02 03 09 | 5 | 54 57 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 21 26 23 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 82 80 |
4 | 44 43 41 | 9 | 99 95 99 |
Bình Thuận - 08/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
980 | 5841 2831 8221 5061 | 9682 5902 | 23 0703 4543 | 3554 8144 | 4495 | 6826 | 6757 | 0909 0899 4899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 58 |
200N | 903 |
400N | 4850 0701 8949 |
1TR | 4366 |
3TR | 61753 85489 92756 80204 28750 08782 94199 |
10TR | 40685 31386 |
15TR | 76342 |
30TR | 07049 |
2Tỷ | 627304 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 01/10/20
0 | 04 04 01 03 | 5 | 53 56 50 50 58 |
1 | 6 | 66 | |
2 | 7 | ||
3 | 8 | 85 86 89 82 | |
4 | 49 42 49 | 9 | 99 |
Bình Thuận - 01/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4850 8750 | 0701 | 8782 6342 | 903 1753 | 0204 7304 | 0685 | 4366 2756 1386 | 58 | 8949 5489 4199 7049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K4 |
100N | 96 |
200N | 679 |
400N | 5638 8198 1963 |
1TR | 5373 |
3TR | 82667 91773 99868 71136 25591 50939 78536 |
10TR | 33539 15988 |
15TR | 55973 |
30TR | 64216 |
2Tỷ | 231487 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 24/09/20
0 | 5 | ||
1 | 16 | 6 | 67 68 63 |
2 | 7 | 73 73 73 79 | |
3 | 39 36 39 36 38 | 8 | 87 88 |
4 | 9 | 91 98 96 |
Bình Thuận - 24/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5591 | 1963 5373 1773 5973 | 96 1136 8536 4216 | 2667 1487 | 5638 8198 9868 5988 | 679 0939 3539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 04 |
200N | 313 |
400N | 3894 3902 3005 |
1TR | 6183 |
3TR | 83261 74107 75614 96700 02755 58763 33981 |
10TR | 53441 99508 |
15TR | 47607 |
30TR | 77754 |
2Tỷ | 245936 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 17/09/20
0 | 07 08 07 00 02 05 04 | 5 | 54 55 |
1 | 14 13 | 6 | 61 63 |
2 | 7 | ||
3 | 36 | 8 | 81 83 |
4 | 41 | 9 | 94 |
Bình Thuận - 17/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6700 | 3261 3981 3441 | 3902 | 313 6183 8763 | 04 3894 5614 7754 | 3005 2755 | 5936 | 4107 7607 | 9508 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K2 |
100N | 89 |
200N | 706 |
400N | 1606 6297 2273 |
1TR | 2087 |
3TR | 03259 66757 71879 94280 49298 36575 67430 |
10TR | 19656 40163 |
15TR | 23893 |
30TR | 98345 |
2Tỷ | 188923 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 10/09/20
0 | 06 06 | 5 | 56 59 57 |
1 | 6 | 63 | |
2 | 23 | 7 | 79 75 73 |
3 | 30 | 8 | 80 87 89 |
4 | 45 | 9 | 93 98 97 |
Bình Thuận - 10/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4280 7430 | 2273 0163 3893 8923 | 6575 8345 | 706 1606 9656 | 6297 2087 6757 | 9298 | 89 3259 1879 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|