Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K4 |
100N | 32 |
200N | 035 |
400N | 6286 3601 4776 |
1TR | 6898 |
3TR | 57021 35703 58259 56718 76478 85727 00694 |
10TR | 69490 72139 |
15TR | 39593 |
30TR | 51988 |
2Tỷ | 661449 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 27/02/20
0 | 03 01 | 5 | 59 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 21 27 | 7 | 78 76 |
3 | 39 35 32 | 8 | 88 86 |
4 | 49 | 9 | 93 90 94 98 |
Bình Thuận - 27/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9490 | 3601 7021 | 32 | 5703 9593 | 0694 | 035 | 6286 4776 | 5727 | 6898 6718 6478 1988 | 8259 2139 1449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K3 |
100N | 09 |
200N | 088 |
400N | 6073 3608 4680 |
1TR | 3334 |
3TR | 58279 18617 30673 89292 21033 01051 05019 |
10TR | 78693 26800 |
15TR | 16928 |
30TR | 27158 |
2Tỷ | 515653 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 20/02/20
0 | 00 08 09 | 5 | 53 58 51 |
1 | 17 19 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 79 73 73 |
3 | 33 34 | 8 | 80 88 |
4 | 9 | 93 92 |
Bình Thuận - 20/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4680 6800 | 1051 | 9292 | 6073 0673 1033 8693 5653 | 3334 | 8617 | 088 3608 6928 7158 | 09 8279 5019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K2 |
100N | 70 |
200N | 110 |
400N | 3700 6765 6525 |
1TR | 3373 |
3TR | 51198 06598 87651 81543 36722 86887 54341 |
10TR | 55617 70991 |
15TR | 06152 |
30TR | 42033 |
2Tỷ | 611281 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 13/02/20
0 | 00 | 5 | 52 51 |
1 | 17 10 | 6 | 65 |
2 | 22 25 | 7 | 73 70 |
3 | 33 | 8 | 81 87 |
4 | 43 41 | 9 | 91 98 98 |
Bình Thuận - 13/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 110 3700 | 7651 4341 0991 1281 | 6722 6152 | 3373 1543 2033 | 6765 6525 | 6887 5617 | 1198 6598 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K1 |
100N | 24 |
200N | 211 |
400N | 1701 9713 1075 |
1TR | 1062 |
3TR | 68049 78787 87095 00840 97207 83697 77010 |
10TR | 69965 05672 |
15TR | 16161 |
30TR | 22449 |
2Tỷ | 212382 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 06/02/20
0 | 07 01 | 5 | |
1 | 10 13 11 | 6 | 61 65 62 |
2 | 24 | 7 | 72 75 |
3 | 8 | 82 87 | |
4 | 49 49 40 | 9 | 95 97 |
Bình Thuận - 06/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0840 7010 | 211 1701 6161 | 1062 5672 2382 | 9713 | 24 | 1075 7095 9965 | 8787 7207 3697 | 8049 2449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K5 |
100N | 89 |
200N | 756 |
400N | 0932 2494 6451 |
1TR | 5730 |
3TR | 19711 43925 37373 92273 23883 45981 67308 |
10TR | 01070 27670 |
15TR | 76401 |
30TR | 00672 |
2Tỷ | 410055 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 30/01/20
0 | 01 08 | 5 | 55 51 56 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 25 | 7 | 72 70 70 73 73 |
3 | 30 32 | 8 | 83 81 89 |
4 | 9 | 94 |
Bình Thuận - 30/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5730 1070 7670 | 6451 9711 5981 6401 | 0932 0672 | 7373 2273 3883 | 2494 | 3925 0055 | 756 | 7308 | 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K4 |
100N | 65 |
200N | 225 |
400N | 2771 1741 7355 |
1TR | 8750 |
3TR | 30705 08574 41642 60586 29530 94414 38501 |
10TR | 63983 68166 |
15TR | 09304 |
30TR | 16722 |
2Tỷ | 969492 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 23/01/20
0 | 04 05 01 | 5 | 50 55 |
1 | 14 | 6 | 66 65 |
2 | 22 25 | 7 | 74 71 |
3 | 30 | 8 | 83 86 |
4 | 42 41 | 9 | 92 |
Bình Thuận - 23/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8750 9530 | 2771 1741 8501 | 1642 6722 9492 | 3983 | 8574 4414 9304 | 65 225 7355 0705 | 0586 8166 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|