Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K3 |
100N | 84 |
200N | 543 |
400N | 5199 3487 0079 |
1TR | 6490 |
3TR | 03563 10257 24034 96851 80680 35618 59392 |
10TR | 15881 87159 |
15TR | 51074 |
30TR | 38264 |
2Tỷ | 092098 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 16/11/23
0 | 5 | 59 57 51 | |
1 | 18 | 6 | 64 63 |
2 | 7 | 74 79 | |
3 | 34 | 8 | 81 80 87 84 |
4 | 43 | 9 | 98 92 90 99 |
Bình Thuận - 16/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6490 0680 | 6851 5881 | 9392 | 543 3563 | 84 4034 1074 8264 | 3487 0257 | 5618 2098 | 5199 0079 7159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K2 |
100N | 65 |
200N | 714 |
400N | 9014 5687 6499 |
1TR | 2715 |
3TR | 04524 86516 33837 10196 86907 72664 19838 |
10TR | 00745 88353 |
15TR | 12990 |
30TR | 58061 |
2Tỷ | 199178 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 09/11/23
0 | 07 | 5 | 53 |
1 | 16 15 14 14 | 6 | 61 64 65 |
2 | 24 | 7 | 78 |
3 | 37 38 | 8 | 87 |
4 | 45 | 9 | 90 96 99 |
Bình Thuận - 09/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2990 | 8061 | 8353 | 714 9014 4524 2664 | 65 2715 0745 | 6516 0196 | 5687 3837 6907 | 9838 9178 | 6499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 85 |
200N | 042 |
400N | 7376 7851 8614 |
1TR | 3063 |
3TR | 26271 27357 21351 93354 67380 88392 32612 |
10TR | 05303 67104 |
15TR | 40524 |
30TR | 49803 |
2Tỷ | 604114 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 02/11/23
0 | 03 03 04 | 5 | 57 51 54 51 |
1 | 14 12 14 | 6 | 63 |
2 | 24 | 7 | 71 76 |
3 | 8 | 80 85 | |
4 | 42 | 9 | 92 |
Bình Thuận - 02/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7380 | 7851 6271 1351 | 042 8392 2612 | 3063 5303 9803 | 8614 3354 7104 0524 4114 | 85 | 7376 | 7357 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 02 |
200N | 042 |
400N | 7090 0999 5531 |
1TR | 7324 |
3TR | 51946 63726 26053 49724 59631 58160 64822 |
10TR | 83378 58503 |
15TR | 31945 |
30TR | 37648 |
2Tỷ | 232218 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 26/10/23
0 | 03 02 | 5 | 53 |
1 | 18 | 6 | 60 |
2 | 26 24 22 24 | 7 | 78 |
3 | 31 31 | 8 | |
4 | 48 45 46 42 | 9 | 90 99 |
Bình Thuận - 26/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7090 8160 | 5531 9631 | 02 042 4822 | 6053 8503 | 7324 9724 | 1945 | 1946 3726 | 3378 7648 2218 | 0999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 24 |
200N | 381 |
400N | 6372 7713 4220 |
1TR | 8927 |
3TR | 83613 61110 69726 73211 09133 86761 28201 |
10TR | 84841 90396 |
15TR | 37062 |
30TR | 90567 |
2Tỷ | 236644 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 19/10/23
0 | 01 | 5 | |
1 | 13 10 11 13 | 6 | 67 62 61 |
2 | 26 27 20 24 | 7 | 72 |
3 | 33 | 8 | 81 |
4 | 44 41 | 9 | 96 |
Bình Thuận - 19/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4220 1110 | 381 3211 6761 8201 4841 | 6372 7062 | 7713 3613 9133 | 24 6644 | 9726 0396 | 8927 0567 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 71 |
200N | 067 |
400N | 2236 8523 3389 |
1TR | 1433 |
3TR | 72746 54789 80656 55474 55066 64309 29255 |
10TR | 94813 18518 |
15TR | 04352 |
30TR | 98848 |
2Tỷ | 640135 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 12/10/23
0 | 09 | 5 | 52 56 55 |
1 | 13 18 | 6 | 66 67 |
2 | 23 | 7 | 74 71 |
3 | 35 33 36 | 8 | 89 89 |
4 | 48 46 | 9 |
Bình Thuận - 12/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
71 | 4352 | 8523 1433 4813 | 5474 | 9255 0135 | 2236 2746 0656 5066 | 067 | 8518 8848 | 3389 4789 4309 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|