Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K3 |
100N | 57 |
200N | 153 |
400N | 2010 6583 1173 |
1TR | 0059 |
3TR | 49118 93962 39111 43927 64837 42950 92552 |
10TR | 33427 15263 |
15TR | 11703 |
30TR | 39283 |
2Tỷ | 641919 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 17/05/18
0 | 03 | 5 | 50 52 59 53 57 |
1 | 19 18 11 10 | 6 | 63 62 |
2 | 27 27 | 7 | 73 |
3 | 37 | 8 | 83 83 |
4 | 9 |
Bình Thuận - 17/05/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2010 2950 | 9111 | 3962 2552 | 153 6583 1173 5263 1703 9283 | 57 3927 4837 3427 | 9118 | 0059 1919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K2 |
100N | 65 |
200N | 418 |
400N | 0312 9128 3209 |
1TR | 1971 |
3TR | 47031 34801 63126 75945 39134 06160 57141 |
10TR | 75258 12882 |
15TR | 38951 |
30TR | 29188 |
2Tỷ | 172096 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 10/05/18
0 | 01 09 | 5 | 51 58 |
1 | 12 18 | 6 | 60 65 |
2 | 26 28 | 7 | 71 |
3 | 31 34 | 8 | 88 82 |
4 | 45 41 | 9 | 96 |
Bình Thuận - 10/05/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6160 | 1971 7031 4801 7141 8951 | 0312 2882 | 9134 | 65 5945 | 3126 2096 | 418 9128 5258 9188 | 3209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K1 |
100N | 27 |
200N | 663 |
400N | 3645 3468 2176 |
1TR | 7737 |
3TR | 62771 04263 36750 69320 62382 73465 65376 |
10TR | 59577 32743 |
15TR | 52100 |
30TR | 47715 |
2Tỷ | 824830 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 03/05/18
0 | 00 | 5 | 50 |
1 | 15 | 6 | 63 65 68 63 |
2 | 20 27 | 7 | 77 71 76 76 |
3 | 30 37 | 8 | 82 |
4 | 43 45 | 9 |
Bình Thuận - 03/05/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6750 9320 2100 4830 | 2771 | 2382 | 663 4263 2743 | 3645 3465 7715 | 2176 5376 | 27 7737 9577 | 3468 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 94 |
200N | 078 |
400N | 5977 1401 4489 |
1TR | 4981 |
3TR | 48465 83764 26663 70622 24211 78567 24599 |
10TR | 39659 95481 |
15TR | 62224 |
30TR | 61930 |
2Tỷ | 757007 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 26/04/18
0 | 07 01 | 5 | 59 |
1 | 11 | 6 | 65 64 63 67 |
2 | 24 22 | 7 | 77 78 |
3 | 30 | 8 | 81 81 89 |
4 | 9 | 99 94 |
Bình Thuận - 26/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1930 | 1401 4981 4211 5481 | 0622 | 6663 | 94 3764 2224 | 8465 | 5977 8567 7007 | 078 | 4489 4599 9659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 09 |
200N | 746 |
400N | 3688 0204 4278 |
1TR | 8433 |
3TR | 19537 77608 43906 78858 18812 64146 77036 |
10TR | 71749 40393 |
15TR | 73784 |
30TR | 62986 |
2Tỷ | 596705 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 19/04/18
0 | 05 08 06 04 09 | 5 | 58 |
1 | 12 | 6 | |
2 | 7 | 78 | |
3 | 37 36 33 | 8 | 86 84 88 |
4 | 49 46 46 | 9 | 93 |
Bình Thuận - 19/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8812 | 8433 0393 | 0204 3784 | 6705 | 746 3906 4146 7036 2986 | 9537 | 3688 4278 7608 8858 | 09 1749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 25 |
200N | 572 |
400N | 2286 4433 9420 |
1TR | 0869 |
3TR | 13031 61545 88895 09911 14314 17457 11705 |
10TR | 03995 98257 |
15TR | 78166 |
30TR | 61782 |
2Tỷ | 787835 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 12/04/18
0 | 05 | 5 | 57 57 |
1 | 11 14 | 6 | 66 69 |
2 | 20 25 | 7 | 72 |
3 | 35 31 33 | 8 | 82 86 |
4 | 45 | 9 | 95 95 |
Bình Thuận - 12/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9420 | 3031 9911 | 572 1782 | 4433 | 4314 | 25 1545 8895 1705 3995 7835 | 2286 8166 | 7457 8257 | 0869 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|